Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 171 tài liệu với từ khoá Han Mi

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1482588. NGUYỄN LÊ MY HOÀN
    Lối đi ngay dưới chân mình: Giải nhì cuộc vận động sáng tác văn học tuổi hai mươi/ Nguyễn Lê My Hoàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 100tr.; 19cm.
{Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Nguyễn Lê My Hoàn; ]
/Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1563880. Cấu trúc địa chất miền Bắc Việt Nam: Theo bản đồ cấu trúc Việt Nam phần miền Bắc-Tỷ lệ 1:500.000/ Phạm Văn Quang, Đỗ Hữu Hào, Lê Thành Hiển biên soạn; Phạm Văn Quang chủ biên.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 165tr:Bản đồ; 27cm.
    Tóm tắt: Nghiên cứu về cấu trúc địa chất Việt Nam phần miền Bắc
{Việt Nam; bản đồ; cấu trúc; kiến tạo; miền Bắc; nghiên cứu; Địa chất; địa lý; địa tầng; } |Việt Nam; bản đồ; cấu trúc; kiến tạo; miền Bắc; nghiên cứu; Địa chất; địa lý; địa tầng; | [Vai trò: Lê Thành Hiển; Phạm Văn Quang; Đỗ Hữu Hào; ]
/Price: 11.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1566002. CAO VĂN LƯỢNG
    Công nhân miền Nam Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: 1954-1975/ Cao Văn Lượng.- H.: Khoa học xã hội, 1977.- 195tr; 19cm.
    Tóm tắt: Lịch sử phong trào đấu tranh của công nhân và lao động miền Nam Việt Nam trong thời kỳ 1954-1975
{CMCN; Giai cấp; chống Mỹ; cách mạng; công nhân; cứu nước; dân tộc; giải phóng; kháng chiến; lao động; nổi dậy; phong trào; tổng tiến công; đấu tranh; } |CMCN; Giai cấp; chống Mỹ; cách mạng; công nhân; cứu nước; dân tộc; giải phóng; kháng chiến; lao động; nổi dậy; phong trào; tổng tiến công; đấu tranh; | [Vai trò: Cao Văn Lượng; ]
/Price: 0đ80 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1563630. Địa chất Việt Nam-Phần Miền Bắc: Kèm theo bản đồ địa chất tỷ lệ 1:1.000.000/ Trần Văn Trị chủ biên, Nguyễn Văn Triển, Văn Cự biên soạn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977.- 354tr:Sơ đồ; 24cm.
    Tổng cục địa chất-Viện địa chất và khoáng sản
    Tóm tắt: Địa chất miền Bắc Việt Nam
{Khoa học; Việt Nam; khoáng sản; kiến tạo; kỹ thuật; miền Bắc; tài nguyên; địa chất; địa tầng; } |Khoa học; Việt Nam; khoáng sản; kiến tạo; kỹ thuật; miền Bắc; tài nguyên; địa chất; địa tầng; | [Vai trò: Nguyễn Văn Triển; Trần Văn Trị; Văn Cự; ]
/Price: 2.55đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1569782. VĂN TẠO
    Giai cấp công nhân Miền Bắc Việt Nam trong thời kỳ khôi phục cải tạo và phát triển kinh tế, phát triển văn hóa 1955-1960/ Văn Tạo, Đinh Thu Cúc.- H.: Khoa học xã hội, 1974.- 370tr; 19cm.
    Tóm tắt: Giai cấp công nhân với việc khôi phục, cải tạo và phát triển kinh tế, văn hóa ở miền Bắc Việt Nam
{1955-1960; Lịch sử; Việt Nam; công nhân; cải tạo; giai cấp; khôi phục; kinh tế; miền Bắc; phát triển; văn hóa; } |1955-1960; Lịch sử; Việt Nam; công nhân; cải tạo; giai cấp; khôi phục; kinh tế; miền Bắc; phát triển; văn hóa; | [Vai trò: Văn Tạo; Đinh Thu Cúc; ]
/Price: 1.45đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1536275. VĂN TẠO
    Giai cấp công nhân miền Bắc Việt Nam trong thời kỳ khôi phục, cải tạo và phát triển kinh tế, phát triển văn hóa (1955-1960)/ Văn Tạo, Đinh Thu Cúc.- H.: Khoa học xã hội, 1974.- 370tr; 19cm.
(Sách nhằm làm lại quá trình đấu tranh phong phú, sinh động và đa dạng của giai câp công nhân Việt nam...; ) {Chính trị; Công nhân Việt nam; Kinh tế; } |Chính trị; Công nhân Việt nam; Kinh tế; |
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1054890. Kỹ thuật hàn MIG/MAG nâng cao.- H.: Xây dựng, 2013.- 46tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng
    Thư mục: tr. 45
    Tóm tắt: Lý thuyết chung về hàn trong môi trường khí bảo vệ với điện cực nóng chảy, hàn trong môi trường khí bảo vệ, vật liệu hàn, chế độ hàn, thiết bị hàn MIG/MAG. Trình bày các kỹ thuật hàn giáp mối vát cạnh vị trí hàn 1G, 2G, 3G, kỹ thuật hàn bằng lấp góc tấm phẳng
(Kĩ thuật hàn; ) {Hàn MIG/MAG; } |Hàn MIG/MAG; |
DDC: 671.5 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062728. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.19/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062729. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.20/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 122tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062978. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.21/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062979. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.22/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 139tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1083714. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.1/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082098. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.10/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1083715. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.2/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082091. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.3/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082092. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.4/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082093. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.5/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082094. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.6/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082095. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.7/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1082096. Siêu nhân mì ăn liền: Truyện tranh. T.8/ Shelwing ; Au Yao Hsing ch.b. ; Trần Trà My dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 123tr.: tranh màu; 17cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Au Yao Hsing; Shelwing; Trần Trà My; ]
DDC: 895.1 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.