Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 78 tài liệu với từ khoá Graphics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717020. KALAMEJA, ALAN J.
    The autocad 2004 tutor for engineering graphics/ Alan J. Kalameja.- New York: Thomson, 2004.- 1267 p.: ill.; 24 cm.
    Includeds index
    ISBN: 1401850820
(AutoCAD; Computer graphics; ) |Thiết kế đồ họa; Đồ học máy tính; |
DDC: 620.0042 /Price: 758000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617645. TRẦN, ĐÌNH THỌ
    Trần Đình Thọ các tác phẩm hội họa và đồ họa: Paintings and graphics/ Trần Đình Thọ.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004.- 131 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu các tác phẩm hội họa của họa sĩ Trần Đình Thọ
|Hội họa; Lương Xuân Nhị; Mỹ thuật; Nghệ thuật; Tác phẩm; |
DDC: 759.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732378. CHANDRA, A. M.
    Engineering graphics/ A. M. Chandra and Satish Chandra.- 2nd.- Harrow, UK.: Alpha Science International Ltd., 2003.- xvi, 380 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781842650448
(Engineering graphics.; Đồ họa kỹ thuật; ) |Vẽ kỹ thuật; Đồ họa thiết kế; | [Vai trò: Chandra, Satish; ]
DDC: 604.2 /Price: 1281000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617644. LƯƠNG, XUÂN NHỊ
    Lương Xuân Nhị các tác phẩm hội họa và đồ họa: A collection of paintings & graphics/ Lương Xuân Nhị.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003.- 143 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu chân dung họa sĩ Lương Xuân Nhị và các tác phẩm hội họa của ông
|Hội họa; Lương Xuân Nhị; Mỹ thuật; Nghệ thuật; Tác phẩm; |
DDC: 759.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724875. BERTOLINE, GARY R.
    Techincal graphics communication/ Gary R. Bertoline and Eric N. Wiebe.- 3rd ed..- Boston, MA.: McGraw-Hill, 2003.- 1127 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    ISBN: 007119925X
    Tóm tắt: This book consists of the following five parts: visual science for technical graphics, fundamentals of technical graphics, descriptive gometry, standard technical graphics practices,technical graphics in industry.
(Engineering graphics; ) |Kỹ thuật đồ họa; | [Vai trò: Wiebe, Eric N.; ]
DDC: 604.2 /Price: 463600 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730833. SLATER, MEL
    Computer graphics and virtual environments: From realism to real-time/ Mel Slater, Anthony Steed, and Yiorgos Chrysanthou..- 1st.- New York, NY: Addison Wesley, 2002.- xxiii, 571 p., [16] p. of plat: ill. (some col.); 25cm.
    ISBN: 0201624206
(Computer graphics.; Virtual reality.; ) |Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Chrysanthou, Yiorgos.; Steed, Anthony.; ]
DDC: 006 /Price: 876500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690821. MICHAEL R. MOSHER
    Creating web graphics, audio, and video: Interactive workbook/ Michael R. Mosher and Roger P. Shepard.- Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall PTR, 2002.- 593p.- (Internet)
    ISBN: 0130865907
(computer graphics; image processing; internet ( computer network ); ) |Thiết kế trang web; Đồ họa vi tính; computer programs; |
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689541. Hãy đến với thế giới của máy vi tính = Come to world of microcomputersĐồ họa máy tính và thiết kế = computer graphics and design.- Tp. HCM: Thống Kê, 2002.- 83
(computer graphics; computer-aided design; ) |Đồ họa vi tính; computer programs; |
DDC: 004.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669907. KRISHNAMURTHY, N.
    Introduction to computer graphics/ N. Krishnamurthy.- Boston: McGraw hill, 2002.- xiv, 343 p.: ill; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0070435367
    Tóm tắt: Introduction to Computer Graphics was created by abridging and modifying that comprehensive teaching and reference work to suit the needs of different courses and different professional requirements. While this book is half the size of its parent, it is not merely a shorter version of it. Indeed, it features new material and, in some cases, a different approach to exposition, all added with the needs of its intended audience in mind.
(Computer graphics; Programming computer; Chương trình máy tính; Đồ hoạ máy tính; ) |Phần mềm đồ hoạ; Thiết kế đồ hoạ; |
DDC: 006.6 /Price: 1199044 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692120. THOMAS STROTHOTTE
    Non-photorealistic computer graphics/ Thomas Strothotte and Stefan Schlechtweg.- Amsterdam, The Netherlands: Morgan Kaufmann, 2002.- 470; cm.
    ISBN: 1558607870
(computer graphics; ) |Đồ họa vi tính; computer programs; |
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710946. M K MURALIDHARA
    Engineering graphics/ M. K. MURALIDHARA.- 2nd.- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 2001.- 221p.
    ISBN: 0070444684
(engineering graphics; ) |Công nghệ đồ họa; Vẽ kỹ thuật; |
DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706261. MOHLER, JAMES L.
    Flash 5: Graphics, animation, and interactivity/ James L. Mohler.- Albany, New York: OnWord Press/ Thomson Learning, 2001.- CD; 4 3/4 inches.
    ISBN: 076682909X
    Tóm tắt: This book offers information on how Flash interacts with web-based programs, complete coverage of the creation of interactive elements such as buttons, interfaces, ad banners, and animations, basic troubleshooting techniques for complex Flash site implementation, coverage of integration of sound into web presentations using Flash.
(Computer animation; Computer graphics; Flash ( computer file ); Web site; ) |Thiết kế trang Web; Đồ họa vi tính; Design; |
DDC: 006.696 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705981. NGUYỄN TIẾN
    Giáo trình đồ họa máy tính= Computer graphics/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2001; 433tr..
    Lý thuyết và bài tập có lời giải
(computer graphics - computer programs; ) |Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Ngô Quốc Việt; ]
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701838. DƯƠNG THIÊN TỨ
    Demo và lập trình đồ họa= Demo and computer graphics/ Dương Thiên Tứ.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2000; 412tr..
(computer graphics - computer programs; ) |20.06; 20.07; Lập trình đồ họa; Đồ họa vi tính; |
DDC: 006.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689075. LYNDA WEINMAN
    Web graphics resource library: / Lynda Weinman.- 1st.- Indiana: New Riders, 1997; 447p..
    ISBN: 1562057154
    Tóm tắt: Getting started in web design; Understanding the web environment; Web file formats; Low-Bandwidth graphics; Hexadecimal color; Browser-Safe color; Transparent artwork; Background tiles; Rules, bullets, and buttons; Navigation-Based graphics...
(image processing; internet ( computer network ); ) |Mạng máy tính; Web; |
DDC: 006.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689098. LYNDA WEINMAN
    Web graphics resource library: Coloring web graphics/ Lynda Weinman, Bruce Heavin.- 1st.- Indiana: New Riders, 1996; 295p..
    ISBN: 1562056697
    Tóm tắt: Computer color overview; Browser-Safe color; Web file formats; Color principles; Imaging techniques; Color groupings/Swatches/Directory; Color-Related HTML tags.
(image processing; ) |Mạng máy tính; Web; | [Vai trò: Bruce Heavin; ]
DDC: 006.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651894. DANIEL L RYAN
    Computer-aided graphics and design/ Daniel L Ryan.- 3rd.- New York: marcel Dekker, 1994; 262p..
    ISBN: 0824791649
    Tóm tắt: This book presents all common methods of computer/automated graphical construction, a wide range of hardware platforms that will run a single set of software options from Autodesk, Inc. It emphasizes CADD applications; stresses new techniques for using Autodesk software; includes detailed information on the applications of AutoCAD 12.0, AutoSketch 3.0, Generic CADD 6.0, AutoConvert, AutoShade, AutoSolid, GenCADD, Generic 3D, Symbol Libraries, Multimedia Explorer, HOME Series, Chaos, and CA Lab; explains procedures for writing original graphic design programs in the computer language LISP; contains numerous examples taken from mechanical, electrical, and civil engineering. The book illustrates with over 330 up-to-date tables, drawings, and photographs
(computer graphics; computer-aided design; ) |Đồ họa vi tính; |
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737947. Introduction to computer graphics/ James D. Foley ... [et al.]..- Reading, Mass: Addison-Wesley, 1994.- xxviii, 559 p., [20] p. of pla: ill. (some col.); 24 cm.
    504 Includes bibliographical references (p. 527-543) and index
    ISBN: 0201609215
    Tóm tắt: This adaptation of the definitive Foley guide provides a more concise introduction to computer graphics. Explanations of key concepts have been expanded and further illustrated assuming less background knowledge on the part of the reader.
(Computer graphics; Đồ họa máy tính; ) |Kỹ thuật đồ họa; | [Vai trò: Foley, James D.; ]
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698336. RICHARD F FERRARO
    Programmer's guide to the EGA, VGA and Super VGA Cards (Includes graphics accelerators!)/ Richard F Ferraro.- 3rd.- Reading, Massachusetts: Addison-Wesley, 1994; 1600p..
    Kèm đĩa CD
    ISBN: 0201624907
    Tóm tắt: This book gives theknowledge and skills for successful graphics programming. It explains the PC graphics environments and graphics programming principles, and details the features and operation of the Super VGA, VGA, XGA, 8514/A, and EGA graphics standars
(expansion boards ( microcomputers ); ibm personal computer - programming; ibm personal system/2 ( computer system ) - programming; ) |Kỹ thuật lập trình; |
DDC: 006.6765 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695340. MICAD 1993: Actes de la douzième conférence international sur la CFAO, l'infographie et les technologies assistées par ordinateur; Vol.1 (9-12 février 1993, Parc des Expositions de Paris, Porte de Versailles): MICAD 1993: Proceedings of the twelfth international conference on CAD/CAM, computer graphics and computer aided technologies; Vol.1 (9-12 February 1993, Parc des Expositions de Paris, Porte de Versailles).- 1st.- Paris: Hermès, 1993; 286tr..
    ISBN: 2866013492
(cad/cam ( computer system ); cad/cam systems; computer aided engineering; ) |99t1; CAD/CAM; Công nghệ phần mềm; Đồ họa vi tính; |
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.