Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 279 tài liệu với từ khoá Haf

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997922. Das paradies auf Erden: Flämische Landschaften von Bruegel bis Rubens/ Uta Neidhardt, Manfred Sellink, Nils Bϋttner....- Dresden: Sandstein Verlag, 2016.- 367 s.: bild; 25x30 cm.
    An der Spitze des titels: Uta Neidhardt und Kostanze Krüger staatliche kunstsammlungen dresden gemäldegalerie alte meister
    Anhang: s. 345. - Literatur: s. 346-359
    ISBN: 9783954982523
(Bộ sưu tập; Thế kỉ 16; Thế kỉ 17; Tranh phong cảnh; Triển lãm; ) [Hà Lan; ] [Vai trò: Bartilla, Stefan; Bϋttner, Nils; Hout, Nico Van; Neidhardt, Uta; Sellink, Manfred; ]
DDC: 759.94920903 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998651. AIGNER, FLORIAN
    Der zufall, das universum und du: Die wissenschaft vom glück/ Florian Aigner.- Wien: Brandstätter, 2016.- 247 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783710600746
(Khoa học tự nhiên; )
DDC: 500 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997611. BERGNER, THOMAS
    Die gierige Gesellschaft: Aufforderung zum Umdenken/ Thomas Bergner.- 1. Aufl..- Stuttgart: Schattauer, 2016.- 326 s.; 19 cm.
    ISBN: 9783794531523
(Chủ nghĩa tư bản; Kinh tế; Văn hoá; )
DDC: 306.342 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1003716. CROSBY, GUY
    Perfektion: Die Wissenschaft des guten Kochens. Band 2: Gemüse/ Guy Crosby ; Übers.: Michael Schickenberg.- Berlin: Stiftung Warentest, 2016.- 239 s.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9783868514308
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Rau; ) [Vai trò: Schickenberg, Michael; ]
DDC: 641.654 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1003717. CROSBY, GUY
    Perfektion: Die Wissenschaft des guten Kochens. Band 3: Backen/ Guy Crosby ; Übers.: Michael Schickenberg.- Berlin: Stiftung Warentest, 2016.- 239 s.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9783868514315
(Chế biến; Món nướng; Nấu ăn; ) [Vai trò: Schickenberg, Michael; ]
DDC: 641.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998611. ETRILLARD, STÉPHANE
    Unternehmer-Souveränität: Leidenschaft - Klarheit - Orientierung/ Stéphane Etrillard.- Zürich: Midas Management, 2016.- 240 s.; 23 cm.
    ISBN: 9783907100844
(Quản lí; Tâm lí học; ) {Doanh nghiệp mới; } |Doanh nghiệp mới; |
DDC: 658.11019 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998504. Verfahrensrecht, Umsatzsteuerrecht, Erbschaftsteuerrecht: Prüfung 2016/ Hrsg: Michael Preißer.- 15 Auflage.- Stuttgart: Schäffer-Poeschel Verlag, 2016.- XXVIII, 900 s.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9783791035604
(Luật thuế; Pháp luật; ) [Đức; ] [Vai trò: Preißer, Michael; ]
DDC: 343.4304 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021100. Bauen und wohnen in GemeinschaftIdeen, Prozesse, Architektur = Building and living in communities : Ideas, processes, architecture/ Annette Becker, Laura Kienbaum, Kristen Ring (ed.)....- Basel: Birkhäuser, 2015.- 239 s.: ill.; 29 cm.
    Text in Englisch und Deutschland
    ISBN: 9783035605648
(Cuộc sống; Cộng đồng; Kiến trúc; Xây dựng; ) [Vai trò: Becker, Annette; Behrens, Tobias; Kienbaum, Laura; Ring, Kristen; Schmal, Peter Cachola; ]
DDC: 720.103 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021063. ZIMMERMANN, ASTRID
    Landschaft planen: Dimensionen, elemente, typologien/ Astrid Zimmermann.- Basel: Birkhäuser, 2015.- 381 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr.: p. 373-376. - Ind.: p. 379-381
    ISBN: 9783034607605
(Kiến trúc phong cảnh; Thiết kế; Đô thị; )
DDC: 712 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026560. CROSBY, GUY
    Perfektion: Die Wissenschaft des guten Kochens. Band 1: Fleisch/ Guy Crosby ; Übers.: Michael Schickenberg.- Berlin: Stiftung Warentest, 2015.- 271 s.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9783868514261
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Thịt; ) [Vai trò: Schickenberg, Michael; ]
DDC: 641.66 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020972. HUGENDUBEL, JULIA
    Tätertypologien in der Wirtschaftskriminologie: Instrument sozialer Kontrolle/ Julia Hugendubel.- Frankfurt am Main...: PL Academic Research, 2015.- 234 s.: tab.; 22 cm.- (Schriften zum Strafrecht und Strafprozessrecht / Hrsg.: Manfred Maiwald, Carsten Momsen)
    Literatur: s. 213-234
    ISBN: 9783631675960
(Kiểm soát; Tội phạm kinh tế; Xã hội; )
DDC: 364.168 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041439. AW-Kontakt 2014: Das adressverzeichnis für die außenwirtschaft.- Köln: Bundesanzeiger Verlag GmbH, 2014.- 276 p.; 19 cm.- (Außenwirtschaft)
    ISBN: 9783846202524
(Doanh nghiệp; )
DDC: 338.7025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041585. BROCKHOFF, KLAUS
    Betriebswirtschaftslehre in Wissenschaft und Geschichte: Eine Skizze/ Klaus Brockhoff.- 4., aktualisierte und erw. Aufl..- Wiesbaden: Springer Gabler, 2014.- XI, 275 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783834947123
(Kinh doanh; ) [Bí quyết thành công; ]
DDC: 650 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042481. AMERELLER, MAXIMILIAN
    Die Gelenkbeweglichkeit des Menschen im Altersgang als Fokus wissenschaftlicher Forschung im automobilen Kontext: Entwicklung, Absicherung und Anwendung einer neuen Messmethode/ Maximilian Amereller.- 1. aufl..- Göttingen: Sierke, 2014.- IV, 229 s.: ill.; 21 cm.
    Literatur: s. 201-210. - Anhang: s. 223-229
    ISBN: 9783868446098
(Khớp; Người cao tuổi; Vận động; Y học; )
DDC: 611.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042273. SCHILLING, KIRSTIN
    Forschen - Patentieren - Verwerten: Ein praxisbuch für naturwissenschaftler mit schwerpunkt life sciences/ Kirstin Schilling.- Berlin: Springer Spektrum, 2014.- xv, 313 s.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9783642549939
(Khoa học; Luật sáng chế; Nghiên cứu; )
DDC: 346.430486 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041576. HALBERSTADT, JANTJE
    Globale und nationale First-Mover-Vorteile internetbasierter Geschäftsmodelle: Research/ Jantje Halberstadt.- Wiesbaden: Springer Gabler, 2014.- XVIII, 326 s.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 9783658059422
(Mô hình; Thương mại điện tử; )
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042717. DROBE, MALTE
    Vorkommen und Produktion mineralischer Rohstoffe - ein Ländervergleich: Rohstoffwirtschaftliche Einordnung aller Länder nach Reserven, Ressourcen, Bergbauproduktion und Raffinadeproduktion im weltweiten Vergleich, in Bezug auf die Bedeutung für Deutschland und für die jeweilige nationale Wirtschaft/ Malte Drobe, Franziska Killiches, Gudrun Franken ; Ed.: Bundesanstalt für Geowissenschaften und Rohstoffe.- Hannover: BGR, 2014.- 129 s.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9783943566130
(Công nghiệp khai khoáng; Dữ liệu; Khoáng sản; Kinh tế; ) [Vai trò: Franken, Gudrun; Killiches, Franziska; ]
DDC: 338.20728 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062469. EBERT, VINCE
    Bleiben Sie neugierig!: Macht sauer lustig?, darf man gelben Schnee essen? und andere Fragen aus der Wissenschaft/ Vince Ebert.- Reinbek bei Hamburg: Rowohlt-Taschenbuch, 2013.- 283 s.: Ill; 19 cm.
    ISBN: 9783499630439
(Khoa học; )
DDC: 500 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061529. KREUTZER, RALF
    Digitaler Darwinismus: Der stille Angriff auf Ihr Geschäftsmodell und Ihre Marke. Das Think!Book/ Ralf T. Kreutzer, Karl-Heinz Land.- Wiesbaden: Springer Gabler, 2013.- XII, 275 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783658012595
(Mô hình; Thương hiệu; Thương mại điện tử; ) [Vai trò: Land, Karl-Heinz; ]
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061760. RIEDEL, STEFAN
    Logistische Geschäftsprozesse: Englisch - Deutsch, Deutsch - Englisch/ Stefan Riedel ; Bearb., übers.: Anke Lietmann.- 1. Aufl..- Waltrop: Riedel, 2013.- 318 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783944407036
(Quản lí; Sản xuất; Tiếng Anh; Tiếng Đức; ) [Vai trò: Lietmann, Anke; ]
DDC: 658.5003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.