Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 73 tài liệu với từ khoá Học tiếng Pháp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616604. TRẦN, SỸ LANG
    Tự học tiếng Pháp: bài học cấp tốc. T.1/ Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính.- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1995.- 194tr.: minh họa; 18cm..
|Ngôn Ngữ; Tiếng Pháp; Tự học; Đàm Thoại; | [Vai trò: Hoàng, Lê Chính; ]
DDC: 448 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613975. VERDELHAN, MICHELE
    Sans frontiènres: Sách dạy học tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp- Việt. T.1: Méthode de francais/ Michele Verdelh ,Michel Verdelhan, Philippe Dominique; Huỳnh Thái Loan(dịch).- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 1992.- 308 tr.; 20 cm..
|Tự học; tiếng Pháp; | [Vai trò: Dominique, Philippe; Huỳnh, Thái Loan; Verdelhan, Michel; ]
DDC: 445 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672591. Tài liệu học tiếng Pháp lớp 12 phổ thông (hệ 12 năm).- Hà Nội: Giáo dục, 1977; 127p..
(french language - study and teaching; ) |Pháp ngữ thực hành; |
DDC: 440.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672834. PHẠM VĂN BẢNG
    Sách học tiếng Pháp. T3/ Phạm Văn Bảng.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1976; 368p..
(french language - study and teaching; ) |Sách học tiếng Pháp; |
DDC: 448 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648498. PHẠM VĂN BẢNG
    Sách học tiếng Pháp: T2/ Phạm Văn Bảng, Nguyễn Ngọc Cảnh, Phạm Văn Bỉnh.- 1st.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1975; 551tr..
(french language - study and teaching; ) |Pháp ngữ thực hành; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bỉnh; ]
DDC: 448 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1572854. ÁNH NGA
    Tuyển chọn 128 chủ điểm ngữ pháp thiết yếu cho người học tiếng Pháp/ Ánh Nga.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2015.- 472 tr.; 24 cm..
{Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Pháp; } |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Pháp; |
DDC: 448 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1443009. VŨ KHÚC
    10 phút học tiếng Pháp mỗi ngày/ Vũ Khúc biên soạn.- H.: Văn hóa thông tin, 2012.- 319tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu cách tự học và sử dụng động từ, danh từ, các từ bổ nghĩa đại từ, động từ có hai mệnh đề, các thành ngữ và cách chia động từ trong tiếng Pháp.
(Ngữ pháp; Thực hành; Tiếng Pháp; )
DDC: 448 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1782814. ÁNH NGA
    Hướng dẫn học tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Từ cơ bản đến nâng cao/ Ánh Nga.- Hà Nội: Hồng Đức, 2012.- 355 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 12 bài học tiếng Pháp cho người mới bắt đầu và 10 bài tiếng Pháp nâng cao
(Ngôn ngữ; ) |Tiếng Pháp; Hướng dẫn; |
DDC: 448 /Price: 98000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1441041. VI VĂN ĐÍNH
    Kiểm tra đánh giá trong dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ= Cours d'évaluation en didactique du Francais Langue Étrangère/ Vi Văn Đính.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 159tr; 24cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn các phương pháp kiểm tra đánh giá trong dạy và học tiếng Pháp
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Pháp; )
DDC: 448 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1771995. NGUYỄN, HOÀNG THANH THÚY
    Tự học tiếng Pháp trong 24 giờ/ Nguyễn Hoàng Thanh Thúy.- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 304 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Gồm 24 bài, ứng với 24 giờ học, mỗi giờ học là một kỹ năng hữu ích được áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể giúp cho người học nắm vững các kỹ năng làm việc và nâng cao khả năng giao tiếp của minh
(Ngôn ngữ; ) |Tiếng Pháp; |
DDC: 448 /Price: 57000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763893. GRAHAM, GAELLE
    Tự học tiếng Pháp/ Gaelle Graham; Nhân Văn biên dịch.- TpP. Hồ chí Minh: Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ chí Minh, 2007.- 374tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Những vấn đề ngữ pháp cơ bản: cách sử dụng từ loại, cách hành văn các thì, thể cách, cách đọc giống và số. Bạn sẽ cảm thấy quá trình học tiếng Pháp của mình dể dàng hơn, lý thú hơn và hiệu quả hơn
(Ngôn ngữ; ) |Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nhân Văn; ]
DDC: 445 /Price: 38000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634237. NGUYỄN THỊ LIÊN
    1001 thành ngữ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp/ Nguyễn Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- Lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2000.- 79tr; 19cm.
|Ngôn ngữ; Thành ngữ tiếng Pháp; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Phạm Văn Phú; ]
/Price: 5.300d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633714. NGUYỄN BÁCH
    Học tiếng Pháp qua những bài hát nổi tiếng/ Nguyễn Bách, Nguyễn Hạnh.- H.: Thanh niên, 1999.- 112tr.; 27cm.
|Bài hát tiếng Pháp; Học tiếng Pháp; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Bách; Nguyễn Hạnh; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632230. NGUYỄN THỊ LIÊN
    1001thành ngữ tiếng Pháp: (Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và nhưng người đang học tiếng Pháp)/ Nguyễn Thị Liên(chủ biên), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- H.: Giáo dục, 1998.- 79tr; 21cm.
|Ngôn ngữ; Thành ngữ tiếng Pháp; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Phạm Văn Phú; ]
/Price: 3.400d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1633139. TRẦN HÙNG
    Hướng dẫn học tiếng Pháp qua 90 bài luận mẫu: Những bài luận tiếng Pháp/ Trần Hùng, Phan Long.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997.- 623tr.; 21cm.
|Bài luận; Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; |
/Price: 40000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632369. VERDELHAN, MICHELE
    Sách dạy học tiếng Pháp: Trình bày song ngữ Pháp-Việt. T.1/ Michel Verdelhan, Philippe Dominique.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997.- 257tr; 21cm.
|Học tiếng Pháp; Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Dominique, Philippe; Verdelhan, Michel; ]
/Price: 15.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1576444. NGUYỄN BÁ THẢO
    Tự học tiếng Pháp/ Nguyễn Bá Thảo.- Đồng Tháp: Tổng hợp, 1996.- 160tr; 19cm.
{Tiếng Pháp; } |Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Bá Thảo; ]
/Price: 1000b /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1484226. NGUYỄN THUẦN HẬU
    Động từ tiếng Pháp: Học tiếng Pháp/ Nguyễn Thuần Hậu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1996.- 223tr.; 13cm..
{Tiếng Pháp; động từ; } |Tiếng Pháp; động từ; | [Vai trò: Nguyễn Thuần Hậu; ]
/Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630617. Học tiếng Pháp qua những mẩu chuyện vui/ Lưu Kiếm Thanh dịch, Nguyễn Đăng Bảo h.đ.- H.: Giáo dục, 1995.- 144tr.; 20cm.
|Truyện vui; Văn học Pháp; |
/Price: 14500 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630619. NGUYỄN BÁ THẢO
    Tự học tiếng Pháp/ Nguyễn Bá Thảo.- Tp. HCM: Nxb. Đồng Tháp, 1995.- 160tr.; 19cm.
|Ngôn ngữ; Sách tự học; Tiếng Pháp; |
/Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.