Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 73 tài liệu với từ khoá Học tiếng Pháp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630625. NGUYỄN HỮU THỌ
    Giới từ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông, đại học và những người đang học tiếng Pháp/ Nguyễn Hữu Thọ.- H.: Giáo dục, 1993.- 108tr.; 19cm.
|Giới từ; Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; |
/Price: 4500 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1480556. Hướng dẫn học tiếng Pháp 7: Tài liệu dùng kèm theo sách giáo khoa/ Nguyễn Vĩnh Viễn, Nguyễn Thị Duyệt.- Đồng tháp: Tổng hợp, 1993.- 136tr.; 20cm.
{Tiếng Pháp; lớp 7; } |Tiếng Pháp; lớp 7; | [Vai trò: Nguyễn Thị Duyệt; Nguyễn Vĩnh Viễn; ]
/Price: 5.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1480005. Hướng dẫn học tiếng Pháp 8: Tài liệu dùng kèm theo sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ngọc Hương.- Đồng tháp: Tổng hợp, 1993; 20cm.
{Tiếng Pháp; lớp 8; } |Tiếng Pháp; lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Hương; ]
/Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1480565. NGUYỄN THỊ DUYỆT
    Hướng dẫn học tiếng Pháp 9: Tài liệu dùng kèm theo sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Duyệt.- Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp, 1993.- 178tr.; 20cm.
{Tiếng Pháp; lớp 9; } |Tiếng Pháp; lớp 9; | [Vai trò: Nguyễn Thị Duyệt; ]
/Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1480710. Tiếng Pháp 11: Dùng cho học sinh học tiếng Pháp từ đầu cấp 3/ Trần Hùng, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Ngọc Lan.- In lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 1993.- 119tr.; 20cm.- (Bộ Giáo dục và đào tạo)
{Lớp 11; Tiếng Pháp; } |Lớp 11; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Nguyễn Thị Liên; Trần Hùng; ]
/Price: 2.300đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1535855. PHẠM VĂN ĐẢNG
    Sách học tiếng Pháp: T.1/ Phạm Văn Đảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh.- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974.- 559tr; 19cm.
{Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bỉnh; ]
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509802. PHẠM VĂN BẢNG
    Sách học tiếng Pháp/ Phạm Văn Bảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972.- ...tập; 19cm.
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ sở của tiếng Pháp về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng thông thường về sinh hoạt xã hội, chính trị, kinh tế, văn hóa, sản xuất, chống Mỹ cứu nước...
{Tiếng Pháp; giáo trình; ngữ pháp; ngữ âm; } |Tiếng Pháp; giáo trình; ngữ pháp; ngữ âm; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bảng; Phạm Văn Bỉnh; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học879819. NGUYỄN HOÀNG THANH THUÝ
    Tự học tiếng Pháp trong 24 giờ/ Nguyễn Hoàng Thanh Thuý.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 304 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786043362510
    Tóm tắt: Cung cấp các bài học tiếng Pháp theo các chủ điểm: phát âm, nhận dạng và sử dụng danh từ, động từ ở thì hiện tại, thì quá khứ...
(Tiếng Pháp; )
DDC: 448 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học893144. ÁNH NGA
    Cẩm nang hướng dẫn tự học tiếng Pháp/ Ánh Nga b.s..- H.: Thanh niên, 2020.- 447tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 410-447
    ISBN: 9786049974915
    Tóm tắt: Cung cấp các bài học tiếng Pháp theo các chủ điểm: Giới thiệu bản thân, miêu tả người và vật, điền vào mẫu đơn, sắp xếp cuộc hẹn, các vật dụng trong nhà, diễn những điều thích và không thích, gia đình, cuộc sống hằng ngày...
(Tiếng Pháp; )
DDC: 448 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1119199. Em học tiếng Pháp bằng hình/ Hoa Phượng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 54tr.: tranh màu; 26cm.
(Tiếng Pháp; Trẻ em; ) [Vai trò: Hoa Phượng; ]
DDC: 372.654 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1165883. HOA PHƯỢNG
    Em học tiếng Pháp bằng hình/ Hoa Phượng b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 54tr.: hình vẽ; 26cm.
(Tiếng Pháp; Trẻ em; ) [Vai trò: Hoa Phượng; ]
DDC: 372.654 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266503. 1001 thành ngữ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp/ B.s.: Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2004.- 79tr.; 21cm.
(Thành ngữ; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Nguyễn Thị Liên; Phạm Văn Phú; ]
DDC: 448 /Price: 5300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250968. TRỊNH VĂN MINH
    Các phương pháp dạy học tiếng Pháp= Méthode d' Enseignement - Apprentissage du Francais Langue Étrangère : Giáo trình dành cho sinh viên năm thứ 4/ Trịnh Văn Minh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 108tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Giáo trình hướng dẫn các phương pháp dạy và học tiếng Pháp cho sinh viên năm thứ tư
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Pháp; )
DDC: 448.0071 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1286711. NGUYỄN THỊ LIÊN
    1001 thành ngữ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp/ B.s: Nguyễn Thị Liên (ch.b), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 79tr; 21cm.
{Sách đọc thêm; Thành ngữ; Tiếng Pháp; } |Sách đọc thêm; Thành ngữ; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Phạm Văn Phú; ]
/Price: 5300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296182. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học= Un cours de Francais par la litterature/ Đỗ Phương Mai biên dịch.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 230tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Đài Tiếng nói Việt Nam
    Tóm tắt: Gồm 30 bài học tiếng Pháp, mỗi bài chia thành 2 phần, phần đầu giới thiệu tóm tắt tác phẩm và tác giả, phần hai giảng về từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp được dùng trong tác phẩm
(Ngữ pháp; Tiếng Pháp; Tác phẩm văn học; ) [Vai trò: Đỗ Phương Mai; ]
DDC: 448 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309700. Chương trình học tiếng Pháp dành cho người Việt Nam 1: Trình độ vở lòng.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002.- 1đĩa CD-ROM
    Tóm tắt: Bao gồm 10 đơn vị bài học cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp, có chú giải bằng tiếng Việt
{Tiếng Pháp; Đĩa CD-ROM; } |Tiếng Pháp; Đĩa CD-ROM; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1306906. ĐƯỜNG CÔNG MINH
    Giáo trình từ vựng học tiếng Pháp/ Đường Công Minh.- H.: Giáo dục, 2002.- 112tr; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, cơ chế, quy luật hành chức của từ, những yếu tố chi phối qúa trình tiến hoá, các phương thức và qui tắc cấu tạo phát triển từ, về các mối quan hệ giữa các đơn vị từ vựng và nghĩa từ, quan hệ ngữ nghĩa trong hệ thống từ vựng
{Giáo trình; Ngữ pháp; Tiếng Pháp; Từ vựng; } |Giáo trình; Ngữ pháp; Tiếng Pháp; Từ vựng; |
/Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1206086. NGUYỄN THỊ LIÊN
    1001=Một nghìn không trăm linh một thành ngữ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp/ Nguyễn Thị Liên (ch.b), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2000.- 79tr; 20cm.
{Sách đọc thêm; Thành ngữ; Tiếng Pháp; } |Sách đọc thêm; Thành ngữ; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Phạm Văn Phú; ]
/Price: 5300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1210714. NGUYỄN HOÀNG VĨNH LỘC
    Sách học tiếng Pháp: Mỗi ngày 1 phút/ Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh.- H.: Thanh niên, 2000.- 132tr : hình vẽ; 27cm.
{Sách tự học; Tiếng Pháp; } |Sách tự học; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Hạnh; ]
/Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253733. NGUYỄN PHI NGA
    Học tiếng Pháp qua trò chơi/ Nguyễn Phi Nga, Nguyễn Lân Trung.- Tái bản lần 1.- H.: Giáo dục, 1998.- 75tr : hình vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi học từ và trò chơi học cách đặt câu tiếng Pháp
{Tiếng Pháp; sách đọc thêm; trò chơi; } |Tiếng Pháp; sách đọc thêm; trò chơi; | [Vai trò: Nguyễn Lân Trung; ]
/Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.