Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 265 tài liệu với từ khoá Gender

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738183. Behind the screen: An inside look at gender inequality in Asia.- Thailand: Plan Asia regional office, 2007.- 74 p: ill. (some col.); 28 cm.
    Tóm tắt: Gebder inequality has planted its roots deeply and strongly alongside Asia ways of living. It is everywhere, from home to school and community, and ruses up to the level of national politics. Together with poverty and other social issuses such as child marriage and child labour, the disparity becomes dominant, preventing millions of girls from having the opportunity to study and to lead a good life. Even worse, it risks harming their physical and emotional condition.
[Vai trò: Tran Phuong Hoa; ]
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611448. WOOD, JULIA T.
    Gendered lives: communication, gender, and culture/ Julia T. Wood.- 7th ed.- Australia: Learning, 2007.- 376 p.: ill.; 24 cm..
    Includes bibliographical references (p. 325-363) and index.
    ISBN: 0495794163
(Communication; Gender identity; Sex role; ) |Giới tính; Truyền thông; |
DDC: 305.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718878. Gendering emotions in organizations/ Edited by Patricia Lewis, Ruth Simpson.- New York: Palgrave macmillan, 2007.- xiii, 194 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Gendering Emotions in Organizations is an edited collection that explores the connections between gender and emotion in organizations. In its examination of these connections, this book focuses on two specific areas: emotional labour and the gendered nature of the expression of feelings at work. Drawing on a range of empirical data, including new work on the previously neglected area of men and emotions, Gendering Emotions in Organizations is the first to bring together emerging literature on this fascinating topic.
(Organizational behavior; Social institutions; Hành vi tổ chức; Tổ chức xã hội; ) |Quan hệ nhóm xã hội; Psychological aspects; Khía cạnh tâm lý; | [Vai trò: Lewis, Patricia; Simpson, Ruth; ]
DDC: 302.3 /Price: 721000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718465. Gender issues and sexuality: essential primary sources/ K. Lee Lerner, Brenda Wilmoth Lerner, and Adrienne Wilmoth Lerner, editors..- Detroit: Thomson Gale, 2006.- xlii, 451 p.: ill.; 29 cm.- (Social issues primary sources collection)
    ISBN: 1414403259(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Introduction to Beyond Femininity and Masculinity: Perspectives on Gender and Sexuality. Introduction to Women's Rights Movement,...
(Gender identity; Sex role; Sex; Sexual orientation; Sự giao phối; ) |Sự định hướng về tình dục; Vai trò của giống loài; Sources; History; History; Social aspects; History; History; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Lerner, Brenda Wilmoth.; Lerner, K. Lee.; ]
DDC: 306.76 /Price: 89.271 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732323. Improving gender equity in access to land/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- vi, 24 p.: ill.; 21 cm.- (FAO land tenure notes ; 2)
    ISBN: 9251055572
(Land reform; Land tenure; Land use, Rural; ) |Cải cách ruộng đất; Quản lý đất nông nghiệp; Developing countries.; Developing countries.; Developing countries.; |
DDC: 333.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729881. Project: "Building capacity for gender mainstreaming and research within NAPA": Research on gender impacts in career paths of civil servants in Viet Nam.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 71p.; 27 cm.
    Tóm tắt: Contents of the book is: Backgroud on the career of public servants; gender disparities in the career of public servants; reasons for gender difference between men and women in careers.
(Civil service; Poverty; ) |Nguồn nhân lực; Phát triển quốc gia; Developing countries; Viet Nam; |
DDC: 331.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729806. Viet Nam country gender assessment, December, 2006/ Asian Development Bank.- 1st.- Hà Nội: Lao Động, 2006.- 82p. : ill. (some col.); 26 cm.
(Feminism; Women in development; ) |Phụ nữ và đời sống; Vì sự phát triển của phụ nữ; Viet Nam; Viet Nam; |
DDC: 305.4209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717733. JORDAN, EMMA COLEMAN.
    Economic justice : race, gender, identity and economics: cases and materials/ by Emma Colman Jordan, Angela P. Harris..- New York, N.Y.: Foundation Press, 2005.- xxix, 1236 p.; 26 cm.
    ISBN: 1587789043
    Tóm tắt: Economic Justice: Race, Gender, Identity and Economics is a new casebook, offered as a means to further the conversation between critical legal scholarship and law and economics. The phrase “economic justice” signals the authors’ aim to engage these two cultures, and to find the answer to questions, such as: What can economics tell us about democracy and the law? What can theories of justice tell us about economic theory and the law?
(Law; Economics; Law and economics; Luật pháp; ) |Kinh tế và luật; Luật pháp và đạo đức; Economic aspects; Moral and ethical aspects; Khía cạnh kinh tế; United States; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Harris, Angela P.; ]
DDC: 340.115 /Price: 419.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727311. FISKE-RUSCIANO, ROBERTA
    Experiencing: Race, class, and gender in the United State/ Roberta Fiske-Rusciano, Virginia Cyrus.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2005.- xviii, 541 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780072886146
    Tóm tắt: This book is divided into three main division: "Identity", "Power" and "Change". It is guide for students in the thoughtful exploration of the issues that sorround personal and insitutionalized bigotry.
(Gays; Pluralism (Social sciences); Women; Phụ nữ; Đa nguyên (Khoa học xã hội); ) |Phụ nữ; Điều kiện xã hội; Đồng tính nam; Social conditions; Social conditions; Điều kiện xã hội; Mỹ; Điều kiện xã hội; Mỹ; Mỹ; United States; United States; United States; | [Vai trò: Cyrus, Virginia; ]
DDC: 361.1 /Price: 25.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729359. Gender and development: The Japanese experience in comparative perspective/ Edited by Mayumi Murayama.- New York, NY./London, England: Palgrave MacMillan/IDE- JETRO, 2005.- xix, 266p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 9781403949448
    Tóm tắt: Although Japanese economic development is often discussed, less attention is given to social development, and much less to gender related issues. By examining Japanese experiences related to gender, the authors seek insights relevant to the current developing countries. Simultaneously, the book points out the importance for Japanese society to draw lessons from the creativity and activism of women in developing countries.
(Women in development; Women; Women; ) |Phụ nữ và cuộc sống Nhật Bản; Phụ nữ và phát triển quốc gia; Developing countries.; Social conditions; Economic conditions; 20th century.; 20th century.; Japan; Japan; | [Vai trò: Murayama, Mayumi; ]
DDC: 305.488956 /Price: 1100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740088. Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21: Vietnam gender statistics in the early years ò 21st century/ Tổng cục Tống kê.- Hà Nội: Phụ nữ, 2005.- 446 tr.: minh họa; 30 cm.
    Tóm tắt: Tập hợp, phân tích các số liệu thống kê về giới, được hệ thống hoá theo các lĩnh vực: lãnh đạo và quản lí, kinh tế và lao động việc làm, giáo dục và đào tạo, dân số và sức khoẻ, thể dục thể thao, hôn nhân gia đình, bảo trợ và an toàn xã hội
(Gender identity; Sex ratio; Tỉ số giới tính; Giới tính; ) |Thống kê về giới; Statistrics; Số liệu thống kê; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 305.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699473. AAA
    Gender and education for all the leap to equality.- Washington: UNESCO Publishing, 2004.- 416p.; 27cm.
    ISBN: 9231039148

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714482. Gender and education for all: The leap to equality/ UNESCO.- Paris: UNESCO, 2003.- 415 p.; 29 cm.
    ISBN: 9231039148
(Developing countries; Education; ) |Phát triển giáo dục; Social conditions; Economic assistance; |
DDC: 379 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658877. Gender and education for all the leap to equality/ UNESCO.- New York: The United Nations Educational, 2003.- 416 p.; 27 cm.- (EFA Global Monitoring Report 2003/4)
    ISBN: 9231039148
(Health education; Sex instruction; ) |Giáo dục giới tính; |
DDC: 613.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726933. MILLS, SARA
    Gender and politeness/ Sara Mills.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- viii, 270 p.; 23 cm.- (Studies in interactional sociolinguistics)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0521009197
    Tóm tắt: Challenging the notion that women are necessarily always more polite than men (as language and gender literature claim), Sara Mills discusses the complex relationship between gender and politeness. Mills argues that, although women speakers, drawing on stereotypes of femininity, can appear to be acting more politely than men, there are many circumstances where women will act as "impolitely" as men.
(Courtesy; Language and languages; Ngôn ngữ và ngôn ngữ; Sự lịch sự; ) |Giới tính và lịch sự; Ngôn ngữ; Sex differences; Sex differences; Sự khác biệt của tình dục; Sự khác biệt tình dục; |
DDC: 306.44 /Price: 36.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736699. Report on gender and trade workshop.- Pnom penh: Oxfam, 2003.- [700 p.]: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: Contents: Gender and trade workshop analysis; gender and trade workshop proceedings; gender and trade research project from vietnam
(International economic relations; International trade; Các mối quan hệ kinh tế quốc tế; Thương mại quốc tế; ) |Kinh tế quốc tế; |
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657013. Gender and access to land.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 44- (FAO land tenure studies; No.4)
    ISBN: 9251048479
(land tenure; land use, agricultural; rural development; ) |Phát triển nông thôn; Quản lý đất đai; Đất nông nghiệp; |
DDC: 307.1412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667348. Gender and development in SE Asia (Indochina): Course book and reader/ Women and action and resource initiative (WARI).- Bangkok: WARI, 2002.- v. p.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: This document consists of the reports and meeting documents from the Training course on Gender and development in SE Asia (Indochina), Feb, 18th - 28th, 2002 in Thailand. The training course aimed to increase gender related conceptual and analytical capacity of participants (both men and women) ; to situate and link global debates on gender to local Asian contexts and needs ; and to promote interaction and exchange among gender development workers, students and teachers in SE Asia and the great Mekong sub-region.
(Women in public life; Phụ nữ; ) |Giới tính; Lao động nữ; Nữ giới; |
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711902. Men fly to heaven Woman go to hell: Gender implications of drug abuse/ The Center for Social Development Studies.- Hai Phong: Thế giới, 2002.- 43 p.; 30 cm.
(Cocaine; Narcotics, control of; ) |Hiểm họa ma túy; Tệ nạn xã hội; Vietnam; |
DDC: 362.298 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735928. Proceedings of International Conference on Gender in Southeast Asia & Indochina: Promoting human and natural resource development/ Organizer, WARI (Women’s Action & Resource Initiative) ; support, OXFAM-America, Development Foundation, CIDA, March, 1-3, 2002, Ambassador Hotel, Bangkok, Thailand..- Bangkok: Women’s Action & Resource Initiative, 2002.- 220 leaves: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: This region-wide conference attempts to promote systematization of local knowledge and exchange of experiences on gender issues as many issue are now not confined to one country.
(Women in development; Women; Phụ nữ trong sự phát triển; Phụ nữ; ) |Công nghệ môi trường; Môi trường thiên nhiên; Social conditions; Điều kiện xã hội; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông nam á; Đông nam á; |
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.