Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 279 tài liệu với từ khoá Haf

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084817. AISCHMANN, BERND
    Der Nachbar aus Papier: Mecklenburg-Vorpommern/Pomorze Zachodnie - Eine Nachbarschaft im Spiegel der regionalen Presse. Teil 1: 1945-1980/ Bernd Aischmann.- Szczecin: Stanisława Staszica, 2012.- 248 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9788387879990
(1945-1980; Lịch sử hiện đại; ) [Đức; ]
DDC: 943.0881 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071939. BENDER, HARALD
    Kapitalismus und dann?: Systemwandel und Perspektiven gesellschaftlicher Transformation/ Harald Bender, Norbert Bernholt, Bernd Winkelmann ; Hrsg.: Akademie Solidarische Ökonomie.- München: Oekom, 2012.- 242 s.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 9783865813046
(Hợp tác; Kinh tế; Tổ chức; ) [Vai trò: Bernholt, Norbert; Winkelmann, Bernd; ]
DDC: 334 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085048. ABELSHAUSER, WERNER
    Deutsche Wirtschaftsgeschichte von 1945 bis zur Gegenwart/ Werner Abelshauser.- München: Verlag C. H. Beck, 2011.- 619 p.; 19 cm.
(Kinh tế; Lịch sử; ) [Đức; ]
DDC: 338.943 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086853. EHMANN, FRANK
    Grundsicherung im Alter und bei Erwerbsminderung: Der Rechtsratgeber für Ältere und dauerhaft voll Erwerbsgeminderte/ Frank Ehmann.- 2., aktualisierte Aufl..- Frankfurt, M.: Fachhochsch.-Verl, 2011.- 287s.: graph. Darst.; 21 cm.
    ISBN: 9783940087591
(Người cao tuổi; Pháp luật; Phúc lợi xã hội; ) [Đức; ]
DDC: 344.430326 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087157. CZWALINA, JOHANNES
    Karriere ohne Reue: So schaffen Sie Sinn und Lebensqualität trotz Leistungsdruck/ Johannes Czwalina.- 2. aufl..- Frankfurt am Main: Frankfurter Allgemeine Buch, 2011.- 242 s.: zahl; 23 cm.
    ISBN: 9783899811612
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; Sự nghiệp; Tâm lí học ứng dụng; )
DDC: 158.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1112677. HEGEL, G. W. F.
    Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước= Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse/ G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải.- H.: Tri thức, 2010.- 914tr.; 24cm.
    Thư mục: tr. 900-914
    Tóm tắt: Đại cương về pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước. Trình bày về pháp quyền trừu tượng, các vấn đề về luân lý và đời sống đạo đức
(Nguyên lí; Nhà nước; Pháp quyền; Triết học; ) [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; ]
DDC: 340 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108697. SCHULZE, MICHAEL
    Das Besteuerungsverfahren der Personengesellschaft bei Insolvenz/ Michael Schulze.- Frankfurt, M....: Peter Lang, 2010.- xxviii, 475 p.; 22 cm.
    ISBN: 9783631609965
(Luật phá sản; Pháp luật; ) [Đức; ]
DDC: 346.43078 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107920. WAGENER, HANS-JÜRGEN
    Die 101 wichtigsten Fragen - Konjunktur und Wirtschaftswachstum by Hans-Jürgen Wagener/ Hans-Jürgen Wagener.- München: Verlag C. H. Beck, 2010.- 151 p.: ill.; 19 cm.
    ISBN: 9783406599873
(Kinh tế; Tăng trưởng kinh tế; ) [Đức; ]
DDC: 338.943 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136862. RICHTER, THOMAS
    Alexander von Humboldt, "Ansichten der Natur": Naturforschung zwischen Poetik und Wissenschaft/ Thomas Richter.- Tübingen: Stauffenburg Verlag, 2009.- 283 s.: ill.; 23 cm.- (Stauffenburg Colloquium)
    Literaturverzeichnis: s. 251-263
    ISBN: 9783860571682
(Khoa học tự nhiên; Nhà khoa học; Tiểu sử; ) {Humboldt, Alexander von, Nhà khoa học, nhà thám hiểm, (1769-1859), Đức; } |Humboldt, Alexander von, Nhà khoa học, nhà thám hiểm, (1769-1859), Đức; |
DDC: 501 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122655. JIN BO
    China verstehen: Einführung in Chinas Geschichte, Gesellschaft und Kultur/ Jin Bo.- Beijing: China Intercontinental Press, 2009.- 276 s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9787508517506
(Lịch sử; Văn hoá; Xã hội; Địa lí; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136322. PERNAT, NADJA
    Expedition Zukunft: Wie Wissenschaft und Technik unser Leben verändern= Science express : How science and technology change our life/ Red.: Nadja Pernat ; Übers.: Baker & Harrison, München.- Darmstadt: WBG, 2009.- 250 s.: ill.; 31 cm.
    ISBN: 9783534233960
(Khoa học; Triển lãm; ) [Đức; ]
DDC: 507.443 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121929. OVERATH, ANGELIKA
    Flughafenfische: Roman/ Angelika Overath.- München: Luchterhand, 2009.- 173 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783630873077
(Văn học hiện đại; ) [Đức; ]
DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136791. SAFRANSKI, RÜDIGER
    Goethe und Schiller: Geschichte einer Freundschaft/ Rüdiger Safranski.- Hamburg: Carl Hanser, 2009.- 343 s.; 22 cm.
    ISBN: 9783446233263
(Nghiên cứu văn học; Nhà thơ; ) [Đức; ] {Schiller, Friedrich, nhà thơ, (1759-1805), Đức; } |Schiller, Friedrich, nhà thơ, (1759-1805), Đức; |
DDC: 831 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137109. NGUYEN DAC TRUNG
    Potenzial eines Rundschaft-Fräswerkzeugsystems für Forschung und Produktion/ Nguyen Dac Trung.- Aachen: Shaker Verlag, 2009.- ix, 138 s.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 9783832284565
(Chế tạo máy; Công nghệ; ) {Dao phay; } |Dao phay; |
DDC: 621.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136848. KÜSTER, HANSJÖRG
    Schöne Aussichten: Kleine Geschichte der Landschaft/ Hansjörg Küster.- München: Verlag C.H. Beck, 2009.- 127 s.: ill.; 23 cm.
    Literatur.: s. 118 - 125
    ISBN: 9783406585708
(Du lịch; Phong cảnh; Địa lí; ) [Thế giới; ]
DDC: 910.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154633. TÜRK, KLAUS
    Bilder der Technik, Industrie und Wissenschaft: Ein Bestandskatalog des Deutschen Museums/ Klaus Türk, Eva A. Mayring, Margareta Benz-Zauner ; Hrsg.: Eva A. Mayring.- München: Deutsches Museum, 2008.- 311 s.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 292-303
    ISBN: 9783938832288
(Bảo tàng; Công nghệ; Hội hoạ; Khoa học; Kĩ thuật; ) [Đức; ] [Vai trò: Benz-Zauner, Margareta; Mayring, Eva A.; ]
DDC: 758.960943 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155048. DATH, DIETMAR
    Die Abschaffung der Arten: Roman/ Dietmar Dath.- Frankfurt: Suhrkamp, 2008.- 551 s.; 20 cm.
    ISBN: 9783518420218
(Văn học hiện đại; ) [Đức; ]
DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155060. ANTWEILER, CHRISTOPH
    Die unerschöpfte Theorie: Evolution und Kreationismus in Wissenschaft und Gesellschaf/ Christoph Antweiler.- Aschaffenburg: Alibri-Verl, 2008.- 244 s.; 21 cm.
    ISBN: 9783865690784
(Giáo lí; Đạo Thiên Chúa; )
DDC: 231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155086. Humane Orientierungswissenschaft: Was leisten verschiedene Wissenschaftskulturen für das Verständnis menschlicher Lebenswelt?/ Hrsg.: Peter Janich.- Würzburg: Königshausen & Neumann, 2008.- 325 s.; 24 cm.
    ISBN: 9783826037863
(Khoa học; Người; Tri thức; ) [Vai trò: Janich, Peter; ]
DDC: 001.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142496. Пейзаж. Русская живопись= Russian landscape. Great collection = Russische landschaft. Gro∫st sammlung.- М.: Белый город, 2008.- 919 с.: фото; 39 см.- (Большая коллекция)
    Текст парал. на рус., англ. и нем. яз.
    ISBN: 9785779308144
(Hội hoạ; Tranh phong cảnh; ) [Nga; ]
DDC: 758.147 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.