Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 279 tài liệu với từ khoá Haf

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739707. KRAUSE, KLAUS-PETER
    Das grosse Rohstoffmanöver: Wie abhängig ist unsere Wirtschaft?/ Klaus Peter Krause.- Frankfurt am Main: Societäts -Verlag, 1975.- 286 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: Nur wasser und luft sind wichtiger. Gradmesser fur wirtschaft leistungskraft. Die diva unterr den Nichteisen-Metallen. Das teuerste unter den Nichteisenmetallen...
(Raw materials; Nguyên liệu; ) |Tài nguyên thiên nhiên; Germany; Nước Đức; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713045. BARTKE, WOLFGANG
    Die olwirtschaft der volksrepubik China/ Wolfgang Bartke.- Hamburg: Mitteilungen Des Instituts Fur Asienkunde Hamburg, 1975.- 134 p.; 27 cm.
(Petrolium industry and trade china; ) |Khai thác khoáng sản của Trung Quốc; |
DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712461. Helmut Schelsky: Die arbeit tun die anderen: Klassenkampf und Priesterherrschaft der Intellektuellen.- Opladen: Westdeutscher Verlag, 1975.- 447 p.; 24 cm.
(Sociology; ) |Xã hội học nước Đức; germany (west); |
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663095. SZYPERSKI, NORBERT
    Information und wirtschaft: Der informationstechnische einflub auf die entwicklung unter/ Norbert Szyperski.- New York: Campus Verlag, 1975.- 269 p.; 24 cm.
    ISBN: 3593320843
(Comparative economics; Information theory in economics; ) |Kinh tế học; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706300. ISSING, OTMAR
    Investitionslenkung in der marktwirtschaft?/ Otmar Issing.- Germany: Vandenhoeck & Ruprecht in Gottingen, 1975.- 86 p.; 19 cm.
    ISBN: 3525333927
(Investments; ) |Kinh tế; Kinh tế đầu tư; Germany (west); |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708021. Tatsachen und Zahlen aus der Kraftverkehrswirtschaft.- Postfach: Reichsverband der Automobilindustrie, 1975.- 390 p.; 22 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; Yearbooks; Germany; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659691. Wirtschaft/ Herausgegeben vom Lexikon - Institut Bertelsmann.- Gutersloh: Lexikothek Verlag, 1975.- 323 p.; 23 cm.
(Commerce; Economics; ) |Kinh tế; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 330.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719332. Wirtschaft in Zahlen 1973.- Mainz: Kohlhammer, 1975.- 67 p.; 29 cm.
(Germany (west); ) |Phát triển kinh tế; Điều kiện kinh tế nước Đức; Economic conditions; 1974-1990; |
DDC: 330.943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713606. KRAMER, BURKHARD
    Wissenschaft und technologie in Japan/ Burkhard Kramer.- Japan, 1975.- 28 p.; 12 cm.
(Information society; Technology; ) |Xã hội thông tin; Social aspects; |
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667103. Pháp luật về nhafowr xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp tại Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung ch.b, Trần Tố Uyên, Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Minh Hoàn.- H.: Nxb. Xây dựng, 2010.- 276tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Những vấn đề lý luận cơ bản, thực trạng pháp luật điều chỉnh về nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp; một số giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện thêm các cơ chế, chính sách hỗ trợ cho tầng lớp dân nghèo có được nhà ở
|Nhà ở; Pháp luật; Thu nhập thấp; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Hoàn; Trần Tố Uyên; Đỗ Thị Thanh Hà; Doãn Hồng Nhung ch.b; ]
/Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664579. STAMPER, ROBERT L.
    Becker - Shaffer's Diagnosis and therapy of the glaucomas/ Robert L. Stamper, Marc F. Lieberman, Michael V. Drake.- 8th ed..- Philadelphia: Mosby/Elsevier, 2009.- 568p.; 28cm.
    Tóm tắt: It has served as a guide for treating patients with glaucoma to ophthalmologists and other eyes care providers throughout the world for more than four decades
|Bệnh tăng nhãn áp; Glaucomas; Medical; Nhãn khoa; Y học; |
/Price: 568000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664577. STAMPER, ROBERT L.
    Becker - Shaffer's Diagnosos and therapy of the glaucomas/ Robert L. Stamper, Marc F. Lieberman, Michael V. Drake.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2009.- 568 p.: picture; 29cm.
    Tóm tắt: This book has served as a guide for treating patients with glaucoma to ophthalmologists and other eye care pro-viders throughout the world for than four decades.
|Bệnh mắt; Bệnh tăng nhãn áp; Chẩn đoán; Diagnosis; Eye ache; Glaucoma; Therapy; Điều trị; |
/Price: 567000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1535334. Ngực tía từ núi thâfn: truyện ngắn thế giới/ Thúy Toàn tuyển dịch.- H.: Văn học, 1998.- 895tr.; 19cm.- (Văn học nước ngoài)

DDC: N(...)3 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952424. Klimaschutz & Gebäudesanierung: Sanierung kommunaler Liegenschaften planen, Eigentümer motivieren, Quartiere erneuern/ Cornelia Rösler, Anna-Kristin Jolk, Stefan Beckmann... ; Herg.: Deutsches Institut für Urbanistik ; Redaktion: Sigrid Künzel, Anna-Kristin Jolk.- Berlin: Deutsches Institut für Urbanistik, 2018.- 126 s.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9783881186223
(Qui hoạch; Đô thị; ) [Vai trò: Beckmann, Stefan; Hansel, Mareike; Jolk, Anna-Kristin; Künzel, Sigrid; Reiss, Philipp; Rösler, Cornelia; ]
DDC: 711.551 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952491. CROSBY, GUY
    Perfektion: Die Wissenschaft des guten Kochens/ Guy Crosby ; Übers.: Michael Schickenberg.- Berlin: Stiftung Warentest, 2018.- 679 s.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9783868514902
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Warentest, Stiftung; ]
DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975039. Demografischer Wandel und Barrierefreiheit im Tourismus: Einsichten und Entwicklungen: Ergebnisse der 2. Deidesheimer Gespräche zur Tourismuswissenschaft/ Bernd Eisenstein, Christian Eilzer, Manfred Dörr....- Plankurt: Pete Lang, 2017.- 199 s.: ill.; 21 cm.- (Institut für Management und Tourismus: Schriftenreihe des IMT)
    ISBN: 9783631735565
(Kinh tế du lịch; ) [Vai trò: Dörr, Manfred; Eilzer, Christian; Eisenstein, Bernd; Eisenstein, Bernd; Weis, Rebekka; ]
DDC: 338.4791 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974890. FRITZ, SABINE
    Geheimwissen für Kinder: 333 x unfassbar, rätselhaft und streng vertraulich/ Sabine Fritz, Astrid Otte, Elke Schwalm.- München: Compact Kids, 2017.- 160 s.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9783817418800
(Khoa học thường thức; Tri thức; ) [Vai trò: Otte, Astrid; Schwalm, Elke; ]
DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974981. Kulturlandschaftsmanagement: Planung - Perspektive - Vermittlung/ Michael Höhn, Klaus-Dieter Kleefeld, Udo Recker....- Bonn: Wiesbaden, 2017.- XI, 318 s.: ill.; 31 cm.- (Fundberi. Hessen Beih)
    ISBN: 9783774940314
(Bảo tồn; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Đức; ] [Vai trò: Burggraaff, Peter; Höhn, Michael; Kleefeld, Klaus-Dieter; Recker, Udo; Schenk, Winfried; ]
DDC: 333.720943 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974894. Psychische Gesundheit in der Arbeitswelt - Wissenschaftliche Standortbestimmung: Forschung Projekt F 2353/ Isabel Rothe, Lars Adolph, Beate Beermann....- Dortmund ...: Bundesanstalt für Arbeitsschutz und Arbeitsmedizin, 2017.- 260 s.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9783882612257
(Người lao động; Sức khoẻ nghề nghiệp; Sức khoẻ tinh thần; ) [Vai trò: Adolph, Lars; Beermann, Beate; Rothe, Isabel; Schütte, Martin; Windel, Armin; ]
DDC: 613.62 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998562. 100! - Was die Wissenschaft vom Altern weiß/ Hermann Brenner, Ute Mons, Laura Perna....- Stuttgart: S. Hirze, 2016.- 245 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783777625744
(Chăm sóc sức khoẻ; Lão hoá; Người cao tuổi; ) [Vai trò: Brenner, Hermann; Hofmann, Thomas; Mons, Ute; Perna, Laura; Schöttker, Ben; ]
DDC: 612.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.