1739707. KRAUSE, KLAUS-PETER Das grosse Rohstoffmanöver: Wie abhängig ist unsere Wirtschaft?/ Klaus Peter Krause.- Frankfurt am Main: Societäts -Verlag, 1975.- 286 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: Nur wasser und luft sind wichtiger. Gradmesser fur wirtschaft leistungskraft. Die diva unterr den Nichteisen-Metallen. Das teuerste unter den Nichteisenmetallen... (Raw materials; Nguyên liệu; ) |Tài nguyên thiên nhiên; Germany; Nước Đức; | DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713045. BARTKE, WOLFGANG Die olwirtschaft der volksrepubik China/ Wolfgang Bartke.- Hamburg: Mitteilungen Des Instituts Fur Asienkunde Hamburg, 1975.- 134 p.; 27 cm. (Petrolium industry and trade china; ) |Khai thác khoáng sản của Trung Quốc; | DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712461. Helmut Schelsky: Die arbeit tun die anderen: Klassenkampf und Priesterherrschaft der Intellektuellen.- Opladen: Westdeutscher Verlag, 1975.- 447 p.; 24 cm. (Sociology; ) |Xã hội học nước Đức; germany (west); | DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663095. SZYPERSKI, NORBERT Information und wirtschaft: Der informationstechnische einflub auf die entwicklung unter/ Norbert Szyperski.- New York: Campus Verlag, 1975.- 269 p.; 24 cm. ISBN: 3593320843 (Comparative economics; Information theory in economics; ) |Kinh tế học; | DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706300. ISSING, OTMAR Investitionslenkung in der marktwirtschaft?/ Otmar Issing.- Germany: Vandenhoeck & Ruprecht in Gottingen, 1975.- 86 p.; 19 cm. ISBN: 3525333927 (Investments; ) |Kinh tế; Kinh tế đầu tư; Germany (west); | DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708021. Tatsachen und Zahlen aus der Kraftverkehrswirtschaft.- Postfach: Reichsverband der Automobilindustrie, 1975.- 390 p.; 22 cm. (Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; Yearbooks; Germany; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659691. Wirtschaft/ Herausgegeben vom Lexikon - Institut Bertelsmann.- Gutersloh: Lexikothek Verlag, 1975.- 323 p.; 23 cm. (Commerce; Economics; ) |Kinh tế; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; | DDC: 330.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719332. Wirtschaft in Zahlen 1973.- Mainz: Kohlhammer, 1975.- 67 p.; 29 cm. (Germany (west); ) |Phát triển kinh tế; Điều kiện kinh tế nước Đức; Economic conditions; 1974-1990; | DDC: 330.943 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713606. KRAMER, BURKHARD Wissenschaft und technologie in Japan/ Burkhard Kramer.- Japan, 1975.- 28 p.; 12 cm. (Information society; Technology; ) |Xã hội thông tin; Social aspects; | DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667103. Pháp luật về nhafowr xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp tại Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung ch.b, Trần Tố Uyên, Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Minh Hoàn.- H.: Nxb. Xây dựng, 2010.- 276tr.; 21cm. Tóm tắt: Những vấn đề lý luận cơ bản, thực trạng pháp luật điều chỉnh về nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp; một số giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện thêm các cơ chế, chính sách hỗ trợ cho tầng lớp dân nghèo có được nhà ở |Nhà ở; Pháp luật; Thu nhập thấp; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Hoàn; Trần Tố Uyên; Đỗ Thị Thanh Hà; Doãn Hồng Nhung ch.b; ] /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1664579. STAMPER, ROBERT L. Becker - Shaffer's Diagnosis and therapy of the glaucomas/ Robert L. Stamper, Marc F. Lieberman, Michael V. Drake.- 8th ed..- Philadelphia: Mosby/Elsevier, 2009.- 568p.; 28cm. Tóm tắt: It has served as a guide for treating patients with glaucoma to ophthalmologists and other eyes care providers throughout the world for more than four decades |Bệnh tăng nhãn áp; Glaucomas; Medical; Nhãn khoa; Y học; | /Price: 568000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1664577. STAMPER, ROBERT L. Becker - Shaffer's Diagnosos and therapy of the glaucomas/ Robert L. Stamper, Marc F. Lieberman, Michael V. Drake.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2009.- 568 p.: picture; 29cm. Tóm tắt: This book has served as a guide for treating patients with glaucoma to ophthalmologists and other eye care pro-viders throughout the world for than four decades. |Bệnh mắt; Bệnh tăng nhãn áp; Chẩn đoán; Diagnosis; Eye ache; Glaucoma; Therapy; Điều trị; | /Price: 567000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1535334. Ngực tía từ núi thâfn: truyện ngắn thế giới/ Thúy Toàn tuyển dịch.- H.: Văn học, 1998.- 895tr.; 19cm.- (Văn học nước ngoài) DDC: N(...)3 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
952424. Klimaschutz & Gebäudesanierung: Sanierung kommunaler Liegenschaften planen, Eigentümer motivieren, Quartiere erneuern/ Cornelia Rösler, Anna-Kristin Jolk, Stefan Beckmann... ; Herg.: Deutsches Institut für Urbanistik ; Redaktion: Sigrid Künzel, Anna-Kristin Jolk.- Berlin: Deutsches Institut für Urbanistik, 2018.- 126 s.: ill.; 30 cm. ISBN: 9783881186223 (Qui hoạch; Đô thị; ) [Vai trò: Beckmann, Stefan; Hansel, Mareike; Jolk, Anna-Kristin; Künzel, Sigrid; Reiss, Philipp; Rösler, Cornelia; ] DDC: 711.551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952491. CROSBY, GUY Perfektion: Die Wissenschaft des guten Kochens/ Guy Crosby ; Übers.: Michael Schickenberg.- Berlin: Stiftung Warentest, 2018.- 679 s.: ill.; 26 cm. ISBN: 9783868514902 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Warentest, Stiftung; ] DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975039. Demografischer Wandel und Barrierefreiheit im Tourismus: Einsichten und Entwicklungen: Ergebnisse der 2. Deidesheimer Gespräche zur Tourismuswissenschaft/ Bernd Eisenstein, Christian Eilzer, Manfred Dörr....- Plankurt: Pete Lang, 2017.- 199 s.: ill.; 21 cm.- (Institut für Management und Tourismus: Schriftenreihe des IMT) ISBN: 9783631735565 (Kinh tế du lịch; ) [Vai trò: Dörr, Manfred; Eilzer, Christian; Eisenstein, Bernd; Eisenstein, Bernd; Weis, Rebekka; ] DDC: 338.4791 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974890. FRITZ, SABINE Geheimwissen für Kinder: 333 x unfassbar, rätselhaft und streng vertraulich/ Sabine Fritz, Astrid Otte, Elke Schwalm.- München: Compact Kids, 2017.- 160 s.: ill.; 29 cm. ISBN: 9783817418800 (Khoa học thường thức; Tri thức; ) [Vai trò: Otte, Astrid; Schwalm, Elke; ] DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974981. Kulturlandschaftsmanagement: Planung - Perspektive - Vermittlung/ Michael Höhn, Klaus-Dieter Kleefeld, Udo Recker....- Bonn: Wiesbaden, 2017.- XI, 318 s.: ill.; 31 cm.- (Fundberi. Hessen Beih) ISBN: 9783774940314 (Bảo tồn; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Đức; ] [Vai trò: Burggraaff, Peter; Höhn, Michael; Kleefeld, Klaus-Dieter; Recker, Udo; Schenk, Winfried; ] DDC: 333.720943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974894. Psychische Gesundheit in der Arbeitswelt - Wissenschaftliche Standortbestimmung: Forschung Projekt F 2353/ Isabel Rothe, Lars Adolph, Beate Beermann....- Dortmund ...: Bundesanstalt für Arbeitsschutz und Arbeitsmedizin, 2017.- 260 s.: ill.; 30 cm. ISBN: 9783882612257 (Người lao động; Sức khoẻ nghề nghiệp; Sức khoẻ tinh thần; ) [Vai trò: Adolph, Lars; Beermann, Beate; Rothe, Isabel; Schütte, Martin; Windel, Armin; ] DDC: 613.62 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998562. 100! - Was die Wissenschaft vom Altern weiß/ Hermann Brenner, Ute Mons, Laura Perna....- Stuttgart: S. Hirze, 2016.- 245 s.: ill.; 24 cm. ISBN: 9783777625744 (Chăm sóc sức khoẻ; Lão hoá; Người cao tuổi; ) [Vai trò: Brenner, Hermann; Hofmann, Thomas; Mons, Ute; Perna, Laura; Schöttker, Ben; ] DDC: 612.67 /Nguồn thư mục: [NLV]. |