1632770. NGUYN TRƠNG LƯ Sơ tho l ch sờ gio dổc Ha phĂng: 939-6/1995/ Nguyn TrƠng LƯ.- Hi phĂng: Hi phĂng, 1996.- 149; 19cm. Tóm tắt: ú y l cuăn sch bin son l ch sờ gio dổc trn ũ a bn Hi phĂng tố thưi kớ phong kin ũn nay(939-6/1995) |939-1995; Gio dổc Hi phĂng; L ch sờ gio dổc; | [Vai trò: Nguyn TrƠng LƯ; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630495. Hoa tố nt phn: Kù nim 35 nm qu trnh thnh lp trỗưng cao ũng sỗ phm Ha PhĂng/ Nguyn Vn Tin.- Hi PhĂng.: Nxb. Hi PhĂng, 1994.- 88tr; 19cm. |Cao ũng sỗ phm; Gio dổc&ũo to; Hi PhĂng; Kợ; | [Vai trò: Nguyn Sơn Thnh; Nguyn Vn Tin; T Minh; úo NgƠc ú; ] /Price: 7.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |