898703. HARROLD, A. F. Người bạn ảo ảnh= The imaginary : Tiểu thuyết/ A. F. Harrold ; Minh hoạ: Emily Gravett ; Vũ Hoàng Lân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 269tr.: tranh vẽ; 20cm. ISBN: 9786041169715 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Gravett, Emily; Vũ Hoàng Lân; ] DDC: 823 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923290. NGUYỄN NGỌC TƯ Endless field: "From the beloved and bestselling original in Vietnamese, Cánh đồng bất tận"/ Nguyễn Ngọc Tư ; Transl.: Hung M. Duong, Jason A. Picard ; Ill.: Bùi Công Khánh.- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2019.- 102 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 9786041150225 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Công Khánh; Hung M. Duong; Picard, Jason A.; ] DDC: 895.92234 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910308. PERES, SHIMON Không có chỗ cho những giấc mơ nhỏLòng can đảm, trí tưởng tượng và sự hình thành quốc gia Israel hiện đại = No room for small dreams: Courage, imagination and the making of modern Israel/ Shimon Peres ; Nguyễn Diệu Hằng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- XVI, 305tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786041132832 Tóm tắt: Những quan điểm về tư duy lãnh đạo, tinh thần đổi mới, những mốc lịch sử, quá trình xây dựng nền tảng nhà nước Israel, những xung đột chính trị trong suốt cuộc đời tác giả - Shimon Peres là Tổng thống thứ 9 của Nhà nước Israel, người từng được trao giải Nobel Hoà bình (qua đời ở tuổi 93) (Chính trị gia; Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Ixraen; ] {Peres, Shimon, 1923-2016, Tổng thống, Ixraen; } |Peres, Shimon, 1923-2016, Tổng thống, Ixraen; | [Vai trò: Nguyễn Diệu Hằng; ] DDC: 956.94054092 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108669. CARSON, SHELLEY Your creative brain: Seven steps to maximize imagination, productivity, and innovation in your life/ Shelley Carson.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2010.- xiii, 370 p.: ill.; 24 cm.- (Harvard Health Publications, Harvard Medical School) Bibliogr.: p. 339-356. - Ind.: 359-370 ISBN: 9781118396544 (Sáng tạo; Tâm lí học; ) DDC: 153.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194724. STEWART, MARY Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 408 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072870613(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Những yếu tố cơ bản, yếu tố màu sắc và những nguyên tắc cơ bản của thiết kế hai chiều. Các khái niệm và tư duy phê phán trong thiết kế hai chiều. Những yếu tố và nguyên tắc của thiết kế ba chiều. Nguyên liệu và phương pháp thiết kế. Vấn đề thời gian trong thiết kế. (Nghệ thuật trang trí; Thiết kế; ) {Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; } |Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; | DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447396. STEWART, MARY Launching the imagination: a guide to three-dimensional design/ Mary Stewart..- Fourth Edition..- New York: McGraw-Hill Education, 2012.- xxvii, 320 pages: illustrations (some color); 28 cm. Includes bibliographical references (pages 309-320) index. ISBN: 9780077379810 (Design; Thiết kế; ) DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1218977. POE, EDGAR ALLAN Tales of mystery and imagination/ Edgar Allan Poe ; Retold: Margaret Naudi.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 72 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library) ISBN: 0194230171 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Naudi, Margaret; ] DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072732. STEWART, MARY Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxiii, 400 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 389-400 ISBN: 9780073379241 (Thiết kế; ) DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072731. STEWART, MARY Launching the imagination: A guide to two-dimensional design/ Mary Stewart.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxiii, 208 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 197-208 ISBN: 9780077379803 (Thiết kế; ) DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310330. STEWART, MARY Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- Boston...: Mc Graw-Hill, 2002.- 358 p.: Ill; 28 cm. Ind. ISBN: 0072303557(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm & ý kiến bình luận đối với nghệ thuật điêu khắc nói chung. Phương pháp phát triển & trau dồi khả năng sáng tạo. Nguồn gốc phát triển ý tưởng, quá trình thực hiện tác phẩm nghệ thuật, tìm kiếm & giải quyết vấn đề. Sự nhìn nhận, lắng nghe & học hỏi.. (Sáng tạo; Thiết kế; Điêu khắc; ) {Tác phẩm nghệ thuật; } |Tác phẩm nghệ thuật; | DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477724. STEWART, MARY Launching the imagination: Two-Dimensional design/ Mary Stewart.- 1st ed..- New York, NY: McGraw-Hill, 2002.- various pagings: ill. (some col.); 28cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 53-57; 336) Includes bibliographical references and index ISBN: 0072482834 (Design; Thiết kế; ) DDC: 745.4 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497272. DAVIS, THOMAS, D. Philosophy: an introduction through original fiction, discussion, and readings/ Thomas D. Davis.- 3d ed.- New York: McGraw-Hill, 1993.- xv, 228 p; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 220-223) and index ISBN: 0070159335 (Philosophy; Triết học; Tôn giáo; Đạo đức; ) {Quyền được chết; } |Quyền được chết; | DDC: 100 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463431. TYRELL, CHANDLER An aboriginal discovery/ Chandler Tyrell ; Illustrated: Meryl Henderson.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 007605618X (Con người; Khám phá; Kĩ năng đọc hiểu; Thổ dân; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Henderson, Meryl; ] DDC: 910.92 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463692. POMEROY, BELLA Art supplies: Paint, Brush, Imagination/ Bella Pomeroy.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 9780076055159 (Kĩ năng đọc hiểu; Nghệ thuật; Tiếng Anh; Đọc hiểu; ) DDC: 741.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463395. GREGORY, VAN Seeds of imagination/ Van Gregory ; Illustrated: Mary Kernick Maass.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: ill.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076054985 (Giáo dục tiểu học; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Đọc hiểu; ) [Vai trò: Maass, Mary Kernick; ] DDC: 372.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1461274. STEWART, MARY Launching the imagination: A guide to three-dimensional design/ Mary Stewart..- 2nd ed.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 204 p.: ill. (some col.); 28 cm. ISBN: 9780072870633 (Thiết kế; Design.; ) DDC: 741.6 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1261313. Hōnen's Senchakushū: passages on the selection of the Nembutsu in the original vow (Senchaku hongan nembutsu shū)/ Transl. and ed.: Senchakushū english translation project.- Honolulu: A kuroda institute book, 1998.- XI, 280 p.; 24 cm.- (Kuroda institude studies in East Asian Buddhism) A Kuroda institute book Bibliogr. p. 239 - 266. - Ind. Transl. from the japanese ISBN: 0824821106 Tóm tắt: Nghiên cứu một trong nhiều trường phái đạo phật ở Nhật Bản,trường phái địa Anh thông qua tuyển tập chọn kinh phật của nhà sư Genku_còn gọi là Honen (1133_1212).Phần 2 gồm lời giải thích và thuật ngữ đạo Phật. (Lịch sử; Tiểu sử; Đạo Phật; ) DDC: 294.342 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890960. GRANT, ADAM Tư duy ngược dịch chuyển thế giới= Originals : How non-conformists move the world/ Adam Grant ; Lê Quang Minh dịch ; Vương Bảo Long h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 343tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786045835166 Tóm tắt: Trình bày phương pháp để nhận biết một ý tưởng hay, cách lên tiếng mà không bị cô lập, xây dựng liên minh, chọn thời điểm thích hợp để hoạt động, kiểm soát nỗi sợ hãi và nghi ngờ, cũng như cách thức để các bậc phụ huynh và giáo viên có thể nuôi dưỡng khả năng sáng tạo độc đáo ở trẻ và giải pháp để các nhà lãnh đạo đấu tranh với tư duy "bầy đàn" (Kinh doanh; Sáng tạo; ) [Vai trò: Lê Quang Minh; Vương Bảo Long; ] DDC: 153.35 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218345. RITCHEY, FERRIS JOSEPH The statistical imagination: Elementary statistics for the social sciences/ Ferris J. Ritchey.- Boston,...: McGraw-Hill, 2000.- xxiv, 600 p.; 24 cm. Bibliogr. p. 591-593. - Ind. ISBN: 0072891238 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp luận về nguyên tắc thống kê; Phân tích thống kê; Xây dựng biểu đồ phân tích; Tính giá trị trung bình; Phạm vi nghiên cứu về độ rộng và độ chi tiết; Lí thuyết xác suất và phân phối xác suất; Đánh giá các thông số sử dụng khoảng tin cậy. Kiểm tra giả thiết; Mối quan hệ giữa hai biến số: kiểm tra so sánh ý nghĩa của hai nhóm; Sử dụng các phép toán thống kê trong phân tích thống kê (Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639833. MASON, JOHN Sinh ra là một bản thể đừng chết như một bản sao: You're born an original, don't die a copy/ John Mason ; Thúy Hằng (dịch).- Tái bản lần thứ 11.- Hà Nội: Lao động, 2019.- 227 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045996362 Tóm tắt: Khi bạn đọc cuốn sách này bạn sẽ thấy được kế hoạch mà Chúa sắp đặt cho cuộc đời bạn, từ đó sử dụng những tài năng mà Ngài đã ban cho bạn và bắt tay vào hành động để đạt được những thành công vĩ đại mà bạn xứng đáng. (Self-acceptance; Tự chấp nhận; ) |Chúa; Kế hoạch cuộc đời; Tôn giáo; Religious aspects; Khía cạnh tôn giáo; | [Vai trò: Thúy Hằng; ] DDC: 248.4 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |