997568. 李霁友 政府综合财务报告制度研究= Research on government system of comprehensive financial reporting/ 李霁友.- 北京: 科学, 2016.- 10, 247 页: 表, 图; 214cm. 书目: 页 244-247 ISBN: 9787030425645 (Báo cáo tài chính; Chính phủ; ) [Trung Quốc; ] DDC: 657.30951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020744. 2015中国财政发展报告: 中国政府综合财务报告制度研究= Annual report on China’s fiscal development : research on China’s government comprehensive financial report system/ 主编: 徐曙娜.- 北京: 北京大学, 2015.- 433 页: 表, 图; 24 cm. 书目: 页 429-433 ISBN: 9787301266106 (Chính sách; Năm 2015; Tài chính; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 徐曙娜; ] DDC: 332.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020053. Consultation approaches: Best practices in trade and government consultation on trade facilitation matters: Recommendation 40.- New York: United Nations, 2015.- v, 23 p.: fig.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe. United Nations Centre for Trade Facilitation and Electronic Business Ann.: p. 17-23 (Thương mại quốc tế; ) DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019100. Nhận thức của người dân về hoạt động từ thiện và khả năng gây quỹ của các tổ chức phi chính phủ Việt Nam= Public awareness on charitable activities and fundraising capacity of Vietnam non-governmental organisations.- H.: Thế giới, 2015.- 129tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường Thư mục: tr. 63-65 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047718061 Tóm tắt: Gồm những nghiên cứu đánh giá quan niệm của người dân về từ thiện, thói quen và các yếu tố ảnh hưởng đến quyên góp từ thiện, thách thức và rào cản cho hoạt động đóng góp từ thiện, sự hỗ trợ đóng góp cho các tổ chức phi chính phủ Việt Nam (Hoạt động từ thiện; Quĩ nhân đạo; ) {Tổ chức phi chính phủ; } |Tổ chức phi chính phủ; | DDC: 361.77 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1006005. HÀ KIM PHƯƠNG Tài liệu phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ (1858-1945) - Giá trị một nguồn di sản= The document of the Government of Cochinchina collection (1858-1945) - documentary heritage potentiality = Le fonds du Gouvernment de la Cochinchine (1858-1945) - la valeur d'un patrimoine/ Hà Kim Phương ch.b. ; Biên dịch: Cù Thị Dung, Trần Thị Vui, Đặng Thị Bình ; H.đ.: Nguyễn Thuỵ Khánh Như, Phạm Vũ Lộc.- H.: Chính trị Quốc gia, 2015.- 330tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II Chính văn bằng 3 thứ tiếng ISBN: 9786045708361 Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, quá trình hình thành, tổ chức quản lý khối tài liệu phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ; khái quát nội dung tài liệu trên các phương diện từ quá trình thực dân hoá đến quá trình khai thác thuộc địa của Pháp và sự tác động của nó đến đời sống chính trị - kinh tế - văn hoá - xã hội của vùng đất Nam Bộ; giới thiệu các công trình nghiên cứu đã sử dụng tài liệu phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ (1858-1945; Lịch sử; ) [Miền Nam; Việt Nam; ] {Phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ; } |Phông Phủ Thống đốc Nam Kỳ; | [Vai trò: Cù Thị Dung; Nguyễn Thuỵ Khánh Như; Phạm Vũ Lộc; Trần Thị Vui; Đặng Thị Bình; ] DDC: 959.703 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020647. 中国法治政府发展报告 (2015)= Annual report on China's law-abiding government (2015)/ 遍: 中国政法大学法治政府研究院.- 北京: 社会科学文献, 2015.- 397 页: 表; 24 cm.- (法治政府蓝皮书 = Blue book of law-abiding government) ISBN: 9787509785461 (Chính quyền địa phương; Hoạt động; ) [Trung Quốc; ] DDC: 320.80951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042935. KETTANI, DRISS E-government for good governance in developing countries: Empirical evidence from the eFez project/ Driss Kettani, Bernard Moulin.- Ottawa...: International Development Research Centre, 2014.- xii, 285 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781783082636 (Chính phủ điện tử; Nước đang phát triển; ) [Vai trò: Moulin, Bernard; ] DDC: 352.3802854678 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041896. Money matters: Local government finance in the People's Republic of China.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2014.- xix, 127 p.: fig., tab.; 28 cm. Bibliogr.: p. 122-127 ISBN: 9789292548216 (Tài chính công; ) [Trung Quốc; ] DDC: 336.01451 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041336. 中国电子政务发展报告. 2014= Annual report on China's E-government development (2014) : 数字化时代的政府管理/ 主编: 洪毅, 杜平.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 277 页: 插图; 24 cm.- (电子政务蓝皮书) 书目: 页 249-250. - 附录: 页 251-276 ISBN: 9787509762714 (Chính phủ điện tử; Hành chính công; ) [Trung Quốc; ] {Năm 2014; } |Năm 2014; | [Vai trò: 杜平; 洪毅; ] DDC: 351.510285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060898. E-government procurement handbook.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- 135 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr.: p. 129-135 ISBN: 9789292543228 (Chính phủ điện tử; Quản lí; ) DDC: 352.30285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065582. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước, vùng lãnh thổ= Agreement between the government of Viet Nam and the countries/territories for avoidance of double taxation. T.1.- H.: Tài chính, 2013.- 1527tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Viêt - Anh Tóm tắt: Bao gồm các điều khoản của hiệp định tránh đánh thuế hai lần, ngăn ngừa việc trốn lậu thuế, các loại thuế đánh vào thu nhập giữa Việt Nam và An-giê-ri, Ôxtrâylia, Áo, Băng-la-đét, Bê-la-rút... (Hiệp định; Thuế; ) [Việt Nam; ] DDC: 343.597040261 /Price: 900000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065583. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước, vùng lãnh thổ= Agreement between the government of Viet Nam and the countries/territories for avoidance of double taxation. T.2.- H.: Tài chính, 2013.- 1535tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Viêt - Anh Tóm tắt: Bao gồm các điều khoản của hiệp định tránh đánh thuế hai lần, ngăn ngừa việc trốn lậu thuế, các loại thuế đánh vào thu nhập giữa Việt Nam và Ma-lai-xi-a, Mông Cổ, Ma-rốc, Mô-dăm-bích, Mi-an-ma, Hà Lan... (Hiệp định; Thuế; ) [Việt Nam; ] DDC: 343.597040261 /Price: 900000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053665. Report to the government: Actuarial valuation of the public pension scheme of the Viet Nam social security fund.- H.: Labour social, 2013.- 91p.: ill.; 21 cm. (Báo cáo; Dự án; Tài chính; Tài trợ; Vốn đầu tư; ) [Việt Nam; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060892. FELIPE, JESUS Report to the government of Kazakhstan: Policies for industrial and service diversification in Asia in the 21st century/ Jesus Felipe, Changyong Rhee.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xiv,75 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 73-75 ISBN: 9789292542825 (Chính sách; Công nghiệp; Kinh tế; ) [Cadăcxtan; ] [Vai trò: Changyong Rhee; ] DDC: 338.095845 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060518. KEARNEY, EDWARD F. Wiley federal government auditing: Laws, regulations, standards, practices, & Sarbanes-Oxley/ Edward F. Kearney, Roldan Fernandez, Jeffrey W. Green, David M. Zavada.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- ix, 420 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 411-420 ISBN: 9781118555859 (Chính phủ; Kiểm toán; Mua sắm; Tài chính công; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Fernandez, Roldan; Green, Jeffrey W.; Kearney, Edward F.; Zavada, David M.; ] DDC: 657.8350450973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062222. 조국으로 가는 길: 8·15광복절 기념 한 가족의 독립운동 이야기= A story of the Dongnong family : 27 years with the Korean provisional government/ 서울역사박물관.- 서울: 서울역사박물관, 2013.- 156 p.: 삽화; 28 cm. ISBN: 9788991553699 (Lịch sử; Phong trào đấu tranh; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 951.9503 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072906. BONDOC, JARIUS Exposés: Investigative reporting for clean government/ Jarius Bondoc.- Mandaluyong: Anvil publishing, 2012.- 237 p.; 23 cm. Ind.: p. 234-236 ISBN: 9789712724428 (Phòng chống; Tham nhũng; ) [Philippin; ] DDC: 364.132309599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072168. White papers of the Chinese government: 1991-1999/ Information office of the State council of the People's republic of China.- Beijing: Foreign Languages Press, 2012.- 593 p.; 24 cm. ISBN: 9787119079745 (Chính phủ; Chính trị; Con người; Kinh tế; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072167. White papers of the Chinese government: 2000-2004/ Information office of the State council of the People's republic of China.- Beijing: Foreign Languages Press, 2012.- 664 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9787119079752 (Chính phủ; Chính trị; Con người; Kinh tế; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072166. White papers of the Chinese government: 2009-2011/ Information office of the State council of the People's republic of China.- Beijing: Foreign Languages Press, 2012.- 667 p.: fig., tab.; 24 cm. ISBN: 9787119079776 (Chính phủ; Chính trị; Con người; Kinh tế; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |