Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 63 tài liệu với từ khoá HĐi kợ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632859. Thuù Nguy–n quŠt kh¯i: HĐi kợ/ úê V‹n Thi›u, Tr†n úƯng,Vi›t Ti˜n....- H‚i PhĂng: nxb H‚i PhĂng, 1998.- 253tr;; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— qu…n d…n Thuù Nguy–n trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Thuù Nguy–n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Nguyšn V‹bót; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632866. Thuù Nguy–n QuŠt Kh¯i: HĐi Kợ.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1998.- 253tr; 19cm.
    Tóm tắt: Phong tr€o ũ‡u tranh cọa qu…n d…n Thuù Nguy–n trong KCCP
|H‚i PhĂng; HĐi Kợ; Thuù Nguy–n quŠt Kh¯i; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632930. úỗơng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T5/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn huy Trỗưng ....- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1998.- 218tr; 17cm.
|Bô tỗ l›nh 350; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: VÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,Nguyšn huy Trỗưng ...; ]
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632847. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.1/ VÔ An úƯng,Nguyšn Huy Trỗưng,ú€o NgƠc Qu˜.- Ti b‚n l†n thộ nh‡t c sờa chởa v€ bâ sung.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1998.- tr210; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ Khng chi˜n chăng Php cọa qu…n d…n ũỗưng 5(Hỗng Y–n),cƯng ty x‹ng d†u khu vỡc 3 (H‚i PhĂng) trong thưi kớ mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632957. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.4/ Bi–n so„n:vÔ An úƯng,ú€o NgƠc Qu˜,nguyšn Huy Trỗưng,ú€m Minh.- H‚i phĂng: h‚i phĂng, 1998.- 238; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i phĂng; khng chi˜n chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632929. úỗưng 5 anh dồng,quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.4/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1998.- 239tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh...; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630958. VỒ BŒNG
    cai: HĐi kợ.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 298tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; V‹n hƠc; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632753. Môt thưi v€ mƒi mƒi: TŠp hĐi kợ/ úinh Chỗơng chọ bi–n,Nguyšn Th  NghŸa,úê Ch Th€nh....- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1997.- 322tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; hĐi kợ; | [Vai trò: Nguyšn Th  NghŸa; úinh Chỗơng; úê Ch Th€nh...; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632811. úỗưng 5 anh dồng quŠt khơž: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.3/ VÔ Nguy–n Gip,V‹n Ti˜n Dồng,Ho€ng Minh Th‚o,...- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 1997tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— cc trŠn ũnh trong khng chi˜n chăng Php ¯ H‚i PhĂng v€ Hỗng Y–n. Cc b€i vi˜t v— ũĐng ch Dỗơng Hởu Mi–n
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; L– Trung Th€nh; Nguyšn Hởu S¯; Nguyšn Quăc Dồng; V‹n Ti˜n Dồng; VÔ Nguy–n Gip; ]
/Price: 1500c /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632965. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyšn Huy Trỗưng, ú€o NgƠc Qu˜, ú€m Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm.- (Hôi Khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban Li–n l„c úĐng ũôi Tžnh ũôi H‚i Dỗơng Hỗng Y–n)
    Tóm tắt: HĐi kợ v— ho„t ũông cọa Bỗu ũi›n H‚i PhĂng v€ cƯng ty xi m‹ng H‚i PhĂng trong khng chi˜n v€ thưi ũâi mđi
|Bỗu ũi›n H‚i PhĂng; CƯng ty xi m‹ng H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632982. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.4/ VÔ An úƯng, Ph„m NgƠc Qu˜, Nguyšn Huy Trỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 238tr; 19cm.
    úTTS ghi:Hôi Khoa hƠc L ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban Li–n l„c úĐng ũôi tžnh ũôi (cồ) H‚iDỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: HĐi kợ v— vi›c chž ũ„o qu…n sỡ v€ chi˜n cƯng tr–n mt trŠn ũỗưng 5
|Chi˜n thng Ct bi; H‚i phĂng; khng chi˜n chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€m Minh; ú€o NgƠc Qu˜; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632913. úỗưng n‹m anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.3/ VÔ An úƯng,Nguyšn Huy Trỗưng,ú€o NgƠc Qu˜....- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1997.- 200tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; úỗưng n‹m anh dồng; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜...; ]
/Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632833. Môt thưi trai tr“: TŠp hĐi kợ cọa cc ũĐng ch cỡu cc bô úo€n H‚i PhĂng t„i th€nh phă HĐ Ch minh v€ cc tžnh pha Nam/ Nguyšn V‹n Linh,Phan Hi—n,L– Di›p....- H.: Nxb Tr“, 1996.- 139tr; 20cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc cỡu thanh ni–n H‚i PhĂng ¯ th€nh phă HĐ Ch Minh v€ cc tžnh pha Nam v— kù ni›m vđi th€nh phă, úo€n Thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; thơ; úo€n Thanh ni–n H‚i PhĂng; | [Vai trò: Duy H„c; L– Di›p; L– T…n; Nguyšn V‹n Linh; NgƠc H‚i; Phan Hi—n; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632932. Nhởng ngỗưi con cu‚ H‚i PhĂng trung dồng quy˜t thng: HĐi kợ: TŠp san kù ni›m 50 n‹m ng€y H‚i PhĂng khng chi˜n.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1996.- 118tr+‚nh; 27cm.
|Du kch nói Voi; H‚i PhĂng 1946-1954; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632951. úỗưng 5 anh dồng-QuŠt kh¯i: HĐi kợ cọa nh…n chỗng l ch sờ. T1/ Bi–n so„n:VÔ An úƯng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1996.- 206tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhỡng sỡ ki›n li–n quan tđi ngh› thuŠt chž ũ„o chi˜n tranh,tc ch˜n qu…n sỡ cọa qu…n v€ d…n H‚i PhĂng v€ mt trŠn ũỗưng 5
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyšn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; ú€o NgƠc Qu˜...; ]
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630409. H‚i PhĂng chi˜n ũ‡u v€ chi˜n thng: HĐi kợ: TŠp san kù ni›m 40 n‹m ng€y gi‚i phÂng H‚i PhĂng 13/5/1955-13/5/1995.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1995.- 168tr; 27cm.
|Du kch ũ‘o Voi; H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630480. HO€NG X„
    Môt chng ũỗưng gio dổc: HĐi kợ/ Ho€ng X„.- H‚i PhĂng: CƯng ũo€n gio dổc H‚i PhĂng, 1992.- 32tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; sỡ nghi›p gio dổc; | [Vai trò: Ho€ng X„; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630529. ú‘o Voi s…u nng nghŸa tœnh: HĐi kợ.- H‚i PhĂng: Ban li–n l„c nhởng ngỗưi khng chi˜n ũ‘o Voi, 1992.- 196tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630497. ú‘o Voi s…u nng nghŸa tœnh: HĐi kợ. T.2.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1992.- 196tr+15 ‚nh; 27cm.
|Du kch ũ‘o Voi; H‚i PhĂng 1946-1954; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628054. ú‘o voi s…u nng nghŸa tœnh: HĐi kợ. T.1.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1991.- 164tr+11 ‚nh, b‚n ũĐ; cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa nhởng ngỗưi "khng chi˜n ũ‘o Voi"
|Du kch ũ‘o Voi; H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 26.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.