Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 63 tài liệu với từ khoá HĐi kợ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637229. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T12/ Ho€ng Minh Th‚o,Ho€ng CƯng Ng…n,Phõng Minh Ch‚i....- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: Huy›n Thuù Nguy–n,quŠn L– Ch…n hai ũơn v  anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang trong khng chi˜n v€ trong thưi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Ho€ng CƯng Ng…n; Ho€ng Minh Th‚o; Lợ Hõng; Phõng Minh Ch‚i; Vồ Thi›n B‚n; Xu…n Thu; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637137. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T13/ VÔ An úƯng,Tr†n Qu…n LŠp,Nguyšn úộc Nhi˜p....- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 231tr
    Tóm tắt: Vai trĂ cọa Bô tỗ l›nh 350 trong khng chi˜n chăng Mð.Huy›n Thuù Nguy–n trong KCCM.Huy›n An Lƒo ũ‡u tranh Cch m„ng.Ct B€,Ct H‚i pht tri™n kinh t˜ k˜t hỏp vđi quăc phĂng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Trỗưng Xu…n; Nguyšn úộc Nhi˜p; Tr†n Qu…n LŠp; VÔ An úƯng; úo€n Thanh; ú€o úœnh Th‚n; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637508. úỗưng 5 anh dồng-quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ tžnh H‚i Dỗơng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 571tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng.Ban li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n t„i H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să th€nh tch, kinh nghi–m thỡc tišn chi˜n ũ‡u sinh ũông phong phó cọa qu…n d…n ũỗưng 5
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 25.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637217. L– ÚỘC TH NH
    L– úộc Th nh - HĐi kợ v€ kù ni›m: 1927-2001/ L– úộc Th nh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa L– úộc Th nh trong qu trœnh cƯng tc.C‚m tỗ¯ng cọa b„n b‘ ,ũĐng ch v— Ưng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– úộc Th nh; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637141. L– ÚỘC TH NH
    L– úộc Th nh hĐi kợ v€ kù ni›m: 1927-2001/ L– úộc Th nh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa L– úộc Th nh trong qu trœnh cƯng tc.C‚m tỗ¯ng cọa b„n b‘,ũĐng ch v— L– úộc Th nh
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; hĐi kợ; | [Vai trò: L– úộc Th nh; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637238. L– úộc Th nh(1927-2001): HĐi kợ v€ kù ni›m/ L– úộc Th nh.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc ũưi v€ sỡ nghi›p L– úộc Th nh
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L– úộc Th nh; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– úộc Th nh; ]
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637118. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.10/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐ Chọ t ch v— th‹m qu…n d…n d…n H‚i PhĂng, H‚i Dỗơng. úỗưng 5 xỗa v€ nay.Qu…n d…n ũỗưng 5 khng chi˜n chăng Php, chăng Mð,ũi l–n trong thưi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úỗưng5; | [Vai trò: Nguyšn Th  Lỗơng; Nguyšn Ti˜n Trỗ¯ng; Ph„m Vồ C…u; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Trỗưng; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637173. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.11/ Ho€ng Minh Th‚o,VÔ An úƯng,Nguyšn úộc Nhi˜p,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm.
    Tóm tắt: úỗưng 5 khng chi˜n chăng Php, chăng Mð
|B˜n t€u khƯng să; H‚i PhĂng; HĐi kợ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; khng chi˜n chăng Mð; khng chi˜n chăng php; úỗưng 5; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; Nguyšn úộc Nhi˜p; Trỗơng V‹n Thu…n; VÔ An úƯng; ú€o úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637335. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.11/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Trỗưng bi–n so„n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 207tr; 19cm.
    Tóm tắt: Qu…n d…n H‚i PhĂng,H‚i Dỗơng trong Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂn; | [Vai trò: Cao Vinh; Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ú€o úộc Chnh; úê TrƠng Khot; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637230. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T10/ ú€o úộc Chnh,Trỗơng V‹n Thu…n,Nguyšn Th  Lỗơng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: H‚i PhĂng ũnh thng chi˜n tranh ph ho„i v€ phong to‚ cọa Mð.Kù ni›m cọa ũĐng ch L– úộc Th nh v— Ct B€
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Th  Lỗơng; Trỗơng V‹n Thu…n; ú€o úộc Chnh; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637480. PHAN T‡T V‹N
    úo€n ch‘o t‚ ng„n sƯng H‚i PhĂng mỗưi l‹m n‹m ‡y: HĐi kợ/ Phan T‡t V‹n.- H.: Vi›n s…n kh‡u, 2001.- 168tr; 19cm.
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh, pht tri™n cọa ũo€n ch‘o H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Ngh› thuŠt ch‘o; úo€n ch‘o H‚iPhĂng; | [Vai trò: Phan T‡t V‹n; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635032. Ki˜n An b‡t khu‡t ki–n cỗưng: Kù ni›m nhởng ng€y lš lđn n‹m 2000: HĐi kợ.- Haž PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2000.- 194tr; 27cm.
|Du kch Ki˜n An; H‚i PhĂng 1946-1954; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php ¯ Haž PhĂng; |
/Price: 40.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634903. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG UÙ-HÚND-UBND Xƒ QU‚NG THANH-PHÕ NINH.BLL NHỞNG NGỖƯI KC CHĂNG PHP
    NgƠc ú ch môt thưi v€ mƒi mƒi: HĐi kợ/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng Uù-HúND-UBND xƒ Qu‚ng thanh-Phõ Ninh.BLL Nhởng ngỗưi KC chăng Php.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 183tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi chi bô Thanh T…n. NgƠc ú ch khng chi˜n chăng Php
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng Uù-HúND-UBND xƒ Qu‚ng thanh-Phõ Ninh.BLL Nhởng ngỗưi KC chăng Php; ]
/Price: 18000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635039. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.8/ Nhi—u tc gi‚.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2000.- 212tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc tc gi‚ l€ nh…n chộng hoc ngỗưi tham gia trỡc ti˜p trong hai cuôc khng chi˜n chăng Php-Mð tr–n ũ a b€n H‚i PhĂng-Hỗng Y–n
|H‚i PhĂng 1946-1975; HĐi kợ l ch sờ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634991. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.9/ L– Hai,Hõng Phong,NgƯ ú‹ng Lỏi,Vồ Xu…n Ho€.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2000.- 219tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc ũưi v€ sỡ nghi›p Trung tỗđng Nguyšn Bœnh.Phc ho„ l„i thưi KCCP,KCCM v€ qu…n d…n H‚i PhĂng trong KCCP,KCCM
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Hõng Phong; L– Hai; L– Phó; Nguyšn NgƠc V…n; NgƯ ú‹ng Lỏi; Vồ Xu…n Ho€; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634989. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T8.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 210tr; 19cm.
    Tóm tắt: Thỗ v€ b€i nÂi chuy›n cọa Bc HĐ gời nh…n d…n H‚i PhĂng trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð.X…y dỡng phim t€i li›u ũỗưng 5 xỗa v€ nay.
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: HĐ Ch Minh; HĐ Ch Minh,úê Mỗưi,ú€o úộc Chnh...; Nguyšn Quang ThuŠn; úng úœnh Th€nh; ú€m Minh; ú€o úộc Chnh; úê Mỗưi; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635030. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.6/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng,Vồ Xu…n Ho€,ú€o NgƠc Qu˜....- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1999.- 220tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; ú„i ũôi nở L– Ch…n; | [Vai trò: L– úộc Th nh...; Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634977. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.7/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Hởu Tr,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 217tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð cọa qu…n d…n ũỗưng 5 - H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634993. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.8/ VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn Huy Tỗ¯ng,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bc HĐ nÂi chuy›n vđi Th€nh Phă H‚i PhĂng(2-6-1955),thỗ cọa Bc vi˜t cho H‚i PhĂng, ợ nghŸa l ch sờ ng€y 13/5/1955.Qu…n d…n H‚i PhĂng khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; Nguyšn Hởu Tr...; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635058. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T6/ VÔ An úƯng, ú€o NgƠc Qu˜, Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: TrŠn tŠp kch To€ tžnh trỗ¯ng nguủ quy—n tžnh Ki˜n An. Phổ nở H‚i PhĂng thưi kớ khƯi phổc ũ‡u tranh v€ tham gia ti˜p qu‚n th€nh phă. Ho„t ũông ũ„i ũôi nở L– Ch…n
|Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; Phổ nở H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úa  ũôi nở L– Ch…n; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.