Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 116 tài liệu với từ khoá Foods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679002. Handbook of indigenous fermented foods: Microbiology series; N.9.- 1st.- New York: Marcel Dekker, 1977; 671p..
    ISBN: 0824718488
    Tóm tắt: Based upon papers submitted to the Symposium Workshop on indigenous fermented foods, held in Bangkok, Nov. 21-27, 1977
(fermented foods - handbook, manuals, etc; ) |Công nghệ thực phẩm; Sự lên men; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722725. MASTERS, CHARLES O.
    Encyclopedia of live foods/ Charles O. Masters.- Neptune City, N.J.: T.F.H. Publications, 1975.- 336 p.: ill. (some col.); 23 cm.
    ISBN: 0876660936
    Tóm tắt: This report describes in encyclopedia of live foods
(Aquarium fishes; Invertebrates; ) |Nuôi cá; Thức ăn cho cá; Feeding and feeds; Cultures and culture media; |
DDC: 639.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1752802. H.ANH
    Công ty TNHH New Choice Foods: Chăm lo tốt đời sống người lao động/ H. Anh, T.Nam.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2013.- 2 tr.: hình ảnh
    Tóm tắt: Công ty TNHH New Choice Foods là công ty có 100% vốn đầu tư nước ngoài (Đài Loan, Trung Quốc). Ngày 1 tháng 1 năm 2007, công ty chính thức được thành lập và đi vào hoạt động tại Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, TP.TDM, tỉnh Bình Dương với tổng vốn đầu tư ban đầu là 2 triệu USD. Công ty chuyên sản xuất các loại sản phẩm rau câu trái cây chủ yếu tiêu thụ trong nước
(Công ty New Choi Foods; Kinh tế; ) |Đời sống công nhân; Doanh nghiệp; Bình Dương; | [Vai trò: T.Nam; ]
DDC: 338.70959774 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học854790. Agreement on the International Carriage of Perishable Foodstuffs and on the Special Equipment to Be Used for Such Carriage (ATP).- Geneva: United Nations, 2022.- 97 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Economic Commission for Europe
    Ann.: p. 86-97
    ISBN: 9789211392104
(Bảo quản; Pháp luật; Thực phẩm; Vận chuyển hàng hoá; )
DDC: 344.04232 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học850380. Sắc màu món ăn= Colorful foods/ Kinderlove.- H.: Thế giới, 2022.- 8 tr.: tranh màu; 15 cm.
    ISBN: 9786043655155
    Tóm tắt: Cung cấp cho bé từ vựng tiếng Anh kèm hình ảnh minh hoạ chủ đề màu sắc món ăn
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 428 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846523. TRẦN THỊ MINH HẠNH
    Thành phần dinh dưỡng các món ăn đường phố phổ biến= Energy and nutritional value of common street foods/ B.s.: Trần Thị Minh Hạnh (ch.b.), Phan Nguyễn Thanh Bình, Phạm Thị Kim Thoa.- Tái bản lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 126 tr.: ảnh màu, bảng; 15x21 cm.
    ĐTTS ghi: Hội Dinh dưỡng thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
    Phụ lục: tr. 114-120
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047383511
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết về thành phần dinh dưỡng của các món ăn đường phố phổ biến theo từng phần ăn dành cho một người và có so sánh với nhu cầu dinh dưỡng trong một ngày của người trưởng thành. Các món ăn được trình bày theo nhóm và theo thứ tự từ A - Z
(Dinh dưỡng; Món ăn; ) [Vai trò: Phan Nguyễn Thanh Bình; Phạm Thị Kim Thoa; ]
DDC: 613.2 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883271. TP as amended on 6 July 2020: Agreement on the International Carriage of Perishable Foodstuffs and on the Special Equipment to be Used for such Carriage (ATP).- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 111 p.: ill.; 30 cm.
    At head of cover: Economic Commission for Europe. Inland Transport Committee
    Ann.: p. 94-111
    ISBN: 9789211172416
(Bảo quản; Pháp luật; Thực phẩm; Vận chuyển; ) {Kho lạnh; } |Kho lạnh; |
DDC: 344.04232 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973326. ATP as amended on 6 January 2018: Agreement on the International Carriage of Perishable Foodstuffs and on the Special Equipment to be Used for such Carriage (ATP).- New York: United Nations, 2017.- viii, 97 p.: tab.; 30 cm.
    At head of title: Economic Commission for Europe. Inland Transport Committee
    Ann.: p. 79-97
    ISBN: 9789211391602
(Bảo quản; Pháp luật; Thực phẩm; Vận chuyển; )
DDC: 344.04232 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972476. TRẦN THỊ MINH HẠNH
    Thành phần dinh dưỡng các món ăn đường phố phổ biến= Energy and nutritional value of common street foods/ B.s.: Trần Thị Minh Hạnh, Phan Nguyễn Thanh Bình, Phạm Thị Kim Thoa.- H.: Y học, 2017.- 126tr.: ảnh màu, bảng; 15cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Dinh dưỡng Thành phố Hồ Chí Minh; Hội Dinh dưỡng thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
    Phụ lục: tr. 114-120
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046627319
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết về thành phần dinh dưỡng của các món ăn đường phố phổ biến theo từng phần ăn dành cho một người và có so sánh với nhu cầu dinh dưỡng trong một ngày của người trưởng thành. Các món ăn được trình bày theo nhóm và theo thứ tự từ A - X
(Giá trị dinh dưỡng; Món ăn; ) [Vai trò: Phan Nguyễn Thanh Bình; Phạm Thị Kim Thoa; ]
DDC: 613.2 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990756. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Thức ăn= English for children - Foods/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016.- 14tr.: ảnh màu; 19cm.
    ISBN: 9786041338165
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998237. PERDIGON, GRACE P.
    Foodservice management in the Philippines/ Grace P. Perdigon.- 2nd ed..- Quezon City: C & E Publishing, 2016.- xxvii, 211 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9789719804192
(Dịch vụ ăn uống; Quản lí; ) [Philippin; ]
DDC: 647.95068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997619. Probiotics, prebiotics, and synbiotics: Bioactive foods in health promotion/ Arturo Anadón, María Rosa Martínez-Larranage, Irma Arés... ; Ed.: Ronald Ross Watson, Victor R. Preedy.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2016.- xxix, 908 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 897-708
    ISBN: 9780128021897
(Chế độ ăn uống; Sức khoẻ; ) [Vai trò: Anadón, Arturo; Arés, Irma; Martínez, María Aránzaru; Martínez-Larranage, María Rosa; Preedy, Victor R.; Stover, Mitchel Graham; Watson, Ronald Ross; ]
DDC: 613.26 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019465. ATP as amended on 30 September 2015: Agreement on the International Carriage of Perishable Foodstuffs and on the Special Equipment to be Used for such Carriage.- New York: United Nations, 2015.- viii, 81 p.: tab.; 30 cm.
    At head of title: Economic Commission for Europe. Inland Transport Committee
    Ann.: p. 9-81
    ISBN: 9789211391534
(Bảo quản; Pháp luật; Thực phẩm; Vận chuyển; )
DDC: 344.04232 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020777. Foods and dietary supplements in the prevention and treatment of disease in older adults/ Maria Pontes Ferreira, Jaclyn Palmer, Elder Betty McKenna... ; Ed.: Ronald Ross Watson.- Amsterdam: Academic Press, 2015.- xvii, 380 p.: fig., tab.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 373-380
    ISBN: 9780124186804
(Chế độ dinh dưỡng; Dinh dưỡng; Người cao tuổi; Phòng chống; Điều trị; ) [Vai trò: Ferreira, Maria Pontes; Gendron, Fidji; McKenna, Elder Betty; Palmer, Jaclyn; Ronald Ross Watson; Vangavaragu, Jhansi Rani; ]
DDC: 613.20846 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020612. 김상희
    남도, 한국 음식으로 초대= Fabulous! Korean ethnic foods Namdo/ 저자: 김상희, 장대자.- 성남: 한국식품연구원, 2015.- 155 p.: 삽화; 28x23 cm.
    참고문헌 수록
    주요 언어: 한국어 - 영어
    ISBN: 9791156880257
(Kĩ thuật nấu ăn; Món ăn cổ truyền; Văn hoá ẩm thực; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 장대자; ]
DDC: 394.12 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059530. ATP as amended on 23 September 2013: Agreement on the International Carriage of Perishable Foodstuffs and on the Special Equipment to Be Used for Such Carriage.- New York: United Nations, 2013.- viii, 84 p.: tab.; 29 cm.
    At head of title: Economic Commission for Europe, Inland Transport Committee
    ISBN: 9789211391473
(Hiệp định; Pháp luật; Thực phẩm; Vận tải hàng hoá; )
DDC: 343.09 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071150. Nanotechnology research methods for foods and bioproducts/ Ed.: Graciela W. Padua, Qin Wang.- Ames: Wiley-Blackwell, 2012.- xii, 245 p.: fig., phot.; 25 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 235-245
    ISBN: 9780813817316
(Công nghệ Nanô; Công nghệ sinh học; Thực phẩm; ) [Vai trò: Padua, Graciela W.; Qin Wang; ]
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068893. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm= National technical regulation on safety and hygiene for synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods.- H.: Y học, 2012.- 28tr.: bảng; 30cm.
    Phụ lục: tr. 10-28
    Tóm tắt: Trình bày một số quy định về yêu cầu kỹ thuật chung đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, phương pháp thử, lấy mẫu và quản lý vấn đề đảm bảo an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
(An toàn; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Vệ sinh thực phẩm; )
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068907. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm= National technical regulation on safety and hygiene for rubber implement, containers in direct contact with foods.- H.: Y học, 2012.- 8tr.: bảng; 30cm.
    Phụ lục: tr. 4-8
    Tóm tắt: Trình bày một số quy định về yêu cầu kỹ thuật thử phôi nhiễm, phương pháp thử, lấy mẫu và quản lý vấn đề đảm bảo an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
(An toàn; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Vệ sinh thực phẩm; )
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068989. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm= National technical regulation on safety and hygiene for metalic containers in direct contact with foods.- H.: Y học, 2012.- 12tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.
    Phụ lục: tr. 5-12
    Tóm tắt: Trình bày một số quy định về yêu cầu kỹ thuật thử phôi nhiễm, phương pháp thử, lấy mẫu và quản lý vấn đề đảm bảo an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
(An toàn; Bao bì; Thực phẩm; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Vệ sinh; )
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.