Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 200 tài liệu với từ khoá Gina

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671932. HAPGOOD, FRED
    Up the infinite corridor: MIT and the technical imagination/ Fred Hapgood.- Reading (Massachusetts): Addison-Wesley Publishing Company, 1993.- xii, 203 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: An inside look at the engineering profession discusses the current research projects and the nerd culture of Massachusetts Institute of Technology, allowing readers to admire and appreciate the pioneering work of these all-too-often ridiculed scientists
(Engineering; Kỹ nghệ; ) |Khoa học công nghệ; Lịch sử Học viện công nghệ Massachusetts; History; Lịch sử; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683887. PIERRE LOUIS GAUCHER PESLHERBE
    Health and marginality: A source of misunderstandings/ Pierre Louis Gaucher Peslherbe.- Paris: Grandvaux, 1992; 239p..
(public health; ) |Y học dự phòng; Y tế cộng đồng; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653282. Almanac of American Presidents from 1789 to present: An original compendium of facts and anecdotes about politics and the presidency in the United States of America.- 1st.- New York: Facts on File, 1991; 485p..
    ISBN: 0816022194
    Tóm tắt: The book presents wide-ranging hard-to-find information on the 40 men who have held the central position in American politics over the last two centuries. At a glance one may find myriad remarkable tidbits on a variety of subjects regarding the chief executives, including: presidental birthplaces, education, occupations, military careers, scandals, memorable first ladies, vice presidents.... The book also includes presidental election results and campaign accounts, a bibliography of basic reference books on the presidency, more than 150 black-and-white photos, and a index
(presidents - united states; united states - politics and governments; ) |Chân dung lãnh tụ; Lịch sử nước Mỹ; |
DDC: 973.0992 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684490. Chứng đau thắt ngực: Angina pectoris ici americas inc.- Hà Nội: Hội tim mạch học, 1989; 103tr..
(cardiovascular system - diseases; ) |Bệnh tim mạch; |
DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703551. WHITMORE, KAY R.
    Jorney into imagination: The Kodak story/ Kay R. Whitmore.- New York: Kodak Company, 1988.- 36 p.; 22 cm.
(Kodak; ) |Kodak; |
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704195. LEVITT, THEODORE
    The marketing imagination: New, expanded edition/ Theodore Levitt.- New York: The Free Press, 1986.- 238 p.; 21 cm.
    ISBN: 0029191807
(Marketing; ) |Tiếp thị; |
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665735. EARL, PETER E.
    The corporate imagination: How big companies make mistakes/ Peter E. Earl.- New York: M.E. Sharpe, 1984.- 236 p.; 23 cm.
    ISBN: 0873322835
(Business planning; Organizational behavior; ) |Chiến lược kinh doanh; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664045. DAVENPORT, GUY
    The geography of the imagination: Forty essays/ Guy Davenport.- San Francisco: North Point Press, 1981.- 384 p.; 21 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0330284150(pb)
(Essays; Philosophy; ) |Luận thuyết; |
DDC: 814 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715316. FLICHY, PATRICE
    Les industries de l’imaginaire: Pour une analyse économique des media/ Patrice Flichy.- Grenoble: Presses universitaires de Grenoble : Institut national de l’, 1980.- 277 p.; 22 cm.
    Includes indexes
(Mass media; Mass media; ) |Truyền thông; Economic aspects; Technological innovations; |
DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704916. An orginal survey distribution systems in Japan.- Tokyo: Business intercommunications Inc., 1979.- 434 p.; 26 cm.
(Distribution systems; ) |Hệ thống phân phối ở Nhật; Japan; |
DDC: 381.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738402. MCCORMICK, MONA
    The New York times guide to reference materials: Riginal title, Who-what-when-where-how-why-made easy/ Mona McCormick.- New York: Popular Library, 1979.- 224 p.: ill.; 18 cm.
    Tóm tắt: Contents: Reference books by type; Reference books in subject area; finding and using reference books.
(Reference books; Sách tham khảo; ) |Sách tham khảo; |
DDC: 025.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703192. GEORGE, RICHARD T. DE
    Ethics free enterprise and public policy: Original essays on moral issues in business/ Richard T. de George, Joseph A. Pichler.- New York: Oxford University Press, 1978.- 329 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0195024257
(Business ethics; Industries; Social justice; ) |Đạo đức thương mại; | [Vai trò: Pichler, Joseph A.; ]
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704271. Ethics free enterprise, and public policy: Original essays on moral issues in business/ Richard T. de George, Joseph A. Pichler edited.- Oxford: Oxford University Press, 1978.- 329 p.; 21 cm.
    ISBN: 0195024257
(Business ethics; Industry; ) |Đạo đức thương mại; Addresses, essays, lectures; Social aspects; United States; | [Vai trò: George, Richard T. de; Pichler, Joseph A.; ]
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708780. Original survey handbook on merchandise distribution in Japan.- Tokyo: Business International Inc, 1976.- 298 p.; 24 cm.
(Commerce; ) |Thương mại; |
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1745312. ABRAMI, REGINA M.
    Can China lead? : Reaching the limits of power and growth / Regina Abrami, William Kirby, F. Warren McFarlan.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xviii, 257p.; 24 cm.
    ISBN: 9781422144152
(Kinh tế; ) |Chính sách; Trung Quốc; | [Vai trò: Kirby, William C.-; McFarlan, F. Warren-; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1779623. STEWART, MARY
    Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewar.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xvii, 408 p.: ill; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 371-396. - Ind.: p. 397- 408
    ISBN: 9780073379241
(Trang trí thực hành; )
DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463891. STEWART, MARY
    Launching the imagination: a guide to two-dimensional design/ Mary Stewart..- Fourth Edition..- New York: McGraw-Hill Education, 2010.- xxiii, 208 pages: illustrations (some color); 28 cm.
    Includes bibliographical references (pages 197-208) index.
    ISBN: 9780077379803
(Design; Thiết kế; )
DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665901. Reaching the marginalized: Summary.- France.: UNESCO, 2010.- 40tr.; 29cm.
    Tóm tắt: Những khó khăn các nước nghèo gặp phải khi trải qua các cuộc khủng hoảng; các nguồn tài trợ về kinh tế, giáo dục... đối với các nước nghèo
|Giáo dục; Hỗ trợ kinh tế; Nghèo; Nước nghèo; Trẻ em nghèo; Tài chính thế giới; |
/Price: 40000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520853. CARSON, SHELLEY
    Your creati ve brain: seven steps to maximize imagination, productivity, and innovation in your life/ Shelley Carson.- Jossey-Bass: Wiley, 2010.- 370tr.; 24cm.
{Sáng tạo; Tâm lí; } |Sáng tạo; Tâm lí; |
DDC: 155.3 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1772041. POE, EDGAR ALLAN
    Tales of Mystery and Imagination: Stage 3 (1000 headwords)/ Edgar Allan Poe.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2009.- 72 tr.: tranh vẽ; 19 cm.- (Rèn kỹ năng sử dụng tiếng Anh)
    Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh, tăng cường vốn từ vựng, thành ngữ, củng cố mẫu câu, tiếp cận văn phong của người Anh thông qua một số câu chuyện
(Ngôn ngữ; ) |Tiếng Anh; Sử dụng; |
DDC: 428 /Price: 14000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.