Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 116 tài liệu với từ khoá Foods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652265. OECD
    Safety evaluation of foods derived by modern biotechnology: Concepts and principles/ OECD.- 1st.- Paris: OECD, 1993; 79p..
    ISBN: 9264138595
(food contamination; ) |Ô nhiễm thực phẩm; |
DDC: 615.954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682013. OMS
    Trategies for assessing the safety of foods produced by biotechnology: Rapport d'une consultation conjointe FAO/OMS/ OMS,FAO.- 1st.- Geneva: OMS, 1993; 55tr..
    Hai cuốn riêng biệt xếp cạnh nhau xem như song ngữ
    ISBN: 9242561462
(food possoining; ) |Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 664.0286 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738537. Applications of biotechnology to traditional fermented foods: Report of an ad hoc Panel on the Applications of Biotechnology to Traditional Fermented Foods.- Washington, D.C.: National Academies Press, 1992.- vii, 199 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0309046858
    Tóm tắt: The report discusses opporttunities for the application of biotechnology to traditional femented food. Scientists from developed and developing countries describe their research in this field and provide thier recommendations on priorities for future research.
(Fermented foods; Thực phẩm lên men; ) |Thực phẩm lên men; |
DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650101. OFFICE OF INTERNATIONAL AFFAIRS
    Applications of biotechnology to traditional fermented foods: Report of an AD HOC Panel of the Board on Science and Technology for International Development/ Office of International Affairs, National Research Council.- 1st.- Washington, D.C: National Academic Press, 1992; 199p..
    ISBN: 0309046858
    Tóm tắt: This book is to create greater awareness of the opportunities to reduce hunger and improve nutrition in developing countries through the preparation and preservation
(food - biotechnology; food - industry and trade; food - preservation; food conservation; ) |Bảo quản thực phẩm; | [Vai trò: National Research Council; ]
DDC: 664.028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679309. Compendium of methods for the microbiological examination of foods.- 3rd.- Washington: American Public Health Association, 1992; 1219p..
    ISBN: 0875531733

DDC: 576.163028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691727. Essentials of the microbiology of foods: A textbook for the advanced studies/ David A. A. Mossel ... [et al.].- 1st.- Chichester, Eng.: John Wiley and Sons, 1991.- 699; cm.
    ISBN: 0471930369
(food; ) |Vi sinh vật thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; microbiology; |
DDC: 576.163 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675764. MARINA CARCEA BENCINI
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.89: Post-harvest and processing technologies of African staple foods: a technical compendium/ Marina Carcea Bencini.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 353p..
    ISBN: 9251030766
(agriculture; food conservation; ) |Châu Phi; Công nghệ sau thu hoạch; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679028. RONALD S KIRK
    Pearson's composition and analysis of foods/ Ronald S Kirk, Ronald Sawyer.- 9th.- London: Longman, 1991; 708p..
    ISBN: 074021693X
(food - analysis; food adulteration and inspection; ) |Hóa thực phẩm; | [Vai trò: Ronald Sawyer; ]
DDC: 664.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729820. Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ Food and Agriculture Organization of the United nations.- 1st.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United nations, 1991.- 136 p.; 28 cm.
(Veterinary drugs; ) |Thuốc thú y; Thú y; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700224. OMS
    Trategies for assessing the safety of foods produced by biotechnology: Stratégies d'évaluation de la salubrité des aliments produits par biotechnologie/ OMS,FAO.- 1st.- Genève: OMS, 1991; 59p..
    ISBN: 9241561459
(biotechnology - standards - congresses; food technology - standards - congresses; ) |Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 664.0286 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739155. LU, HENRY C.
    Chinese foods for longevity: The art of long life/ Henry C. Lu.- Malaysia: Pelanduk Pub., 1990.- 192 p.; 24 cm.
    ISBN: 967978360X
    Tóm tắt: The Chinese foods presented in this book have been found to be effective for both deficiency and excess diseases alike, and they have also been proven to be beneficial for longevity. This book is dedicated to those who want to make certain that they will reach their goal of living a long and healthy life.
(Longevity; Tuổi thọ; ) |Dinh dưỡng; Tuổi thọ; Nutritional aspects; Khía cạnh dinh dưỡng; |
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648345. Process engineering in the food industry: Vol.2 - Convenience foods and quality assurance.- 1st.- London: Elsevier, 1990; 213p..
    ISBN: 0851664807
    Tóm tắt: The book is divided into two sections: The first includes several papers on microwave heating, the ohmic heating process and the production of cilled foods; the second section ranges from the conventional, through process integration, to possible future developments, such as robotics
(food industry and trade; food processing; ) |Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676946. FAO
    FAO food and nutrition paper N.47.6: Utilization of tropical foods: sugars, spices and stimutants/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 62p..
    ISBN: 9251028370
(food industry and trade; ) |Gia vị; Thực phẩm nhiệt đới; Đường ăn; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679273. Industrialization of indigenous fermented foods.- 1st.- New York: Marcel Dekker, 1989; 439p..
    ISBN: 0824780744
(food industry and trade; ) |Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722176. ALLEN, J. C.
    Rancidity in foods/ J. C. Allen, R. J. Hamilton.- London: Applied Science Publishers, 1989.- 1999 tr.: ill.; 30 cm.
    Includes index
    Tóm tắt: New edition retains the emphasis on the practical approach to rancidity in foods. Contains new chapters on rancidity in fish and in confectionery products.
(Food spoilage; ) |Công nghệ thực phẩm; Sự hư hỏng thực phẩm; | [Vai trò: Hamilton, R. J.; ]
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669516. Guidelines for can manufactures and food canners: Prevention of metal contamination of canned foods/ FAO.- Rome: FAO, 1986.- v, 82 p.: ill.; 27 cm.
(Food technology; Công nghệ thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Sản xuất đồ hộp; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678197. ERIC DICKINSON
    Colloids in Foods/ Eric Dickinson, Geogre Stainsby.- London: Applied Science, 1982.- tr.; 533p..
    ISBN: 0853341532
(colloids; food - composition; ) |Hóa thực phẩm; | [Vai trò: Geogre Stainsby; ]
DDC: 641.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689548. Quick frozen foods - 1981 Directory of Frozen Food Processors - Catalog.- USA, 1981; 408p..
(frozen food; ) |Công nghệ thực phẩm; Thư mục; Bibliography; |
DDC: 016.664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670180. FONTAINE, CLARK T.
    Mass culture of the rotifer, Brabchionus plicatilis, for use as foodstuff in aquaculture/ Clark T. Fontaine, Dickie B. Revera.- Texas, U.S.A.: U.S. Dept. of Commerce, 1979.- 17 p.; 30 cm.
(Aquatic ecology; ) |Thủy sinh học; | [Vai trò: Revera, Dickie B.; ]
DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689520. Quick frozen foods: 1978 Directory of frozen food processors.- Washington: A Harcourt Brace Jovanovich, 1978.- 485p.; 24cm.
(frozen food; ) |Công nghệ thực phẩm; Thư mục; Bibliography; |
DDC: 016.664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.