1084817. AISCHMANN, BERND Der Nachbar aus Papier: Mecklenburg-Vorpommern/Pomorze Zachodnie - Eine Nachbarschaft im Spiegel der regionalen Presse. Teil 1: 1945-1980/ Bernd Aischmann.- Szczecin: Stanisława Staszica, 2012.- 248 s.: ill.; 24 cm. ISBN: 9788387879990 (1945-1980; Lịch sử hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 943.0881 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071939. BENDER, HARALD Kapitalismus und dann?: Systemwandel und Perspektiven gesellschaftlicher Transformation/ Harald Bender, Norbert Bernholt, Bernd Winkelmann ; Hrsg.: Akademie Solidarische Ökonomie.- München: Oekom, 2012.- 242 s.: ill.; 21 cm. ISBN: 9783865813046 (Hợp tác; Kinh tế; Tổ chức; ) [Vai trò: Bernholt, Norbert; Winkelmann, Bernd; ] DDC: 334 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085048. ABELSHAUSER, WERNER Deutsche Wirtschaftsgeschichte von 1945 bis zur Gegenwart/ Werner Abelshauser.- München: Verlag C. H. Beck, 2011.- 619 p.; 19 cm. (Kinh tế; Lịch sử; ) [Đức; ] DDC: 338.943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086853. EHMANN, FRANK Grundsicherung im Alter und bei Erwerbsminderung: Der Rechtsratgeber für Ältere und dauerhaft voll Erwerbsgeminderte/ Frank Ehmann.- 2., aktualisierte Aufl..- Frankfurt, M.: Fachhochsch.-Verl, 2011.- 287s.: graph. Darst.; 21 cm. ISBN: 9783940087591 (Người cao tuổi; Pháp luật; Phúc lợi xã hội; ) [Đức; ] DDC: 344.430326 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087157. CZWALINA, JOHANNES Karriere ohne Reue: So schaffen Sie Sinn und Lebensqualität trotz Leistungsdruck/ Johannes Czwalina.- 2. aufl..- Frankfurt am Main: Frankfurter Allgemeine Buch, 2011.- 242 s.: zahl; 23 cm. ISBN: 9783899811612 (Bí quyết thành công; Cuộc sống; Sự nghiệp; Tâm lí học ứng dụng; ) DDC: 158.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1112677. HEGEL, G. W. F. Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước= Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse/ G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải.- H.: Tri thức, 2010.- 914tr.; 24cm. Thư mục: tr. 900-914 Tóm tắt: Đại cương về pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước. Trình bày về pháp quyền trừu tượng, các vấn đề về luân lý và đời sống đạo đức (Nguyên lí; Nhà nước; Pháp quyền; Triết học; ) [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; ] DDC: 340 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108697. SCHULZE, MICHAEL Das Besteuerungsverfahren der Personengesellschaft bei Insolvenz/ Michael Schulze.- Frankfurt, M....: Peter Lang, 2010.- xxviii, 475 p.; 22 cm. ISBN: 9783631609965 (Luật phá sản; Pháp luật; ) [Đức; ] DDC: 346.43078 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107920. WAGENER, HANS-JÜRGEN Die 101 wichtigsten Fragen - Konjunktur und Wirtschaftswachstum by Hans-Jürgen Wagener/ Hans-Jürgen Wagener.- München: Verlag C. H. Beck, 2010.- 151 p.: ill.; 19 cm. ISBN: 9783406599873 (Kinh tế; Tăng trưởng kinh tế; ) [Đức; ] DDC: 338.943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136862. RICHTER, THOMAS Alexander von Humboldt, "Ansichten der Natur": Naturforschung zwischen Poetik und Wissenschaft/ Thomas Richter.- Tübingen: Stauffenburg Verlag, 2009.- 283 s.: ill.; 23 cm.- (Stauffenburg Colloquium) Literaturverzeichnis: s. 251-263 ISBN: 9783860571682 (Khoa học tự nhiên; Nhà khoa học; Tiểu sử; ) {Humboldt, Alexander von, Nhà khoa học, nhà thám hiểm, (1769-1859), Đức; } |Humboldt, Alexander von, Nhà khoa học, nhà thám hiểm, (1769-1859), Đức; | DDC: 501 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122655. JIN BO China verstehen: Einführung in Chinas Geschichte, Gesellschaft und Kultur/ Jin Bo.- Beijing: China Intercontinental Press, 2009.- 276 s.: ill.; 24 cm. ISBN: 9787508517506 (Lịch sử; Văn hoá; Xã hội; Địa lí; ) [Trung Quốc; ] DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136322. PERNAT, NADJA Expedition Zukunft: Wie Wissenschaft und Technik unser Leben verändern= Science express : How science and technology change our life/ Red.: Nadja Pernat ; Übers.: Baker & Harrison, München.- Darmstadt: WBG, 2009.- 250 s.: ill.; 31 cm. ISBN: 9783534233960 (Khoa học; Triển lãm; ) [Đức; ] DDC: 507.443 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121929. OVERATH, ANGELIKA Flughafenfische: Roman/ Angelika Overath.- München: Luchterhand, 2009.- 173 s.; 21 cm. ISBN: 9783630873077 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136791. SAFRANSKI, RÜDIGER Goethe und Schiller: Geschichte einer Freundschaft/ Rüdiger Safranski.- Hamburg: Carl Hanser, 2009.- 343 s.; 22 cm. ISBN: 9783446233263 (Nghiên cứu văn học; Nhà thơ; ) [Đức; ] {Schiller, Friedrich, nhà thơ, (1759-1805), Đức; } |Schiller, Friedrich, nhà thơ, (1759-1805), Đức; | DDC: 831 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137109. NGUYEN DAC TRUNG Potenzial eines Rundschaft-Fräswerkzeugsystems für Forschung und Produktion/ Nguyen Dac Trung.- Aachen: Shaker Verlag, 2009.- ix, 138 s.: ill.; 21 cm. ISBN: 9783832284565 (Chế tạo máy; Công nghệ; ) {Dao phay; } |Dao phay; | DDC: 621.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136848. KÜSTER, HANSJÖRG Schöne Aussichten: Kleine Geschichte der Landschaft/ Hansjörg Küster.- München: Verlag C.H. Beck, 2009.- 127 s.: ill.; 23 cm. Literatur.: s. 118 - 125 ISBN: 9783406585708 (Du lịch; Phong cảnh; Địa lí; ) [Thế giới; ] DDC: 910.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154633. TÜRK, KLAUS Bilder der Technik, Industrie und Wissenschaft: Ein Bestandskatalog des Deutschen Museums/ Klaus Türk, Eva A. Mayring, Margareta Benz-Zauner ; Hrsg.: Eva A. Mayring.- München: Deutsches Museum, 2008.- 311 s.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 292-303 ISBN: 9783938832288 (Bảo tàng; Công nghệ; Hội hoạ; Khoa học; Kĩ thuật; ) [Đức; ] [Vai trò: Benz-Zauner, Margareta; Mayring, Eva A.; ] DDC: 758.960943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155048. DATH, DIETMAR Die Abschaffung der Arten: Roman/ Dietmar Dath.- Frankfurt: Suhrkamp, 2008.- 551 s.; 20 cm. ISBN: 9783518420218 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155060. ANTWEILER, CHRISTOPH Die unerschöpfte Theorie: Evolution und Kreationismus in Wissenschaft und Gesellschaf/ Christoph Antweiler.- Aschaffenburg: Alibri-Verl, 2008.- 244 s.; 21 cm. ISBN: 9783865690784 (Giáo lí; Đạo Thiên Chúa; ) DDC: 231 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155086. Humane Orientierungswissenschaft: Was leisten verschiedene Wissenschaftskulturen für das Verständnis menschlicher Lebenswelt?/ Hrsg.: Peter Janich.- Würzburg: Königshausen & Neumann, 2008.- 325 s.; 24 cm. ISBN: 9783826037863 (Khoa học; Người; Tri thức; ) [Vai trò: Janich, Peter; ] DDC: 001.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142496. Пейзаж. Русская живопись= Russian landscape. Great collection = Russische landschaft. Gro∫st sammlung.- М.: Белый город, 2008.- 919 с.: фото; 39 см.- (Большая коллекция) Текст парал. на рус., англ. и нем. яз. ISBN: 9785779308144 (Hội hoạ; Tranh phong cảnh; ) [Nga; ] DDC: 758.147 /Nguồn thư mục: [NLV]. |