1608507. NGUYỄN VĂN LINH Giáo trình lập trình Foxpro/ Nguyễn Văn Linh, Lê MMạnh Quốc, Đinh Khắc Quyền.- [Cần Thơ]: [ĐH Cần Thơ], [2010].- 116 tr.; 28 cm.. |Lập trình máy tính; Phần mềm máy tính; Tin học; lập trình Foxpro; | [Vai trò: Lê Mạnh Quốc; Đinh Khắc Quyền; ] DDC: 005.26 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615231. HOÀNG, CHÍ THÀNH Foxpro Ngôn ngữ lập trình quản lý/ Hoàng Chí Thành.- In lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 223 tr.; 21 cm.. |Dữ liệu; Foxpro; Ngôn ngữ lập trình; Tin Học; | DDC: 005.13 /Price: 21000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1722641. HOÀNG, CHÍ THÀNH Foxpro ngôn ngữ lập trình và quản lý/ Hoàng Chí Thành.- In lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 222 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung gồm 10 chương trình bày các công việc từ chế độ hội thaọi đến chế độ chương trình mà người sử dung thường làm khi sử dung PoxPro. Các tính năng mạnh và chung nhất được diễn đạt cô đọng và rõ ràng giúp khai thác triệt để trong công tác quản lí. (Foxpro ( computer program language ); Foxpro ( ngôn ngữ máy tính ); ) [Quản trị; ] |Foxpro ( ngôn ngữ máy tính ); Computer programs; Management; Chương trình máy tính; | DDC: 005.7565 /Price: 21000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736740. NGUYỄN, GIA PHÚC Giáo trình Foxpro: (Sách dùng trong các trường THCN)/ Nguyễn Gia Phúc.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 347 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung tài liệu bao gồm các khái niệm cơ bản các kiểu dữ liệu, hằng và biến, các toán tử, biểu thức, hàm ... và lập trình trên foxpro. (programming languages (electronic computers); Ngôn ngữ lập trình (máy tính điện tử); ) |Foxpro; Ngôn ngữ máy tính; | DDC: 005.3 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712022. NGUYỄN, NGỌC TUẤN Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với microsoft FoxPro 9/ Nguyễn Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 683 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Hiện nay Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính là nhu cầu cần thiết của công ty, xí nghiệp và nhiều ngành kinh doanh... Nhằm giúp các bạn có thể tự học bà cập nhật phiên bản mới nhất của FoxPro để quản lý dữ liệu tài chính. Vì vậy nhà sách chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn quyển sách Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft Visual FoxPro 9.0. (Money ( computer programs ); ) |Chương trình máy tính; Công nghệ phần mềm; | DDC: 005.15 /Price: 102000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1609002. ĐINH XUÂN LÂM Kế toán doanh nghiệp với Viual Foxpro phân hệ kế toán lương/ Đinh Xuân Lâm.- H.: Thống kê, 2004.- 427tr.; 21cm.. |Kế toán; Phần mềm; Tin học; Ứng dụng; | DDC: 005.5 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1692945. NGUYỄN NGỌC MINH Visual foxpro và SQL server.- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003.- 325tr.; cm. (database administration; foxpro ( computer programs ); ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản trị CSDL; computer programs; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687431. Kế toán doanh nghiệp với Foxpro: Những chương trình kế toán cơ bản thông dụng/ Biên dịch VN-Guide.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 337 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tổng quan về phân hệ kế toán lương. Tổ chức cơ sở dữ liệu và nhập dữ liệu mẫu. Cập nhật dữ liệu trong phân hệ kế toán lương với các form đơn. Truy xuất dữ liệu từ nhiều table trên cùng form. Lập trình xử lý lương trong Visual Foxpro. Thiết kế menu và hoàn chỉnh ứng dụng kế toán lương (Accounting; Foxpro ( computer programs ); Industrial management; Kế toán; Quản lý công nghiệp; ) |Kế toán doanh nghiệp; Phần mềm ứng dụng Foxpro; Quản trị doanh nghiệp; Computer programs; Chương trình máy tính; | DDC: 657.0285 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687585. Kế toán doanh nghiệp với Foxpro: Những chương trình kế toán nâng cao/ Biên dịch VN-Guide.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 310 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tổng quan về phân hệ kế toán lương. Tổ chức cơ sở dữ liệu và nhập dữ liệu mẫu. Cập nhật dữ liệu trong phân hệ kế toán lương với các form đơn. Truy xuất dữ liệu từ nhiều table trên cùng form. Lập trình xử lý lương trong Visual Foxpro. Thiết kế menu và hoàn chỉnh ứng dụng kế toán lương (Accounting; Foxpro ( computer programs ); Industrial management; Kế toán; Quản lý công nghiệp; ) |Kế toán doanh nghiệp; Phần mềm ứng dụng Foxpro; Quản trị doanh nghiệp; Computer programs; Chương trình máy tính; | DDC: 657.0285 /Price: 31000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610659. NGUYỄN NGỌC MINH Giáo trình ứng dụng tin học sử dụng và khai thác Visual FoxPro 6.0/ Nguyễn Ngọc Minh, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Đình Tê.- H.: Giáo dục, 2000.- 1109 tr.; 20 cm.. |Tin học; Tin học ứng dụng; Visual FoxPro 6.0; | [Vai trò: Lê Thanh Tùng; Nguyễn Đình Tê; ] DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1648165. Microsoft Visual Foxpro 6.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 778tr.. (foxpro ( computer program language ); software application; ) |01.07; Phần mềm ứng dụng Foxpro; Visual Foxpro 6; | DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704906. Microsoft Visual FoxPro 6.0/ Dịch giả: VN-Guide.- Hà Nội: Thống kê, 2000.- 778 tr.: Minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Quyển sách trình bày cách xây dựng chương trình ứng dụng bằng bộ công cụ thiết kế và các kỹ thuật lập trình hướng đối tượng của Visual FoxPro, khái quát các kỹ thuật lập trình bằng thủ tục và kỹ thuật lập trình hướng đối tượng, nghiên cứu về mô hình biến cố,... (Database management.; Object-oriented programming (Computer science); Foxpro ( computer program language ); ) |Foxpro 6.0; Quản trị dữ liệu; | DDC: 005.7565 /Price: 74000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701670. NGUYỄN, NGỌC MINH Sử dụng và khai thác Microsoft Visual Foxpro 6.0: Giáo trình tin học ứng dụng/ Nguyễn Ngọc Minh ( chủ biên ), Hoàng Đức Hải, Lê Thanh Tùng.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000.- 1109 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu các chức năng, cấu trúc và các kỹ thuật như: Phương pháp và kỹ thuật ; lập trình ứng dụng ; lập trình trên mạng (Database management; Foxpro; ) |Quản lí dữ liệu; Computer programs; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; Lê, Thanh Tùng; ] DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701902. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Giáo trình lý thuyết và bài tập Foxpro; T1: Lập trình căn bản/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 612tr.. Kèm 01 đĩa 1.4MB chứa 500 ví dụ, bài giải tất cả các bài tập (foxpro ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699752. HOÀNG, HỒNG Thực hành lập trình FoxPro for Windows (Các chương trình mẫu)/ Hoàng Hồng.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1999.- 536 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu khái niệm chung về FoxPro, tập cơ sở dữ liệu, csc lệnh về tệp SCDL, cách sắp xếp dữ liệu, các lệnh xử lý đặc biệt của dữ liệu số, các cấu trúc lập trình.... (Foxpro( computer program language ); Management; ) |Foxpro; Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Computer programs; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651996. KING, NELSON Tự học quản trị dữ liệu bằng Visual FoxPro 3/ Nelson King ; Trần Văn Thắng ( dịch ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1999.- 488 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách củng cố lại những kiến thức căn bản về CSDL; trình bày cách tạo một bảng dữ liệu gốc, các thủ tục nhập dữ liệu mới, cách vận dụng View sâu hơn; dạy thực hành với hơn 20 đặc phận Wizard của Visual FoxPro, khai thác giao diện hướng đối tượng tân tiến, triển khai các dự án quản trị dữ liệu; sau cùng, sách hương dẫn cách tạo Index, rồi vận dụng chúng để thực hiện tác vụ tìm kiếm nhanh, đồng thời xác lập một quan hệ giữa các bảng, sao cho thông tin liên hệ và có thể tổ hợp được (Foxpro ( computer programs language ); Database management; ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản lý CSDL; Computer programs; | [Vai trò: Trần, Văn Thắng; ] DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695081. NGUYỄN, CAO THẮNG Foxpro cơ bản/ Nguyễn Cao Thắng.- 2nd.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998.- 164 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách trìng bày tổng quan về ngôn ngữ lập trình Foxpro, về cơ sở dữ liệu (tạo lập, cập nhật, sắp xếp, tìm kiếm, thống kê,...), về kết xuất báo cáo, về lập trình trong Foxpro (Foxpro( computer program language ); Management; ) |Công nghệ phần mềm; Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản lý CSDL; Computer programs; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608751. NGUYỄN, CAO THẮNG Foxpro cơ bản. T.1/ Nguyễn Cao Thắng.- Tái bản lần 1.- Hà Nội: Giáo dục, 1998.- 164 tr.; 21 cm.. |Foxpro; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.13 /Price: 6000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1608534. NGUYỄN CAO THẮNG Foxpro cơ bản. T.2/ Nguyễn Cao Thắng.- H.: Giáo dục, 1998.- 94 tr.; 21 cm.. |Foxpro; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.13 /Price: 5500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1694192. HOÀNG HỒNG Hướng dẫn sử dụng Foxpro for Windows lập trình cơ bản và nâng cao/ Hoàng Hồng.- 1st.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1998; 508tr.. (foxpro( computer program language ); management - computer programs; ) |Ngôn ngữ lập trình Foxpro; Quản lý CSDL; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |