1632859. Thuù Nguyn qut kh¯i: HĐi kợ/ úê Vn Thiu, Trn úƯng,Vit Tin....- Hi PhĂng: nxb Hi PhĂng, 1998.- 253tr;; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v qu n d n Thuù Nguyn trong khng chin chăng Php,chăng Mð |Hi PhĂng; HĐi kợ; Thuù Nguyn chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L Quang Tun; Mc Hởu Ho; Nguyn Vbót; Trn úƯng; Vit Tin; úo Hỗđng; úê Vn Thiu; ] /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632866. Thuù Nguyn Qut Kh¯i: HĐi Kợ.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1998.- 253tr; 19cm. Tóm tắt: Phong tro ũu tranh cọa qu n d n Thuù Nguyn trong KCCP |Hi PhĂng; HĐi Kợ; Thuù Nguyn qut Kh¯i; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L Quang Tun; Mc Hởu Ho; Trn úƯng; Vit Tin; úo Hỗđng; úê Vn Thiu; ] /Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632930. úỗơng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T5/ Bin son:VÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn huy Trỗưng ....- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 218tr; 17cm. |Bô tỗ lnh 350; Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: VÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,Nguyn huy Trỗưng ...; ] /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632847. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.1/ VÔ An úƯng,Nguyn Huy Trỗưng,úo NgƠc Qu.- Ti bn ln thộ nht c sờa chởa v bâ sung.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1998.- tr210; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ Khng chin chăng Php cọa qu n d n ũỗưng 5(Hỗng Yn),cƯng ty xng du khu vỡc 3 (Hi PhĂng) trong thưi kớ mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632957. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.4/ Bin son:vÔ An úƯng,úo NgƠc Qu,nguyn Huy Trỗưng,úm Minh.- Hi phĂng: hi phĂng, 1998.- 238; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi phĂng; khng chin chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632929. úỗưng 5 anh dồng,qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.4/ Bin son:VÔ An úƯng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 239tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh...; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630958. VỒ BNG cai: HĐi kợ.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 298tr; 19cm. |Hi PhĂng; HĐi kợ; Vn hƠc; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632753. Môt thưi v mi mi: Tp hĐi kợ/ úinh Chỗơng chọ bin,Nguyn Th Ngha,úê Ch Thnh....- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1997.- 322tr; 19cm. |Hi PhĂng; hĐi kợ; | [Vai trò: Nguyn Th Ngha; úinh Chỗơng; úê Ch Thnh...; ] /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632811. úỗưng 5 anh dồng qut khơ: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.3/ VÔ Nguyn Gip,Vn Tin Dồng,Hong Minh Tho,...- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 1997tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v cc trn ũnh trong khng chin chăng Php ¯ Hi PhĂng v Hỗng Yn. Cc bi vit v ũĐng ch Dỗơng Hởu Min |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Hong Minh Tho; L Trung Thnh; Nguyn Hởu S¯; Nguyn Quăc Dồng; Vn Tin Dồng; VÔ Nguyn Gip; ] /Price: 1500c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632965. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ. T.2/ VÔ An úƯng, Nguyn Huy Trỗưng, úo NgƠc Qu, úm Minh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 203tr; 19cm.- (Hôi Khoa hƠc l ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban Lin lc úĐng ũôi Tnh ũôi Hi Dỗơng Hỗng Yn) Tóm tắt: HĐi kợ v hot ũông cọa Bỗu ũin Hi PhĂng v cƯng ty xi mng Hi PhĂng trong khng chin v thưi ũâi mđi |Bỗu ũin Hi PhĂng; CƯng ty xi mng Hi PhĂng; Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632982. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.4/ VÔ An úƯng, Phm NgƠc Qu, Nguyn Huy Trỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 238tr; 19cm. úTTS ghi:Hôi Khoa hƠc L ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban Lin lc úĐng ũôi tnh ũôi (cồ) HiDỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: HĐi kợ v vic ch ũo qu n sỡ v chin cƯng trn mt trn ũỗưng 5 |Chin thng Ct bi; Hi phĂng; khng chin chăng Php; lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úm Minh; úo NgƠc Qu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632913. úỗưng nm anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.3/ VÔ An úƯng,Nguyn Huy Trỗưng,úo NgƠc Qu....- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1997.- 200tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; úỗưng nm anh dồng; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu...; ] /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632833. Môt thưi trai tr: Tp hĐi kợ cọa cc ũĐng ch cỡu cc bô úon Hi PhĂng ti thnh phă HĐ Ch minh v cc tnh pha Nam/ Nguyn Vn Linh,Phan Hin,L Dip....- H.: Nxb Tr, 1996.- 139tr; 20cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa cc cỡu thanh nin Hi PhĂng ¯ thnh phă HĐ Ch Minh v cc tnh pha Nam v kù nim vđi thnh phă, úon Thanh nin công sn HĐ Ch Minh Hi PhĂng |Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; thơ; úon Thanh nin Hi PhĂng; | [Vai trò: Duy Hc; L Dip; L T n; Nguyn Vn Linh; NgƠc Hi; Phan Hin; ] /Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632932. Nhởng ngỗưi con cu Hi PhĂng trung dồng quyt thng: HĐi kợ: Tp san kù nim 50 nm ngy Hi PhĂng khng chin.- Hi PhĂng: K. Nxb, 1996.- 118tr+nh; 27cm. |Du kch nói Voi; Hi PhĂng 1946-1954; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; | /Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632951. úỗưng 5 anh dồng-Qut kh¯i: HĐi kợ cọa nh
n chỗng l ch sờ. T1/ Bin son:VÔ An úƯng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1996.- 206tr; 19cm. Tóm tắt: Nhỡng sỡ kin lin quan tđi ngh thut ch ũo chin tranh,tc chn qu n sỡ cọa qu n v d n Hi PhĂng v mt trn ũỗưng 5 |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | [Vai trò: Nguyn Huy Trỗưng; VÔ An úƯng; úo NgƠc Qu...; ] /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630409. Hi PhĂng chin ũu v chin thng: HĐi kợ: Tp san kù nim 40 nm ngy gii phÂng Hi PhĂng 13/5/1955-13/5/1995.- Hi PhĂng: K. Nxb, 1995.- 168tr; 27cm. |Du kch ũo Voi; Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; | /Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630480. HONG X Môt chng ũỗưng gio dổc: HĐi kợ/ Hong X.- Hi PhĂng: CƯng ũon gio dổc Hi PhĂng, 1992.- 32tr; 19cm. |Hi PhĂng; HĐi kợ; sỡ nghip gio dổc; | [Vai trò: Hong X; ] /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630529. úo Voi s
u nng ngha tnh: HĐi kợ.- Hi PhĂng: Ban lin lc nhởng ngỗưi khng chin ũo Voi, 1992.- 196tr; 27cm. |Hi PhĂng; khng chin chăng Php; | /Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630497. úo Voi s
u nng ngha tnh: HĐi kợ. T.2.- Hi PhĂng: K. Nxb, 1992.- 196tr+15 nh; 27cm. |Du kch ũo Voi; Hi PhĂng 1946-1954; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; | /Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628054. úo voi s
u nng ngha tnh: HĐi kợ. T.1.- Hi PhĂng: K. Nxb, 1991.- 164tr+11 nh, bn ũĐ; cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa nhởng ngỗưi "khng chin ũo Voi" |Du kch ũo Voi; Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; | /Price: 26.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |