1068908. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm= National technical regulation of microbiological contaminants in foods.- H.: Y học, 2012.- 12tr.: bảng; 30cm. Tóm tắt: Trình bày một số quy định về yêu cầu kỹ thuật đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm, cụ thể về giới hạn ô nhiễm vi sinh vật trong sữa, sản phẩm sữa, trong trứng, sản phẩm trứng, trong thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản, trong rau, quả, nước đóng chai, nước đá dùng liền và phương pháp lấy mẫu, phương pháp thử, quản lí... (An toàn; Thực phẩm; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Vi sinh vật; Ô nhiễm; ) DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072573. STA. MARIA, FELICE The foods of Jose Rizal: Philippine national hero, 1861-1896/ Felice Prudente Sta. Maria.- Manila: Anvil Pub., 2012.- 172 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 171-172 ISBN: 9789712726774 (Danh nhân lịch sử; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Philippin; ] {Jose Rizal, 1861-1896, danh nhân lịch sử, Philippin; } |Jose Rizal, 1861-1896, danh nhân lịch sử, Philippin; | DDC: 959.9025092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072679. Thức ăn của tôi= My foods/ Phết Sạ Vẳn Xay Sể Na ; Ô Thoong Khăm In Xu ch.b. ; Vẽ tranh: Súc Phạ Chăn Xay Sể Na.- Tái bản lần thứ 1.- Viên Chăn: Mắc An (Yêu đọc), 2012.- 16tr.: tranh màu; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Lào - Anh ISBN: 9789932408238 (Văn học thiếu nhi; ) [Lào; ] [Vai trò: Phết Sạ Vẳn Xay Sể Na; Súc Phạ Chăn Xay Sể Na; Ô Thoong Khăm In Xu; ] DDC: 895.91913 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087221. Ben & Bella - Going shopping: Learn more than 60 English words, including foods, toys and kitchen items/ Ed.: Kevin Brochet ; Ill.: Peter Paul Halapa.- Hamburg: Early Learning Group, 2011.- 32 p.: pic.; 27 cm. (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Brochet, Kevin; Halapa, Peter Paul; ] DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119174. LIU JUNRU Chinese foods: Adventures in the world of eating/ Liu Junru ; Trans.: William W. Wang.- 2nd ed..- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 151 p.: phot.; 23 cm.- (Cultural China series) App. ISBN: 9787508516585 Tóm tắt: Tìm hiểu về thực phẩm và các món ăn Trung Quốc. Khám phá văn hoá ẩm thực khi uống và thực phẩm của Trung Quốc. Giới thiệu cách chế biến một số đồ ăn và đồ uống của người Trung Quốc. Nghệ thuật uống trà, uống bia và uống rượu (Chế biến; Món ăn; Thực phẩm; Văn hoá ẩm thực; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wang, William W.; ] DDC: 641.5951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133482. Các loại đồ ăn= Foods : Vui học tiếng Anh : Song ngữ Anh - Việt/ Thực hiện: Mooncats comic.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 16tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Thế giới quanh em. Bé tập tô màu) (Mẫu giáo; Tạo hình; Tập vẽ; ) DDC: 372.21 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133464. Trang vàng thực phẩm an toàn 2008= Vietnam foodsafety 2008.- H.: Văn hoá dân tộc, 2009.- 224tr.: ảnh, bảng; 30cm. Đầu bìa sách ghi: Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. Trung tâm Đào tạo - Tư vấn và Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam (TCS) Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức về an toàn thực phẩm, thông tin doanh nghiệp đạt chuẩn và danh sách sản phẩm thực phẩm, dược phẩm an toàn vệ sinh qua "trang vàng thực phẩm an toàn Việt Nam" (An toàn; Doanh nghiệp; Dược phẩm; Vệ sinh thực phẩm; ) [Việt Nam; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154292. LIU, JUNRU Chinese foods: Adventures in the world of cooking and dining/ Liu Junru ; Transl.: William W. Wang.- Beijing: China Intercontinental, 2008.- 150 p.: phot.. pic.; 23 cm.- (Cultural China series) Translate from Chinese ISBN: 9787508506135 Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn truyền thống Trung Quốc. Tập quán ăn uống, các món ăn và các lễ hội Trung Quốc. Cách ăn uống của các dân tộc. Nghi thức của bữa ăn. Nghệ thuật uống trà, rượu và đồ uống. Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc. Món ăn và sức khoẻ. Một số điều cấm kỵ trong ăn uống. (Món ăn; Nghệ thuật ẩm thực; Nấu ăn; Đồ uống; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wang, William W.; ] DDC: 392.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154782. ALEJANDRO, REYNALDO G. Fiesta! fiesta! : Festival foods of the Philippines/ Reynaldo G. Alejandro, Millie Albano Reyes, Vicente Roman S. Santos.- S.l.: KCC innovations, inc., 2008.- 201 p.: phot.; 24 x 31 cm.. Bibliogr.: p. 201 Tóm tắt: Giới thiệu về các lễ hội ẩm thực và đặc trưng của các lễ hội ẩm thực theo từng mùa và ở các vùng miền khác nhau của Philippin. Những nét độc đáo và cách trang trí, nấu các món ăn trong các lễ hội và trong cuộc sống của người Philippin (Lễ hội; Phong tục tập quán; Ẩm thực; ) [Vai trò: Albano Reyes, Millie; Santos, Vicente Roman S.; ] DDC: 394.269599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164267. 김영희 한국전통식품= Korea traditional foods/ 김영희, 임정교.- 서울: 효일, 2007.- 247 p.: 삽화, 도표; 26 cm. 참고문헌: p. 232-238 ISBN: 9788984891838 (Bảo quản; Chế biến; Thực phẩm; ) [Vai trò: 임정교; ] DDC: 664.0095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1182554. Các loại thức ăn= Foods.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2006.- 6tr.: hình vẽ; 21cm.- (Những vòng quay kỳ diệu) (Tiếng Anh; Trẻ em; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274607. LIU, JINRU Chinese foods/ Liu Jinru ; Transl.: William W. Wang.- Beijing: China Intercontinental Press, 2004.- 151 p.: phot., fig.; 23 cm.- (Cultural China Series) Transl. from Chinese ISBN: 7508506138 Tóm tắt: Giới thiệu về thế giới ẩm thực của người Trung Quốc: tìm hiểu các đồ ăn truyền thống và các cách thưởng thức món ăn của người Trung Quốc: nghệ thuật uống trà và uống rượu, 5 món ăn phù hợp, thực phẩm và sức khoẻ con người, những điều cấm kỵ trong ăn uống,.. (Món ăn; Nấu ăn; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wang, William W.; ] DDC: 641.5951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297110. ATP: As amended on 7 November 2003 : Agreement on the international carriage of perishable foodstuffs and on the special equipment to be used for such carriage (ATP)/ Economic commission for Europe.- Geneva: United Nations, 2003.- IX, 81tr.; 28cm.- (ECE / TRANS / 165) ISBN: 9211390893 Tóm tắt: Đưa ra các khái niệm và tiêu chuẩn đối với các loại trang thiết bị phục vụ cho việc vận chuyển hàng đông lạnh như: Các thiết bị làm lạnh, thiết bị giữ nhiệt, đo nhiệt độ, các máy làm lạnh và làm ấm... (Hàng hoá; Thiết bị; Tiêu chuẩn Quốc tế; Vận chuyển; Thực phẩm; ) {Thực phẩm đông lạnh; } |Thực phẩm đông lạnh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216429. DECKER, ERIC Antioxidants in muscle foods: Nutritional strategies to improve quality/ Eric Decker, Cameron Faustman, Clemente J. Lopez - Bote.- New York...: John Wiley & Sons, 2000.- XII, 499p.; 23cm. Bibliogr. in book. - Ind. ISBN: 0471314544 Tóm tắt: Nghiên cứu các quá trình ô xi hoá thực phẩm thịt: Ôxi hoá các chất Lipid, chất béo, các vitamin,các chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng tới việc ôxi hoá thành phần của thịt; Đánh giá tác động của sự ôxi hoá đối với chất lượng của các sản phẩm thực phẩm thịt; Đưa ra một số nghiên cứu khoa học nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm thịt. (Chất lượng; Nghiên cứu; Thực phẩm; Thịt; Ôxi hoá; ) [Vai trò: Decker, Eric A.; Faustman, Cameron; Lopez-Bote, Clemente J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1253423. WATSON, RONALD R. Nutrients and foods in AIDs/ Ronald R. Watson: CRC Press, 1998.- 228tr; 25cm. Bảng tra. - TM trong c.v Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò chất dinh dưỡng đối với bệnh HIV/AIDS; Các thức ăn đạm động vật và chất dinh dưỡng đối với bệnh AIDS; Hoa quả đối với sức khoẻ người bệnh AIDs {Bệnh AIDS; chất dinh dưỡng; sức khoẻ; } |Bệnh AIDS; chất dinh dưỡng; sức khoẻ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346834. HAYES, ALAN B. Healing from the garden: Herbs and living foods for natural health/ Alan B. Hayes.- Birchgrove: Sally Milner, 1991.- 184tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Hướng đẫn sử dụng các cây, cỏ, dược thảo trồng trong vườn để chữa, trị các bệnh người lớn và trẻ em {chữa bệnh; cây thuốc; } |chữa bệnh; cây thuốc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |