Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 279 tài liệu với từ khoá Haf

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708656. Japan 1980/81: Politik und wirtschaft.- Hamburg: Institut for Asienkunde, 1981.- 315 p.; 21 cm.
[Japan; ] |Kinh tế; Phát triển kinh tế; |
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708694. GAUL, RICHARD
    Japan report: Wirtschaftsriese nippon die sieben geheimnisse des erfolgs/ Richard Gaul.- Munchen: Wilhelm Goldmann Verlag, 1981.- 223 p.; 21 cm.
    ISBN: 3442116511
(Economic development; ) |Phát triển kinh tế; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704541. SCHMIEGELOW, HENRIK
    Japans aubenwirtschaftspolitik merkantilistisch, liberal oder funktionell?/ Henrik Schmiegelow.- Germany: Institut fur Asienkunde, 1981.- 125 p.; 19 cm.
    ISBN: 3921469775
(Commerce; ) |Ngoại thương; Japan; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657557. FOLJANTY-JOST, G.
    Japans Sozial- und Wirtschaftsentwicklung im internationalen Kontext/ G. Foljanty-Jost.- Frankfurt: New York, 1981.- 419 p.; 21 cm.
(Economic conditions; Foreign economic relations; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; Japan; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704528. FOLJANTY-JOST, G.
    Japans sozialung wirtschaftsentwicklung im internationalen kontext/ G. Foljanty-Jost.- New York: Campus Verlag, 1981.- 419 p.; 21 cm.
    ISBN: 3593329433
(Economic development; ) |Phát triển kinh tế; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708402. ERNST, ANGELIKA
    Japans unvollkommene vollbeschaftigung/ Angelika Ernst.- Germany: Institute fur Asienkunde, 1980.- 523 p.; 21 cm.
(Labor supply; Manpower policy; Unemployment; ) |Thị trường lao động; |
DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709415. KOBAYASHI, HIROAKI
    Wirtschaftsmacht Japan: Strukturen u. Organisationen/ Hiroaki Kobayashi.- Koln: Deutscher Instituts-Verlag, 1980.- 142 p.; 19 cm.
(Working class; ) |Lao động thành thị; Japan; |
DDC: 305.562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708679. Wirtschaftspartner Japan.- Hamburg: Institut for Asienkunde, 1980.- 266 p.; 21 cm.
(Commerce; ) |Thương mại; Germany; Japan; |
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704430. HERAUSGEBER, OSTASIEN-INSTITUTE V.
    Kommunikative Gesellschaft : Beiträge einer interkulturellen Tagung zwischen Japanern und Europäern vom 4. bis 8. September 1977 im Haus Völker und Kulturen, St. Augustin bei Bonn/ Ostasien-Institute V. Herausgeber.- München: Saur, 1979.- 229 p.; 24 cm.
    ISBN: 3598100221
(Technological inovations; ) |Đổi mới sản xuất; Germany; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686705. GERD FROHLICH
    Hochschulstudium: Tropisch und subtropische Landwirtschaft/ Gerd Frohlich.- 1st.- Leiplig: Institut fur Tropisch Landwirtschaft, 1978; 238tr..
(botany; ) |Thực vật học; ch8; |
DDC: 581.8765 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660589. KIICHI, ICHIHARA
    Die Japanische Unternehmung: Strukturwandlungen in e. wachsenden Wirtschaft/ Kiichi Ichihara, Susumu Takamiya.- Opladen: Westdeutscher Verlag, 1977.- 320 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 3531090178
(Industrial management; ) |Quản trị công nghiệp; Japan; | [Vai trò: Susumu, Takamiya; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719285. WEHLER, H.-U.
    Bibliographie zur modernen deutschen Wirtschaftsgeschichte (18-20 Jahrundertt)/ H.-U. Wehler.- Gottinggen: Vandenhoeck und Ruprecht, 1976.- 242 p.; 18 cm.- (Arbeitsbücher zur modernen Geschichte ; Bd. 2;Uni-Taschenbücher ; 621)
    On spine: Bibliographie Wirtschaftsgeschichte.
    ISBN: 3525032013
(Đức; ) [Germany; ] |Thư mục kinh tế Đức; Điều kiện kinh tế; Thư mục; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725040. SHIMIZU, IKUTARŌ
    Gesellschaft Japans: Soziale Gruppen und sozialer Prozess/ Ikutarō Shimizu.- Opladen: Westdeutscher Verlag, 1976.- 284 p.; 22 cm.
(Japan; ) |Social conditions; |
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661412. Herbert ehrenberg: Zwischen Marx und Markt : konturen einer infrastrukturorientierten and verteilungswirsamen wirtschaftspolitik.- Frankfurt am Main: Deutscher Taschenbuch Verlag, 1976.- 298 p.; 19 cm.
(Comparative economics; Economic policy; ) |Quan điểm kinh tế của Marx; |
DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704150. VOSS, GERHARD
    Trend zur dienstleistungs-gesellschaft. Volume 36/ Gerhard Voss.- Verlag GmbH. Koln: Deutscher Instituts, 1976.- 59 p.; 21 cm.
(Industries; Service industries; ) |Kỹ nghệ chế biến; Germany; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719118. Wie funktioniert das?: Die wirtschaft heute.- Mannheim: Bibliographisches Institut, 1976.- 704 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 341100990X
(Economics; Germany (West); ) |Kinh tế Đức; Economic conditions; |
DDC: 338.943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661617. SCHAFER, GERHARD
    Wie man die marktwirtschaft retten kann: Praktische vorschläge zur verbesserung des systems und der sozialen Sicherheit/ Gerhard Schafer.- Germany: Seewald Verlag, 1976.- 149 p.; 19 cm.
    ISBN: 3512004180
(Welfare economics; ) |Học thuyết kinh tế; |
DDC: 330.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720213. Wirtschaft in Zahlen 1975.- Mainz: Kohlhammer, 1976.- 41 p.; 29 cm.- (Markt Information)
(Germany (west); ) |Phát triển kinh tế; Điều kiện kinh tế nước Đức; Economic conditions; 1974-1990; |
DDC: 330.943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704115. BEYFUSS, JORG
    Aubenhandel und beschaftigung: Eine strukturanalyse/ Jorg Beyfuss.- Verlag GmbH: Deutscher Instituts, 1975.- 43 p.; 19 cm.
    ISBN: 38805411325
(Economics; ) |Kinh tế; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721979. KUHNE, DIETRICH
    Bevolkerungs- und Beschaftigungs-entwicklung in den ASEAN-Landern seit 1960/ Dietrich Kuhne.- 1st.- Hamburg: Institut fur Asienkunde, 1975.- 148 p.; 21 cm.
    ISBN: 3921469201
(Southeast asia; Southeast asia; ) |Dân số Đông Nam Á; Lịch sử Đông Nam Á; Economic conditions; Population; |
DDC: 959 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.