1333483. Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam.- H.: Thống kê, 1994.- 263tr; 21cm. Đầu trang tên sách ghi: Tổng cục thống kê Tóm tắt: Danh mục các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố, thị xã, huyện, quận trực thuộc địa phương, các xã, phường, thị trấn trực thuộc địa phương {Việt Nam; luật hành chính; luật pháp; đơn vị hành chính; } |Việt Nam; luật hành chính; luật pháp; đơn vị hành chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333851. NGUYỄN CỬU VIỆT Luật hành chính Việt Nam: Giáo trình phần chung/ Nguyễn Cửu Việt, Đinh Thiện Sơn.- H.: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1994.- 402tr; 19cm. Tóm tắt: Khía niệm, nguồn gốc, quy phạm và quan hệ của luật hành chính Việt nam. Cơ cấu, nguyên tắc quản lý nhà nước Việt nam. Các chủ thể luật hành chính, hình thức, phương pháp quản lý nhà nước. Việc bảo đảm pháp chế và kỷ luật trong quản lý nhà nước. {Luật Pháp; luật hành chính; việt nam; } |Luật Pháp; luật hành chính; việt nam; | [Vai trò: Đinh Thiện Sơn; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604894. Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam. Phần 2: Phương thức quản lý nhà nước/ Phan Trung Hiền (ch.b.), Nguyễn Nam Trung, Nguyễn Hữu Lạc,.. [và những người khác].- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2020.- 404tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học Cần Thơ. Khoa Luật Thư mục: tr. 392-399. - Phụ lục: tr. 400-403 ISBN: 9786045759622 |Giáo trình; Luật Hành chính; Pháp luật; Quản lí nhà nước; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Hữu Lạc; Nguyễn Lan Phương; Nguyễn Nam Trung; Phan Trung Hiền; Võ Nguyễn Nam Trung; ] DDC: 342.597 /Price: 147000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1646897. NGUYỄN, CẢNH HỢP Giáo trình luật hành chính Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Hợp (Chủ biên).- Hà Nội: Hồng Đức, 2019.- 757 tr.; 21 cm. ISBN: 9786048968694 Tóm tắt: Những vấn đề chung về luật hành chính Việt Nam, chủ thể của luật hành chính, hình thức và phương pháp quản lý nhà nước, cưỡng chế hành chính và kiểm soát đối với hoạt động quản lý nhà nước. (Public administration; Hành chính công; ) |Luật hành chính; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 351.597 /Price: 138000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606933. PHAN, TRUNG HIỀN Giáo trình Luật hành chính Việt Nam. Phần 1: Những vấn đề chung của luật hành chính/ Phan Trung Hiền (ch.b.), Nguyễn Lan Hương, Võ Nguyễn Nam Trung.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018.- 372tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Cần Thơ. Khoa Luật ISBN: 9786045740545 |Giáo trình; Luật hành chính; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Lan Hương; Võ Nguyễn Nam Trung; ] DDC: 342.597 /Price: 110000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723005. NGUYỄN, THỊ THỦY Giáo trình luật hành chính Việt Nam: (Dùng trong các trường Đại học chuyên ngành luật, quản lý hành chính)/ Nguyễn Thị Thủy.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 255 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về luật hành chính-một ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khoa học luật hành chính, quan hệ pháp luật hành chính. Quản lý hành chính nhà nước và nguyên tắc quản lý hành chính nhà nước,... (Administrative law; Luật hành chính; ) |Hành chính công; Luật hành chính Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 351.597 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728912. NGUYỄN, THỊ THỦY ( CHỦ BIÊN) Giáo trình luật hành chính Việt Nam: Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật,quản lý hành chính/ Nguyễn Thị Thủy.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 255tr.; 24cm. Tóm tắt: Giáo trình gồm 12 chương gồm những kiến thức cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước,những khái về quản lý nhà nước,quản lý hành chính nhà nước,bộ máy hành chính nhà nước,khái niệm và chế độ của cán bộ,công chức và công vụ,vi phạm hành chính và trách nhiệm hành chính,quyền và nghĩa vụ hành chính của tổ chức,công dân và cả người nước ngoài cư trú,công tác,học tập,sinh sống ở Việt Nam. (Administrative law -- Vietnam; ) |Hành chính công; Luật hành chính Việt Nam; | DDC: 351.597 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739220. PHAN, TRUNG HIỀN Giáo trình luật hành chính Việt Nam. Phần II: Phương cách quản lý Nhà nước/ Phan Trung Hiền.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2009.- 116 tr.; 30 cm.- (Tủ sách Đại học Cần Thơ) Năm xuất bản ngoài bìa 2010 Tóm tắt: Giáo trình trình bày những vấn đề cơ bản nhất về khoa học quản lý, các nguyên tắc trong quản lý nhà nước, các quy phạm và quan hệ pháp luật hành chính. Kiến thức về nội dung hình thức phương pháp quản lý song song với hình thức ban hành quyết định hành chính,... (Administrative law; Admnistrative procedure; Luật hành chính; ) |Quản lý nhà nước; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 342.59706 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719690. Niên giám tổ chức hành chính Việt Nam 2009: Vietnam administrative organization yearbook 2009/ Bộ Nội Vụ. Viện Khoa học Tổ chức Nhà nước.- Hà Nội: Thống kê, 2009.- 1111 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu hệ thống tổ chức hành chính Nhà nước từ Trung ương đến cấp xã - phường tạo điều kiện thuận lợi cho sự chỉ đạo của các cấp lãnh đạo, đồng thời qua đó cũng cung cấp thông tin cho các tổ chức và công dân trong quan hệ và giao tiếp với người đứng đầu cơ quan hành chính các cấp. (Administrative agencies; Public administration; ) |Tổ chức hành chính Việt Nam; | DDC: 352.29 /Price: 550000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737286. Tập bản đồ hành chính Việt Nam: Administrative Atlas.- Hà Nội: Bản đồ, 2009.- 123 tr.: màu; 30 cm. (Administrative Atlas; Bản đồ hành chính; ) |Bản đồ; Hành chính; Việt Nam; | [Vai trò: Nhà xuất bản Bản đồ; ] DDC: 912.597 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718595. Danh mục hành chính Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2006 Tóm tắt: Bao gồm danh mục các đợn vị hành chính Việt Nam được cập nhật đến 31/12/2006, gồm danh mục và mã số các tỉnh thành phố trực thuộc trung ương, kể cả danh mục và mã số các quận huyện xã phường thị trấn trong cả nước /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664096. HOÀNG, VĂN SAO Giáo trình Luật tố tụng hành chính Việt Nam/ Hoàng Văn Sao và Nguyễn Phúc Thành.- 3rd.- Hà Nội: Tư pháp, 2006.- 367 tr.; 21cm. (Administrative procedure; ) |Luật tố tụnh hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 342.597066 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663299. TRẦN, MINH HƯƠNG Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam/ Trần Minh Hương.- Hà Nội: Công an Nhân dân, 2005.- 559 tr.; 24 cm. (Administrative law; ) |Luật Hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 351.597 /Price: 57000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661659. Niên giám tổ chức hành chính Việt Nam 2004-2005.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 1465 tr.; 27 cm. (Administrative agencies; Public administration; ) |Tổ chức hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 352.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656548. TRẦN, MINH HƯƠNG Giáo trình luật hành chính Việt Nam/ Trần Minh Hương (Chủ biên).- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004.- 511 tr.; 15 cm. (Public administration; ) |Luật hành chính Việt Nam; Quản lý nhà nước; | DDC: 351.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723391. TRẦN, MINH HƯƠNG Giáo trình Luật hành chính Việt Nam/ Trần Minh Hương.- Hà Nội: Công an nhân dân, 2003.- 583 tr.; 22 cm. (Administrative law; ) |Luật hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 342.597 /Price: 94000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693117. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- H.: Bản đồ, 2003.- 71tr.; cm. (vietnam; ) |Bản đồ hành chính Việt Nam; administrative and political divisions; atlases; | DDC: 912.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712260. ĐINH, VĂN MẬU Tìm hiểu pháp luật: Luật hành chính Việt Nam/ Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 466 tr.; 20 cm. (Administrative law; ) |Luật hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 351.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706539. TỔNG CỤC THỐNG KÊ Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam: Viet Nam list of administrative divisions 2000/ Tổng cục Thống kê.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2001; 244tr.. Tóm tắt: Sách gồm danh mục các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh; xã, phường, thị trấn ( có đến ngày 31 tháng 12 năm 2000 ) (administrative agencies - vietnam; ) |Hành chính quản trị; Tổ chức hành chính Việt Nam; z01.08a; | DDC: 352.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709006. Niên giám tổ chức hành chính Việt Nam/ Ban tổ chức-Cán bộ Chính phủ. Viện khoa học tổ chức Nhà nước..- Hà Nội: Thống Kê, 2001; 1334 tr.. (Administrative agencies; Constitutions, state; Public administration; ) |Tổ chức hành chính Việt Nam; Vietnam; | DDC: 352.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |