Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 162 tài liệu với từ khoá Forms

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662042. Taking stock: an update on Vietnam's economic developments and reforms/ The World Bank.- Can Tho: World Bank, 2005.- 31 p.; 30 cm.
(Economic conditions; Economic development; ) |Phát triển kinh tế; Vietnam; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726778. SMITH, SEAN W.
    Trusted computing platforms: Design and applications/ Sean W. Smith.- New York: Springer, 2005.- 239 p.; 25 cm.
    ISBN: 0387239170
(Agricultural ecology; Agricultural pests; Arthropod pests; Ecological engineering; Environmental engineering; ) |Biological control; Control; |
DDC: 632.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720803. SMITH, JAMES E.
    Virtual Machines: Versatile platforms for systems and processes/ James E. Smith, Ravi Nair..- Amsterdam: Morgan Kaufmann Publishers, 2005.- xxii, 638 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781558609105
    Tóm tắt: Virtual Machine technology applies the concept of virtualization to an entire machine, circumventing real machine compatibility constraints and hardware resource constraints to enable a higher degree of software portability and flexibility. Virtual machines are rapidly becoming an essential element in computer system design. They provide system security, flexibility, cross-platform compatibility, reliability, and resource efficiency. Designed to solve problems in combining and using major computer system components, virtual machine technologies play a key role in many disciplines, including operating systems, programming languages, and computer architecture. For example, at the process level, virtualizing technologies support dynamic program translation and platform-independent network computing. At the system level, they support multiple operating system environments on the same hardware platform and in servers.
(Computer architecture; Virtual computer systems; Hệ thống máy tính ảo; Kiến trúc máy tính; ) |Hệ thống máy tính; | [Vai trò: Nair, Ravi; ]
DDC: 005.43 /Price: 45.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716899. BURKART, MATTHEW J.
    Elevated work platforms and scaffolding: Job site safety manual/ Matthew J. Burkart, Michael McCann, Daniel M. Paine.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xxxii, 543 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0071414932
    Tóm tắt: This book contains hundreds of illustrations! You can elevate construction site safety! Nowhere is construction site safety more at a premium than on elevated work platforms and scaffoldings. "Elevated Work Platforms: Job Site Safety Manual", demonstrates how to keep these areas as accident-free as possible. Written with authority by a trio of construction site safety experts, this heavily illustrated reference promotes safety through knowledge, correct equipment usage, and the careful application of construction regulations and standards.With a special emphasis on fall protection and collapse, you get: informative tip boxes throughout the book; erection, inspection, working-on, and disassembly requirements; inspection checklists; examples of malfunction and accidents; OSHA regulations and industry standards for specific equipment; and more! Perfect for architects, engineers, contractors, and attorneys, "Elevated Work Platforms: Job Site Safety Manual" is the one volume you need to stay on top of this essential construction site safety issue! Featured inside are: supported scaffolds; suspended scaffolds; mobile scaffolds; aerial lifts and elevating & rotating platform scaffolds; stairways; and, ladders.
(Building; Scaffolding; ) |An toàn xây dựng; Bảo hộ lao động; Safety measures; Safety measures; | [Vai trò: McCann, Michael; Paine, Daniel M.; ]
DDC: 690.22 /Price: 99.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714721. GETS, CHONAT
    Graphics with mathematica: Fractals, julia, patterns and natural forms/ Chonat Gets, Janet Helmstedt.- Boston: Elsevier, 2004.- 332 p.; 26 cm.
    ISBN: 044451760X
(Programming; ) |Tin học toán; Toán trong tin học; | [Vai trò: Helmstedt, Janet; ]
DDC: 519.7 /Price: 151.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724855. Handbook of forms and letters for design professionals/ Society of Design Administration.- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2004.- xii, 236 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references (p. 231) and index
    ISBN: 0471267740
    Tóm tắt: The Handbook of Forms and Letters for Design Professionals is an easy-to-use and efficient resource of forms and documents for everyone working in design--including engineers, architects, landscape architects, and interior designers who support the multitude of administrative and project management requirements of a design firm.
(Design services; Dịch vụ thiết kế; ) |Thiết kế; Marketing; Tiếp thị; |
DDC: 729.0688 /Price: 132.26 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660159. Oracle curriculum internet developer suite (iDS) forms & reports section.- Australia: Thomson, 2004.- 406 p.; 27 cm.
    ISBN: 0619288817
(Oracle ( computer file ); ) |Hệ quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Oracle; |
DDC: 005.7585 /Price: 960000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693040. NGUYỄN NGỌC MINH
    Oracle9i developer: Phát triển ứng dụng Web với Forms Builder/ Nguyễn Ngọc Minh.- Tp. HCM: Thống kê, 2004.- 885tr.; cm.
(database management; oracle ( computer programs ); ) |computer programs; |
DDC: 005.7585 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712768. Papers presented at the workshop and exchange of view on fiscal reforms for fisheries - to promote growth, poverty eradication and sustainable management.- Rome: FAO, 2004.- 110 p.; 31 cm.- (FAO fisheries Report No. 732, Supplement)
    ISBN: 9251052239
(Fisheries; Fishery; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713678. Report of the workshop and exchange of views on fiscal reforms for fisheries- to promote growth, poverty eradication and sustainable management.- Rome: FAO, 2004.- 37 p.; 30 cm.- (FAO Fisferies Report No. 732)
(Fisheries; Fishery; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717401. Trade reforms and food security: Conceptualizing the linkages/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2003.- xviii, 296 p.; 22 cm.
    Bibliography (p.275-296)
    Tóm tắt: The purpose of this book is to examine the linkages between trade liberalization, economic openness and poverty, to enhance food security status of poor countries. The book comprises 4 parts. Part 1 introduces theories and definitions related to the concept of food security and its measurement, and to the gains from trade liberalization, before discussing how trade and food security are related at a theoretical level. Part 2 identifies specific issues and debates related to globalization in the context of the imbalance between developing and developed countries in the levels of agricultural protection. Part 3 discusses both the types of methodological approach that have been used in analysing the impact of economic and trade liberalization, and the implementation of policy and institutional reforms in Africa, Asia, Latin America, and the transition economies. Part 4 provide a framework for further research.
(Agriculture and state.; Cung cấp lương thực; Food supply; Nông nghiệp và nhà nước; ) |Chính sách lương thực; Kinh tế nông nghiệp; Thị trường nông sản; Các nước đang phát triển; Số liệu thống kê; Developing countries; Statistics.; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723096. JAMES, J. F.
    A student’s guide to Fourier transforms: with applications in physics and engineering/ J.F. Jam.- 2nd ed..- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2002.- ix, 135 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 131-132) and index
    ISBN: 9780521004282
    Tóm tắt: This new edition of a successful textbook for undergraduate students in physics, computer science and electrical engineering describes important contemporary ideas in practical science and information technology at an understandable level, illustrated with worked examples and copious diagrams. The field is covered broadly rather than in depth, and includes references to more extended works on various topics. This new edition is slightly expanded, and includes additional new material in the applications sections.
(Engineering mathematics; Fourier transformations; Mathematical physics; Giải tích Fourier; ) |Giải tích Fourier; |
DDC: 515.723 /Price: 34.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689836. NGUYỄN TẤN LỰC
    Bài tập dùng đúng dạng từ tiếng Anh= Word forms/ Nguyễn Tấn Lực.- Tp. HCM: ĐHQG, 2002.- 117- (Bộ sách tiếng Anh thực hành)
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; grammar; problems, exercises, etc.; |
DDC: 425.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660971. Commodity market reforms: Lessons of two decades.- Washington DC: World Bank, 2001.- 289 p.; 24 cm.- (World Bank regional and sectoral studies)
    ISBN: 0821345885
(Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Các quốc gia đang phát triển; Developing countries; |
DDC: 380.141 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691829. ALBERT LULUSHI
    Oracle forms developer's handbook/ Albert Lulushi.- Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall, 2001.- 975; cm.
    ISBN: 0130307548
(application software; oracle ( computer file ); ) |Hê quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Oracle; development; |
DDC: 005.7585 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695454. The political economy of water pricing reforms/ edited by Ariel Dinar.- Washington DC: The World Bank, 2000.- x, 405 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 019521594X
(Water; Water-supply; ) |Quản lý nguồn tài nguyên nước; Prices; Management; | [Vai trò: Dinar, Ariel; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690906. ALFRED MERTINS
    Signal analysis: Wavelets, filter banks, time-frequency transforms and applications/ Alfred Mertins.- Chichester, Eng.: John Wiley and Sons, 1999.- 317p.
    ISBN: 0471986267
(signal processing; time-series analysis; wavelets ( mathematics ); ) |Xử lý tín hiệu; digital techniques; |
DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736945. LE, TAN LOI
    Land forms and sedimentation pattern in relation to holocene sea level rise in Dam Doi district - Minh Hai province Mekong Delta - Viet Nam/ Le Tan Loi.- Vietnam: Department of Soil Scicen and Geology, WAU, 1998.- 52 p.: ill.; 30 cm.
(Environmental protection; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698439. ERNEST E THOMPSON
    Anatomy of animals: Studies in the forms of mammals and birds/ Ernest E Thompson.- 1st.- San Diego, California: Academic Press, 1996; 132p..
    ISBN: 0831780444
    Tóm tắt: The book describes and illustrates with detailed drawings general animal features such as hair, skin folds, nerves, glands, ligaments, and tendons. It then discusses general principles by a comprehensive study of the dog, and continues with other species such as the horse, giraffe, buffalo, lion, sparrow, and peacock
|Giải phẫu động vật; |
DDC: 591.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738623. Going global: Structural reforms in Japan's economic and business systems/ Edited by Kiyoshi Nakamura.- Tokyo: The Japan Times, 1996.- 213 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9784789008259
    Tóm tắt: Book contains six chapters about the macro and micro aspects of "going global" as it pertains to Japanese economy
(Economic policy; Chính sách kinh tế; ) |Chính sách kinh tế; Kinh tế Nhật Bản; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Nakamura, Kiyoshi; ]
DDC: 338.952 /Price: 5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.