Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Group theory

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714411. POPOV, VLADIMIR L.
    Algebraic transformation groups and algebraic varieties: Proceedings of the conference Interesting algebraic varieties arising in algebraic transformation group theory held at the Erwin Schrödinger Institute, Vienna, October 22-26, 2001/ Vladimir L. Popov.- New York: Springer, 2004.- 238 p.; 24 cm.- (Encyclopaedia of mathematical sciences ; v. 132.)
    ISBN: 3540208380
(Algebraic varieties; Invariants; Transformation groups; ) |Hình học lượng giác; Congresses; Congresses; Congresses; |
DDC: 516.35 /Price: 117.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670964. DAVIDOFF, GIULIANA P.
    Elementary number theory, group theory, and Ramanujan graphs/ Giuliana Davidoff, Peter Sarnak, Alain Valette.- New York: Cambridge University Press, 2003.- viii, 144 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 138-141) and index
    ISBN: 9780521531436
    Tóm tắt: This text is a self-contained study of expander graphs, specifically, their explicit construction. It analysis and combinatorics is required because the authors provide the necessary background from graph theory, number theory, group theory and representation theory.
(Graph theory; Number theory; Lý thuyết số học; ) |Số học đại cương; | [Vai trò: Sarnak, Peter; Valette, Alain; ]
DDC: 511.5 /Price: 35.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710798. VINCENT, ALAN
    Molecular symmetry and group theory/ Alan Vincent: John Wiley & Sons, 2000.- tr.; cm.
    ISBN: 0471489395

DDC: 541.22077 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727242. COTTON, F. ALBERT
    Chemical applications of group theory/ F. Albert Cotton.- 3rd ed..- New York: Wiley, 1990.- xiv, 461 p.: ill.; 25 cm..
    "A Wiley-Interscience publication."
    Bibliography: p. 452-455.
    ISBN: 9780471510949
    Tóm tắt: Retains the easy-to-read format and informal flavor of the previous editions, and includes new material on the symmetric properties of extended arrays (crystals), projection operators, LCAO molecular orbitals, and electron counting rules. Also contains many new exercises and illustrations.
(Group theory; Molecular theory; Lý thuyết nhóm; Lý thuyết phân tử; ) |Cấu tạo phân tử; |
DDC: 541.22 /Price: 4349840 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739966. CORNWELL J F
    Group theory in physics: An introduction/ J F Cornwell.- London: Academic Press, 1984.- 361 p.: ill.; 25 cm.
(Mathematical physics; Toán lý; ) |Lý thuyết vật lý; Đại số; |
DDC: 530.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216254. JOHNSON, DAVID W.
    Joining together: Group theory and group skills/ David W. Johnson, Frank P. Johnson.- 7th ed.- Boston...: Allyn and Bacon, 2000.- XII, 641tr.; 25cm.
    Thư mục: tr.599-622 . - Bảng tra
    ISBN: 0205308597
    Tóm tắt: Bao gồm những vấn đề cơ bản thuộc lí thuyết & khái niệm làm việc trong tập thể. Xem xét về các động lực thúc đẩy & sự học hỏi kinh nghiệm trong làm việc tập thể. Mục tiêu chung trong làm việc tập thể, giao tiếp, lãnh đạo, quyết định trong tập thể, điều chỉnh xung đột về lợi ích, tính đa dạng & phát triển đội ngũ
(Làm việc; Xã hội học; ) {Tập thể; } |Tập thể; | [Vai trò: Johnson, Frank P.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362561. ASCHBACHER, MICHAEL
    Finite group theory/ M. Aschbacher.- Cambridge: London, 1986.- 275tr; 22cm.- (Cambridge studies in advanced mathematics ; 10)
    Tóm tắt: Các phép biểu diễn hoán vị; các phép biểu diễn nhóm với nhóm; các phép biểu diễn tuyến tính; các nhóm hoán vị; sự mở rộng các nhóm và môđun; biểu diễn tuyến tính của các nhóm hữu hạn
{Toán học; nhóm hữu hạn; } |Toán học; nhóm hữu hạn; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1397076. MANSFIELD, D.E.
    Background to set and group theory: including applications in the teaching of mathemathics/ D.E. Mansfield, M. Bruckheimer.- London: Chatto and windus, 1965.- 252tr : hình vẽ; 23cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu l thuyết tập hợp, các quan hệ tương đương, ánh xạ, lý thuyết nhóm, ma trận, phép đẳng cấu - đồng cấu, hình học; hệ quả và bài tập
{Lý thuyết tập hợp; lý thuyết nhóm; } |Lý thuyết tập hợp; lý thuyết nhóm; | [Vai trò: Bruckheimer, M.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.