Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 421 tài liệu với từ khoá Government

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738835. Government involvement in the innovation process: A contractor's report to the Office of Technology Assessment.- Washington, D.C.: Office of Technology Assessment : For sale by the Supt. of D, 1978.- 69 p.: ill.; 28 cm.
    Tóm tắt: Government invovement in the innovation process: I. Summary; II. Government Involvement in the Innovation Process - Policy Implications; III. U.S. Experience; IV. Summary of Major Features of Severl Foreig Approaches to Technology Policies; V. Major Issues in U.S.Policy Toward Technological Innovation...
(Technological innovations; Công nghệ và nhà nước; Technology and state; Đổi mới công nghệ; ) |Đổi mới công nghệ trong nhà nước; Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704630. WARNECKE, STEVEN J.
    International trade and industrial policies: Government intervention and an open world economy/ Steven J. Warnecke.- London: Macmillan, 1978.- 245 p.; 22 cm.
    ISBN: 0333219988
(Commercial policy; Industrial policy; International trade; Subsidies; ) |Phát triển kinh tế; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715607. Japan information processing development center: Government policy/ Jipdec Report.- Japan: Jipdec Report, 1978.- 47 p.; 24 cm.
(Computer science; ) |Khoa học vi tính ở Nhật; Periodicals; Japan; |
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658998. BRUCE-GARDYNE, JOCK
    Meriden: odyssey of a lame duck : a study of government intervention in the motor-cycle industry - the way the money goes/ Jock Bruce-Gardyne.- London: Centre for Policy Studies, 1978.- [7], 67 p.; 21 cm.
    ISBN: 0905880110(pbk.)
(Norton villiers; Triumph ( firm); ) |Tổ chức sản xuất; History; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738900. The pharmaceutical industry: Economics, performance, and government regulation/ Erol Caglarcan ... [et al.] ; editor, Cotton M. Lindsay.- New York: John Wiley & Sons, 1978.- ix, 154 p.: graphs; 24 cm.- (A Wiley medical publication)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471040770
    Tóm tắt: Contents: The government role in the innovation process; U.s experience; Government programs; Issues in future U.S government policy toward technological innovation
(Pharmaceutical industry; Công nghiệp dược phẩm; ) |Công nghiệp thuốc; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Caglarcan, Erol; Lindsay, Cotton M.; ]
DDC: 338.4​7​6151 /Price: 24.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723234. Organization of the Government of Japan.- 1st.- [Tokyo]: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1977.- 136p.; 25cm..
(executive departments; administrative agencies; ) |Công quyền hành pháp; handbook, manuals, etc.; handbook, manuals, etc.; japan; japan; |
DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712027. CHUK KYO KIM
    The growth pattern of central government expanditure in Korea/ Chuk Kyo Kim.- Korea: Korea Development Institute, 1977.- 37p.; 27cm.
(economic conditions; economic development; ) |Phát triển kinh tế; korea; korea; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703275. Government purchasing.- Paris: OECD, 1976.- 130 p.; 24 cm.
(Government purchasing; ) |Hành chính công; Law and legislation; |
DDC: 350 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725333. Table of organization of the government of Japan, January 1976.- Tokyo, Japan: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1976.- 136 p.; 26 cm.
(Administrative agencies; Executive departments; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Handbooks, manuals, etc.; Japan; Japan; |
DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708886. The footwear industry: Structure and governmental policies/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1976.- 139 p.; 24 cm.
    ISBN: 9264114807
(Footwear industry; ) |Công nghiệp giày da; Management; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708147. Changing Priorities for Government R&D: An Experimental Study of Trends in the Objectives of Government R & D Funding in 12 OECD Member Countries 1961-1972/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1975.- 322 p.; 27 cm.
(Research; ) |Nghiên cứu; Finance; |
DDC: 309.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659934. Government and allocation of resources to science/ H. Books ... [et al.].- Paris: Orgaisation for Economic Co-operation and Development, 1975.- 66 p.; 24 cm.- (Ministerial meeting on science)
(Economics; Science and state; ) |Chính sách khoa học; | [Vai trò: Books, H.; ]
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661252. BRYANT, WILLIAM E.
    Japanese private economic diplomacy: An analysis of business-government linkages/ William E. Bryant.- New York: Praeger, 1975.- 138 p.; 25 cm.
    ISBN: 0275091805
(Businesspeople; Japan; ) |Quan hệ kinh tế quốc tế; Foreign economic relations; Japan; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725372. Table of organization of the government of Japan, January 1975.- Tokyo, Japan: Administrative Management Agency, Prime Minister’s Office, G, 1975.- 138 p.; 26 cm.
(Administrative agencies; Executive departments; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Japan; Japan; |
DDC: 354.5204 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672704. American Government power & purpose: Lowi, Ginsberg, Shepsle, Ansolabehere.- 13th ed.- New York - London: Norton & Company, 2014.- xxviii, 732p., A88: ill; 24cm.
    Includes biliographical references and index
    Tóm tắt: Five principles of politics. Constructing a govement: the founding and the constitution. Federalism and the separation of powers. Civil leberties. Civil rights...
|Politics and goverment; United States; |
/Price: 820000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671849. Municipal government in Vietnam: Case studies of Ho Chi Minh City and Da Nang/ Nguyen Thi Canh, Nguyen Ngoc Dien, Do Phu Tran Trinh....- H.: The World Bank, 2013.- 76p.; 30cm.
    Tóm tắt: Introduction and methodology. Overview of research on urban management and municipal governance in Vietnam. Assessing the efficiency of urban management and municipal governence in Vietnam: a qualitative case study approach for Ho Chi Minh city and Da Nang...
|Goverment; Việt Nam; | [Vai trò: Do Phu Tran Trinh; Nguyen Ngoc Dien; Nguyen Thi Canh; ]
/Price: 76000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664253. State and local government/ Bruce Stinebrickner.- 14th ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- 191p.; 28cm.- (Annual editions)
    Tóm tắt: Early commentaries. Intergovernmental relations. Linkages between citizens and government...
|Government; State; United States; Hoa Kỳ; Chính quyền; Bang; | [Vai trò: Bruce Stinebrickner; ]
/Price: 191000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1460981. ZINN, HOWARD
    A power governments cannot suppress/ Howard Zinn..- San Francisco: City Lights,, 2007.- 293 p; 21 cm..
    Includes bibliographical references (p. 272-274) and index.
    ISBN: 0872864758
(Chính quyền; Chính trị; Lịch sử; Triết học; Democracy; ) [Mỹ; United States; United States; United States; United States; ]
DDC: 306.20973 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656357. IRWIN, TIMOTHY.
    Government guarantees: allocating and valuing risk in privately financed infrastructure projects/ Timothy C. Irwin..- Washington, D.C: World Bank, 2007.- 213tr; 23c..
    Tóm tắt: Phân phối và viện trợ; Những bài học trong lịch sử: Biết chấp nhận rủi ro,
|Dịch vụ xã hội; Kinh tế nông thôn; Xã hội; |
/Price: 213000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655767. Intergovernmental fiscal transfers: Principles and practices/ Ed.: Robin Boadway, Anwar Shah.- Washington, D.C: World bank, 2007.- xlii, 572 p.; 23 cm.- (Public sector governance and accountability series)
    Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind.
    Tóm tắt: Những khái niệm về việc chuyển khoản tài chính giữa các quốc gia. Các nguyên tắc cơ bản của việc chuyển khoản và việc thực hiện các hoạt động tài chính giữa các chính phủ đặc biệt là vấn đề tài trợ, trợ cấp tài chính.
|Kinh tế quốc tế; Quan hệ kinh tế; Tài chính; | [Vai trò: Boadway, Robin W.; Shah, Anwar; ]
/Price: 614000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.