1714411. POPOV, VLADIMIR L. Algebraic transformation groups and algebraic varieties: Proceedings of the conference Interesting algebraic varieties arising in algebraic transformation group theory held at the Erwin Schrödinger Institute, Vienna, October 22-26, 2001/ Vladimir L. Popov.- New York: Springer, 2004.- 238 p.; 24 cm.- (Encyclopaedia of mathematical sciences ; v. 132.) ISBN: 3540208380 (Algebraic varieties; Invariants; Transformation groups; ) |Hình học lượng giác; Congresses; Congresses; Congresses; | DDC: 516.35 /Price: 117.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670964. DAVIDOFF, GIULIANA P. Elementary number theory, group theory, and Ramanujan graphs/ Giuliana Davidoff, Peter Sarnak, Alain Valette.- New York: Cambridge University Press, 2003.- viii, 144 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 138-141) and index ISBN: 9780521531436 Tóm tắt: This text is a self-contained study of expander graphs, specifically, their explicit construction. It analysis and combinatorics is required because the authors provide the necessary background from graph theory, number theory, group theory and representation theory. (Graph theory; Number theory; Lý thuyết số học; ) |Số học đại cương; | [Vai trò: Sarnak, Peter; Valette, Alain; ] DDC: 511.5 /Price: 35.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710798. VINCENT, ALAN Molecular symmetry and group theory/ Alan Vincent: John Wiley & Sons, 2000.- tr.; cm. ISBN: 0471489395 DDC: 541.22077 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727242. COTTON, F. ALBERT Chemical applications of group theory/ F. Albert Cotton.- 3rd ed..- New York: Wiley, 1990.- xiv, 461 p.: ill.; 25 cm.. "A Wiley-Interscience publication." Bibliography: p. 452-455. ISBN: 9780471510949 Tóm tắt: Retains the easy-to-read format and informal flavor of the previous editions, and includes new material on the symmetric properties of extended arrays (crystals), projection operators, LCAO molecular orbitals, and electron counting rules. Also contains many new exercises and illustrations. (Group theory; Molecular theory; Lý thuyết nhóm; Lý thuyết phân tử; ) |Cấu tạo phân tử; | DDC: 541.22 /Price: 4349840 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739966. CORNWELL J F Group theory in physics: An introduction/ J F Cornwell.- London: Academic Press, 1984.- 361 p.: ill.; 25 cm. (Mathematical physics; Toán lý; ) |Lý thuyết vật lý; Đại số; | DDC: 530.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1216254. JOHNSON, DAVID W. Joining together: Group theory and group skills/ David W. Johnson, Frank P. Johnson.- 7th ed.- Boston...: Allyn and Bacon, 2000.- XII, 641tr.; 25cm. Thư mục: tr.599-622 . - Bảng tra ISBN: 0205308597 Tóm tắt: Bao gồm những vấn đề cơ bản thuộc lí thuyết & khái niệm làm việc trong tập thể. Xem xét về các động lực thúc đẩy & sự học hỏi kinh nghiệm trong làm việc tập thể. Mục tiêu chung trong làm việc tập thể, giao tiếp, lãnh đạo, quyết định trong tập thể, điều chỉnh xung đột về lợi ích, tính đa dạng & phát triển đội ngũ (Làm việc; Xã hội học; ) {Tập thể; } |Tập thể; | [Vai trò: Johnson, Frank P.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362561. ASCHBACHER, MICHAEL Finite group theory/ M. Aschbacher.- Cambridge: London, 1986.- 275tr; 22cm.- (Cambridge studies in advanced mathematics ; 10) Tóm tắt: Các phép biểu diễn hoán vị; các phép biểu diễn nhóm với nhóm; các phép biểu diễn tuyến tính; các nhóm hoán vị; sự mở rộng các nhóm và môđun; biểu diễn tuyến tính của các nhóm hữu hạn {Toán học; nhóm hữu hạn; } |Toán học; nhóm hữu hạn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1397076. MANSFIELD, D.E. Background to set and group theory: including applications in the teaching of mathemathics/ D.E. Mansfield, M. Bruckheimer.- London: Chatto and windus, 1965.- 252tr : hình vẽ; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu l thuyết tập hợp, các quan hệ tương đương, ánh xạ, lý thuyết nhóm, ma trận, phép đẳng cấu - đồng cấu, hình học; hệ quả và bài tập {Lý thuyết tập hợp; lý thuyết nhóm; } |Lý thuyết tập hợp; lý thuyết nhóm; | [Vai trò: Bruckheimer, M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |