Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 265 tài liệu với từ khoá Gender

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661502. Engendering development: Through genderequality in rights ,resources, and voice/ The World Bank.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 364 p.; cm.- (World Bank policy research report)
    ISBN: 0195215966
(Women in development; ) |Developing countries; |
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694776. A
    Engendering development.- Washington: WB, 2001.- 364; cm.
    ISBN: 0195215966

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726244. WATSON, FRANCIS
    Agape, eros, gender: Towards a Pauline sexual ethic/ Francis Watson.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000.- x, 268 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9780521662635
    Tóm tắt: Issues of gender and sexuality have recently come to the fore in all humanities disciplines, and this book reflects this broad interdisciplinary situation. It focuses on issues of gender and sexuality (eros) in the light of the comprehensive divine-human love (agape) which, for the New Testament, lies at the heart of Christian faith and practice. The intention is to outline a distinctively Christian understanding of the male/female relationship reflecting the priority of agape over eros. Key Pauline texts are read alongside modern texts by Virginia Woolf, Freud and Irigaray.
(Sex role; Sex; Giới tính; Vai trò của giới tính; ) |Khía cạnh tình dục trong Kitô giáo; Religious aspects; Christianity; Religious aspects; Christianity; Khía cạnh tôn giáo; Kitô giáo; Khía cạnh tôn giáo; Kitô giáo; |
DDC: 233.5 /Price: 137.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726166. Gender and emotion: Social psychological perspectives/ Edited by Agneta H. Fischer.- Cambridge [England]: Cambridge University Press, 2000.- xi, 331 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0521639867
    Tóm tắt: In this book a distinguished international group of scholars seek to address these and other questions in an attempt to disentangle the complex and fascinating relationship between gender and emotion. Presenting a systematic overview of the most recent social psychological research in this field, the contributors combine empirical evidence and theoretical explanations to examine a wide range of emotions and emotional expressions and how they vary according to gender and context.
(Emotions; Expression; Cảm xúc; Sự biểu hiện; ) |Cảm xúc; Sự biểu lộ cảm xúc; Sex differences; Sex differences; Sự khác biệt giới tính; Sự khác biệt giới tính; | [Vai trò: Fischer, Agneta H.; ]
DDC: 155.33 /Price: 40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710165. ANGELA GODDARD
    Language and gender (0 415 20177 2)/ ANGELA GODDARD, Lindsey Meân Patterson: Routledge, 2000
    ISBN: 0415201772
[Vai trò: Lindsey Meân Patterson; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725713. DALY, MARY
    The gender division of welfare: The Impact of the British and German Welfare States/ Mary Daly.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2000.- x, 273 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 255-267) and index
    ISBN: 0521623316
    Tóm tắt: The book traces the consequences of different welfare state and social policy arrangements for women and men and the households in which they live. Mary Daly examines the British and German welfare states showing that both countries differ markedly in the measures they have instituted in various areas.
(Income distribution; Public welfare; Women; Phúc lợi công cộng; ) |An sinh xã hội; Phúc lợi công cộng; Economic conditions; Great Britain; Germany; Great Britain; Germany; Great Britain; Germany; |
DDC: 361.941 /Price: 94.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729691. TRẦN, THỊ QUẾ
    Những khái niệm cơ bản về giới và vấn đề giới ở Việt Nam: Gender basic concepts and gender issues in Viet Nam/ Trần Thị Quế (Chủ biên), Vũ Ngọc Uyên, Nguyễn Thị Băng.- Hà Nội: Thống Kê, 1999.- 188 tr.; 30 cm.
(Sex role; Sex role; Women; ) |Giới tính; Vấn đề giới tính; Social conditions; Vietnam; Vietnam; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Băng; Vũ, Ngọc Uyên; ]
DDC: 305.309597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699866. Challeges for the 21st century: A gender perspective on nutrition through the life cycle.- 1st.- New York: UNDP, 1998; 110p..
(nutrition; ) |99T2; Dinh dưỡng học; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699939. OMS
    Challenges for the 21th century: A gender perspective on nutrition through the life cycle/ OMS.- 1st, 1998; 110p..
|99T2; Văn hóa xã hội; |
DDC: 306.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699586. AICHI J KITALYI
    FAO animal production and health paper N142: Household food security and gender issues/ Aichi J Kitalyi,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    99T2
    ISBN: ISSN02546019
    Tóm tắt: The main findings of this study support the hypothesis that village chicken production forms the basis for transforming the rural poultry sector from subsistence to a more economically productive base.
(poultry; ) |Nuôi gà thả rông; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694648. ZENAIDA F TOQUERO REBECCA C TORRES
    Gender concerns in the postproduction of selected horticultural crops in the Philippines and Thailand: Issues and perspectives/ Zenaida F Toquero Rebecca C Torres.- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 26p..
    ISBN: 9715600213
    Tóm tắt: The book is a synthesis of research results from an International Development Research Centre-funded project on "Women in postproduction systems". Special emphasis is gives to the stutus and role of women in postproduction activities
(agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn - Philippines; Phát triển nông thôn - Thái Lan; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722820. Gender readings and resources for community: Base natural resource management researchers. Volume 1/ Compiled by Sam Landon.- Canada: IDRC, 1998.- v. p.; 30 cm.
(Personnel management; ) |Quản trị nhân sự; | [Vai trò: Landon, Sam; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705289. Missing links: Gender equity in science and technology for development.- 1st.- Ottawwa, Canada: IDRC, 1995; 371p..
    ISBN: 0889367655
(decision making - developing coumtries; women in science; women in technology; ) |Phát triển quốc gia; Quyền phụ nữ; |
DDC: 323.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736784. Gender and organisation in the field of soild waste management in the Greater freetown area/ Magareth Hammer consultant.- U.S.A: Sierra Leone, 1994.- 40 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Contents:Methodology of data collection; gender analysis; organizational analysis; long term comprehensive waste management.
(Hazardous wastes; Chất thải độc hại; ) |Bảo vệ môi trường; Quản lý chất thải; Management; Quản lý; |
DDC: 363.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720332. Tools for the field: Methodologies handbook for gender analysis in agriculture/ Editors, Hilary Sims Feldstein, Janice Jiggins.- West Hartford, Conn.: Kumarian Press, 1994.- xvi, 270 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 1565490282
    Tóm tắt: The handbook consists of thirty-nine original cases by contributors from the global North and South including Latin America, Asia, and Africa. From agricultural production to post-harvest activities, this handbook offers a practical set of tools for anyone interested in gender analysis in agriculture
(Women in agriculture; Phụ nữ trong nông nghiệp; ) |Người làm vườn; Phụ nữ trong nông nghiệp; Case studies; Nghiên cứu tình huống; Developing countries; Các nước đang phát triển; | [Vai trò: Feldstein, Hilary Sims; Jiggins, Janice; ]
DDC: 331.483 /Price: 38.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611882. KASCHAK, ELLYN
    Engendered lives: a new psychology of women’s experience/ Ellyn Kaschak.- New York, NY: Basic Books, 1992.- x, 265 p.: 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 227-251) and index
    ISBN: 0465013473
(Phụ nữ; Tâm lý học; Tâm lý học nữ quyền; )
DDC: 155.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731502. CALLAGHAN, PATSY
    Gender images: Readings for composition/ Patsy Callaghan, Judith Kleck, Terry Martin.- Boston: Houghton Mifflin, 1992.- xxi, 177 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0395594901
    Tóm tắt: The sections in this manual will provide you with a number of ideas for class discussion, critical thinking, and writing to encourage such inquiry.
(English language; Tiếng Anh; ) |Tu từ học; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Kleck, Judith; Martin, Terry; ]
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728653. LIGHTFOOT, CLIVE
    Households, agroecosystems and rural resources management: A guidebook for broadening the concepts of gender and farming systems/ by Clive Lightfoot, Shelley Feldman, M. Zainul Abedin..- Joydebpur, Bangladesh: Bangladesh Agricultural Research, 1991.- vii, 80 p.: ill.; 26 cm.- (ICLARM contribution)
    ISBN: 9711022893
(Agriculture; Family farms; Interviewing; ) |Nông nghiệp gia đình; Hộ nông trại; Research; On-farm; Methodology.; Research; On-farm; Methodology.; Bangladesh; Bangladesh; Bangladesh; | [Vai trò: Abedin, M. Zainul; Feldman, Shelley; ]
DDC: 630.95492 /Price: 15.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658429. JOYCE MCCARL NIELSEN
    Instructor's guide to accompany Sex and gender in society: Perspectives on stratification/ Joyce McCarl Nielsen.- 2nd.- Prospect Heights, ILL.: Waveland Press, 1990.- 120; cm.
    ISBN: 0881335592
(sex instruction; ) |Xã hội học giới tính; |
DDC: 306.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693020. JOYCE MCCARL NIELSEN
    Sex and gender in society: Perspectives on stratification/ Joyce McCarl Nielsen.- 2nd.- Prospect Heights, ILL.: Waveland Press, 1990.- 293; cm.
    ISBN: 0881334561
(sex instruction; ) |Xã hội học giới tính; |
DDC: 306.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.