1740312. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2014.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1673794. Khoa học và đời sống - tháng 1, tháng 2, tháng 3: Từ số: 1-52.- H.: Tòa soạn Báo Khoa học và đời sống, 2014; 59cm. |2014; Quý 1; Báo Khoa học và đời sống; Báo tuần; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1673658. Khoa học và đời sống - tháng 10, tháng 11, tháng 12: Từ số: 118-155 (thiếu 131).- H.: Tòa soạn Báo Khoa học và đời sống, 2014; 59cm. |Báo Khoa học và đời sống; Báo tuần; Quý 4; 2014; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1673607. Khoa học và đời sống - tháng 4, tháng 5, tháng 6: Từ số: 45-78 (thêm số 24 của Quý 1).- H.: Tòa soạn Báo Khoa học và đời sống, 2014; 59cm. |Báo Khoa học và đời sống; Báo tuần; Quý 2; 2014; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1673609. Khoa học và đời sống - tháng 7, tháng 8, tháng 9: Từ số: 79-117.- H.: Tòa soạn Báo Khoa học và đời sống, 2014; 59cm. |Báo Khoa học và đời sống; Báo tuần; Quý 3; 2014; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1519546. Khoa học và đời sống, 2013.- tr.; cm. /Price: 3900 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1750822. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2013.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1772171. NGUYỄN, KHẮC NGHĨA Hóa học và đời sống: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục/ Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Hoa Du.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 159 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Giới thiệu chuyên đề hoá học và đời sống với 5 chủ đề nội dung: tìm hiểu về hoá học của đất, nước và không khí; hoá học và năng lượng; hoá học và vật liệu; hoá học trong cuộc sống hàng ngày; hoá học và môi trường (Hóa học; ) |Giáo trình; Đời sống; Tiểu học; Phương pháp dạy học; | [Vai trò: Nguyễn, Hoa Du; ] DDC: 540.7 /Price: 28000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1451121. Hóa học và đời sống: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi/ Vũ Bội Tuyền sưu tầm, biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 183tr: minh họa; 19cm. Tóm tắt: Gồm những câu chuyện liên quan đến hóa học xảy ra trong đời sống hàng ngày (Hóa học; Khoa học tự nhiên; ) [Vai trò: Vũ Bội Tuyền; ] /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1764593. Khoa học và đời sống/ Viên Khoa học Việt Nam.- Hà Nội: 70 Trần Hưng Đạo, 2006.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 1, Số 4 (4) (16-02-1977) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1765757. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2006.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1584257. VŨ BỘI TUYỀN Em có biết- khoa học và đời sống/ Vũ Bội Tuyền.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 159tr; 19cm. {Khoa học; Thông tin khoa học; } |Khoa học; Thông tin khoa học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1756593. VŨ BỘI TUYỀN Em có biết?: Khoa học và đời sống/ Vũ Bội Tuyền.- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2005.- 160tr.; 19cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về thế giới tự nhiên, con người và sức khoẻ, khoa học và đời sống |Khoa học tự nhiên; Con gnười; Sức khoẻ; | DDC: ĐV23 /Price: 18000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1755341. NGUYỄN THÀNH TÂM Khoa học và đời sống: Science and life/ Nguyễn Thành Tâm.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 211 tr.; 21 cm.- (Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm) Tóm tắt: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm giúp cho bạn đọc tăng thêm vốn từ vựng luyện khả năng nghe hiểu... |Ngôn ngữ; Việt Nam; Anh; | DDC: 001.5+4(V)=A /Price: 21500VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1765756. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2005.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764592. Khoa học và đời sống/ Viên Khoa học Việt Nam.- Hà Nội: 70 Trần Hưng Đạo, 2004.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 1, Số 4 (4) (16-02-1977) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1765755. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2004.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764591. Khoa học và đời sống/ Viên Khoa học Việt Nam.- Hà Nội: 70 Trần Hưng Đạo, 2003.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 1, Số 4 (4) (16-02-1977) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1765754. Khoa học và Đời sống: Chuyên đề dân tộc thiểu số và miền núi/ Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam.- Hà Nội: Số 70, Trần Hưng Đạo, 2003.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 27 (5/7/2002) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1536947. CONANT, JMAES B Khoa học và đời sống/ Jmaes B Conant.- Kn: Nxb Nguyễn Quang, 1951.- 243tr; 19cm. {Hạn chế; } |Hạn chế; | DDC: 500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |