1738835. Government involvement in the innovation process: A contractor's report to the Office of Technology Assessment.- Washington, D.C.: Office of Technology Assessment : For sale by the Supt. of D, 1978.- 69 p.: ill.; 28 cm. Tóm tắt: Government invovement in the innovation process: I. Summary; II. Government Involvement in the Innovation Process - Policy Implications; III. U.S. Experience; IV. Summary of Major Features of Severl Foreig Approaches to Technology Policies; V. Major Issues in U.S.Policy Toward Technological Innovation... (Technological innovations; Công nghệ và nhà nước; Technology and state; Đổi mới công nghệ; ) |Đổi mới công nghệ trong nhà nước; Hoa Kỳ; United States; | DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704630. WARNECKE, STEVEN J. International trade and industrial policies: Government intervention and an open world economy/ Steven J. Warnecke.- London: Macmillan, 1978.- 245 p.; 22 cm. ISBN: 0333219988 (Commercial policy; Industrial policy; International trade; Subsidies; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715607. Japan information processing development center: Government policy/ Jipdec Report.- Japan: Jipdec Report, 1978.- 47 p.; 24 cm. (Computer science; ) |Khoa học vi tính ở Nhật; Periodicals; Japan; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658998. BRUCE-GARDYNE, JOCK Meriden: odyssey of a lame duck : a study of government intervention in the motor-cycle industry - the way the money goes/ Jock Bruce-Gardyne.- London: Centre for Policy Studies, 1978.- [7], 67 p.; 21 cm. ISBN: 0905880110(pbk.) (Norton villiers; Triumph ( firm); ) |Tổ chức sản xuất; History; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738900. The pharmaceutical industry: Economics, performance, and government regulation/ Erol Caglarcan ... [et al.] ; editor, Cotton M. Lindsay.- New York: John Wiley & Sons, 1978.- ix, 154 p.: graphs; 24 cm.- (A Wiley medical publication) Includes bibliographical references and index ISBN: 0471040770 Tóm tắt: Contents: The government role in the innovation process; U.s experience; Government programs; Issues in future U.S government policy toward technological innovation (Pharmaceutical industry; Công nghiệp dược phẩm; ) |Công nghiệp thuốc; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Caglarcan, Erol; Lindsay, Cotton M.; ] DDC: 338.476151 /Price: 24.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723234. Organization of the Government of Japan.- 1st.- [Tokyo]: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1977.- 136p.; 25cm.. (executive departments; administrative agencies; ) |Công quyền hành pháp; handbook, manuals, etc.; handbook, manuals, etc.; japan; japan; | DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712027. CHUK KYO KIM The growth pattern of central government expanditure in Korea/ Chuk Kyo Kim.- Korea: Korea Development Institute, 1977.- 37p.; 27cm. (economic conditions; economic development; ) |Phát triển kinh tế; korea; korea; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703275. Government purchasing.- Paris: OECD, 1976.- 130 p.; 24 cm. (Government purchasing; ) |Hành chính công; Law and legislation; | DDC: 350 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725333. Table of organization of the government of Japan, January 1976.- Tokyo, Japan: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1976.- 136 p.; 26 cm. (Administrative agencies; Executive departments; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Handbooks, manuals, etc.; Japan; Japan; | DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708886. The footwear industry: Structure and governmental policies/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1976.- 139 p.; 24 cm. ISBN: 9264114807 (Footwear industry; ) |Công nghiệp giày da; Management; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708147. Changing Priorities for Government R&D: An Experimental Study of Trends in the Objectives of Government R & D Funding in 12 OECD Member Countries 1961-1972/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1975.- 322 p.; 27 cm. (Research; ) |Nghiên cứu; Finance; | DDC: 309.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659934. Government and allocation of resources to science/ H. Books ... [et al.].- Paris: Orgaisation for Economic Co-operation and Development, 1975.- 66 p.; 24 cm.- (Ministerial meeting on science) (Economics; Science and state; ) |Chính sách khoa học; | [Vai trò: Books, H.; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661252. BRYANT, WILLIAM E. Japanese private economic diplomacy: An analysis of business-government linkages/ William E. Bryant.- New York: Praeger, 1975.- 138 p.; 25 cm. ISBN: 0275091805 (Businesspeople; Japan; ) |Quan hệ kinh tế quốc tế; Foreign economic relations; Japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725372. Table of organization of the government of Japan, January 1975.- Tokyo, Japan: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1975.- 138 p.; 26 cm. (Administrative agencies; Executive departments; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Japan; Japan; | DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672704. American Government power & purpose: Lowi, Ginsberg, Shepsle, Ansolabehere.- 13th ed.- New York - London: Norton & Company, 2014.- xxviii, 732p., A88: ill; 24cm. Includes biliographical references and index Tóm tắt: Five principles of politics. Constructing a govement: the founding and the constitution. Federalism and the separation of powers. Civil leberties. Civil rights... |Politics and goverment; United States; | /Price: 820000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1671849. Municipal government in Vietnam: Case studies of Ho Chi Minh City and Da Nang/ Nguyen Thi Canh, Nguyen Ngoc Dien, Do Phu Tran Trinh....- H.: The World Bank, 2013.- 76p.; 30cm. Tóm tắt: Introduction and methodology. Overview of research on urban management and municipal governance in Vietnam. Assessing the efficiency of urban management and municipal governence in Vietnam: a qualitative case study approach for Ho Chi Minh city and Da Nang... |Goverment; Việt Nam; | [Vai trò: Do Phu Tran Trinh; Nguyen Ngoc Dien; Nguyen Thi Canh; ] /Price: 76000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1664253. State and local government/ Bruce Stinebrickner.- 14th ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- 191p.; 28cm.- (Annual editions) Tóm tắt: Early commentaries. Intergovernmental relations. Linkages between citizens and government... |Government; State; United States; Hoa Kỳ; Chính quyền; Bang; | [Vai trò: Bruce Stinebrickner; ] /Price: 191000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1460981. ZINN, HOWARD A power governments cannot suppress/ Howard Zinn..- San Francisco: City Lights,, 2007.- 293 p; 21 cm.. Includes bibliographical references (p. 272-274) and index. ISBN: 0872864758 (Chính quyền; Chính trị; Lịch sử; Triết học; Democracy; ) [Mỹ; United States; United States; United States; United States; ] DDC: 306.20973 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1656357. IRWIN, TIMOTHY. Government guarantees: allocating and valuing risk in privately financed infrastructure projects/ Timothy C. Irwin..- Washington, D.C: World Bank, 2007.- 213tr; 23c.. Tóm tắt: Phân phối và viện trợ; Những bài học trong lịch sử: Biết chấp nhận rủi ro, |Dịch vụ xã hội; Kinh tế nông thôn; Xã hội; | /Price: 213000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1655767. Intergovernmental fiscal transfers: Principles and practices/ Ed.: Robin Boadway, Anwar Shah.- Washington, D.C: World bank, 2007.- xlii, 572 p.; 23 cm.- (Public sector governance and accountability series) Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. Tóm tắt: Những khái niệm về việc chuyển khoản tài chính giữa các quốc gia. Các nguyên tắc cơ bản của việc chuyển khoản và việc thực hiện các hoạt động tài chính giữa các chính phủ đặc biệt là vấn đề tài trợ, trợ cấp tài chính. |Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; Tài chính; | [Vai trò: Boadway, Robin W.; Shah, Anwar; ] /Price: 614000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |