1102256. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第6卷: 金石造像 = Brass and stone sculptures/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 257页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478482 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102278. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第7卷: 河北曲阳修德寺遗址出土佛教造像 = Buddhist figures unearthed at the site of Xiude Temple in Quyang, Hebei province/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800477164 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102279. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第8卷: 瓷塑与泥塑 = Sculptures in porcelain and clay/ 主编: 吕成龙,冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 292页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478512 (Gốm sứ; Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 吕成龙; 冯贺军; ] DDC: 738.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102280. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第9卷: 木雕竹雕夹纻 = Figures in wood, bamboo and dry-lacquer/ 主编: 冯贺军 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 267页: 照片; 38 cm. 汉英对照 ISBN: 9787800478475 (Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯贺军; ] DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102264. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第一辑: 新石器时代 = Neolithic age/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 310 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Thời kì đồ đá; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102288. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第七辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102284. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第三辑: 春秋战国 = Spring and Autumn period and Warring states period/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 291 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102290. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第九辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 317 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102265. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第二辑: 夏商周 = Xia, Shang and Zhou dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 275 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102286. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第五辑: 唐, 宋, 辽, 金, 元 = Tang, Song, Liao, Jin, Yuan dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 308 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102289. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第八辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 324 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102287. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第六辑: 明 = Ming dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 315 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Nhà Minh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102291. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第十辑: 清 = Qing dynasty/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 311 页: 照片; 38 cm. (Ngọc; Nhà Thanh; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102285. 故宫博物院藏品大系, 玉器编= Compendium of collections in the Palace Museum, Jade. 第四辑: 汉魏晋南北朝 = Han, Wei, Jin, Southern and Northern dynasties/ 编: 故宫博物院 ; 主编: 张广文.- 北京: 紫禁城, 2011.- 279 页: 照片; 38 cm. 汉英对照 (Ngọc; Đồ cổ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张广文; ] DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1103472. PABONGKA RINPOCHE Giải thoát trong lòng tay= Liberation in the palm of your hand. T.1/ Pabongka Rinpoche ; Thích nữ Trí Hải dịch.- H.: Thời đại, 2010.- 702tr.; 21cm. Tóm tắt: Tập hợp các bài thuyết giảng của Ngài Pabongka Rinpoche chỉ rõ những cách thức đơn giản và cụ thể nhất để chuẩn bị cho thiền, pháp Đại sư Du-già và sự phát bồ-đề tâm, giúp mọi người có thể áp dụng các pháp môn tu tập của đạo Phật (Giáo lí; Tu hành; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích nữ Trí Hải; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1103471. PABONGKA RINPOCHE Giải thoát trong lòng tay= Liberation in the palm of your hand. T.2/ Pabongka Rinpoche ; Thích nữ Trí Hải dịch.- H.: Thời đại, 2010.- 427tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 375-423 Tóm tắt: Tập hợp các bài thuyết giảng của Ngài Pabongka Rinpoche chỉ rõ những cách thức đơn giản và cụ thể nhất để chuẩn bị cho thiền, pháp Đại sư Du-già và sự phát bồ-đề tâm, giúp mọi người có thể áp dụng các pháp môn tu tập của đạo Phật (Giáo lí; Tu hành; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích nữ Trí Hải; ] DDC: 294.3 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249826. CHOI MOU-CHANG The paleolithic periods in Korea/ Choi Mou-Chang.- Seoul: Jimoondang, 2004.- v, 202 p.: ill.; 23 cm.- (Korean studies series) Bibliogr.: p. 199-202 ISBN: 8988095391 (Khảo cổ học; Thời đại đồ đá; ) [Triều Tiên; ] DDC: 951.9501 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272666. 寒布 故宫=The Palace Museum/ 寒布.- 北京: 北京美术摄影, 2004.- 147页: 插图; 21厘 米.- (北 京 的 世 界 文 化 遗 产 = The world Cultural Heritage in Beijing) 汉 英 双 语 ISBN: 7805012733 Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết về quần thể di sản văn hoá thế giới Cố Cung ở Bắc Kinh : kiến trúc cung điện , hệ thống thành phòng vệ nghiêm mật , cung điện bên ngoài tráng lệ , quyền lực hoàng đế , hậu tam cung , ngự hoa viên , điện dưỡng tâm , cung từ ninh , cung ninh thọ (Cung điện; Danh lam thắng cảnh; Di sản văn hoá; Văn hoá; ) [Bắc Kinh; ] /Price: 28.00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297133. Report of the committee on the exercise of the Inalienable rights of the Palestinian people: Official records : fifth - eighth session : Supplement No. 35 (A/58/35).- New York: United Nations, 2003.- III, 22tr.; 28cm. Tóm tắt: Tổng quan về uỷ ban thực hiện các chỉ thị và giải quyết các vấn đề liên quan tới Palestin. Phương thức tổ chức công việc, nhân sự và hoạt động của uỷ ban theo nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hiệp Quốc 57/107, hoạt động của uỷ ban và tiểu ban quyền người Palestin, kết quả hoạt động và khuyến nghị (Báo cáo; Liên Hợp Quốc; Nhân quyền; ) [Palestin; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309559. Report of the commission on enterprise, business facilitation and development on its sixth session: Held at the Palais des Nations, Geneva from 18 to 21 february 2002.- Geneva: United Nations, 2002.- 47tr; 30cm.- (United Nations conference on trade and development) Tóm tắt: Báo cáo tại hội thảo quốc gia Mỹ về các vấn đề thương mại và phát triển kinh doanh: giới thiệu các bản thoả thuận của uỷ ban, phát biểu khai mạc, báo cáo về ngành thương mại điện tử và các dịch vụ truyền thông quốc tế, đẩy mạnh sự phát triển của doanh nghiệp ở các nước phát triển {Báo cáo; Hội nghị; Kinh doanh; Kinh tế thương mại; Phát triển; } |Báo cáo; Hội nghị; Kinh doanh; Kinh tế thương mại; Phát triển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |