Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Heavy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715705. Heavyweight motocycles: Quarterly report (convering third quarter of 1987) on selected economic indicatiors.- Washington: USITC, 1987.- p.; 27 cm.
(Motorcycle industry; ) |Xe công cụ; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715511. Heavyweight motorcycles: Quarterly report (convering third quarter of 1986) on selected economic indicatiors.- Washington: USITC, 1986.- p.; 27 cm.
(Motorcycle industry; ) |Xe máy; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708645. GORDON, ANDREW
    The evolution of labor relations in Japan: heavy industry, 1853-1955/ Andrew Gordon.- Cambridge: Council on East Asian Studies, Harvard University :, 1985.- 524 p.; 24 cm.- (Harvard East Asian monographs)
    ISBN: 0674271300
(Industrial relations; ) |Kinh tế lao động; |
DDC: 331.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664688. SMITH, JOHN GRAHAM
    The origins and early development of the heavy chemical industry in France/ John Graham Smith.- Oxford: Clarendon Press, 1979.- 369 p.; 24 cm.
    ISBN: 019858136X
(Chemical industries; ) |Công nghệ hóa học; Pháp; History; France; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711854. The heavy and chemical industry.- Korea: Korean Overseas Information Service, 1977.- 58 p.; 23 cm.- (Korea background series)
(Chemical industry; Industrial policy; Metal trade; ) |Công nghiệp hóa học; Korea; Korea; Korea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739658. WARREN, KENNETH
    The geography of British heavy industry since 1800/ Kenneth Warren.- London: Oxford University Press, 1976.- 60 p.; 21 cm.
    ISBN: 0198740379
    Tóm tắt: This book introduce about location choice and locational values. Facto mobility, technical change, and regional economic growth. Evolution and intervention in heavy industry location patterns.
(Industrial location; Vị trí công nghiệp; ) |Sản xuất công nghiệp; Great Britain; Nước Anh; |
DDC: 338.0941 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712306. Heavy and chemical industry.- Korea, 1975.- 87 p.; 21 cm.
(Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; Korea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509960. SERLING, ROD
    Requiem for a heavyweight: A reading vession of the dramatic script/ Rod Serling; Introduced by Bosley Crowther.- New York: Bantam books, 1962.- 119 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Crowther, Bosley; Serling, Rod; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học879082. Gửi cô gái với trái tim nặng trĩu= To the girl with a heavy heart/ Nguyễn Cát Tiên, Hoàng Nhật Vy, Đặng Bảo Hân, Đào Minh Trang.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 129 tr.: ảnh, hình vẽ; 21 cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043394740
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hoàng Nhật Vy; Nguyễn Cát Tiên; Đào Minh Trang; Đặng Bảo Hân; ]
DDC: 895.9221408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020468. HARROLD, A. F.
    Fizzlebert Stump and the girl who lifted quite heavy things/ A. F. Harrold ; Ill.: Sarah Horne.- New York...: Bloomsbury, 2015.- 299 p.: pic.; 18 cm.
    ISBN: 9781408853313
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Horne, Sarah; ]
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086126. TANG JIAXUAN
    Heavy storm and gentle breeze/ Tang Jiaxuan.- Beijing: Foreign Languages Press, 2011.- 565 p.: phot.; 24 cm.
    ISBN: 9787119071046
(Nhà ngoại giao; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Hồi kí; ] {Tang Jiaxuan, nhà ngoại giao, 1938-, Trung Quốc; } |Tang Jiaxuan, nhà ngoại giao, 1938-, Trung Quốc; |
DDC: 327.2092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1321415. KEMP, HANS
    A cone hat offers perfect perfect protection from a heavy downpour: Bưu ảnh/ ảnh: Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm.
{Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1321556. KEMP, HANS
    This woman is on her way to the market with a heavy load of bananas: Bưu ảnh/ ảnh: Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm.
{Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1321580. KEMP, HANS
    Vietnam is a largely rural society and everywhere in the countryside the waterbuffalo is the main power source used for heavy work in the fields: Bưu ảnh/ ảnh: Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm.
{Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334738. The Ministry of Heavy Industry.- H.: The Ministry of Heavy Industry, 1994.- 103tr : quảng cáo; 27cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu cơ cấu tổ chức, các sản phẩm, các nhà máy, các nguồn năng lượng và cơ hội đầu tư của bộ công nghiệp nặng Việt Nam
{Việt Nam; bộ công nghiệp nặng; công nghiệp nặng; } |Việt Nam; bộ công nghiệp nặng; công nghiệp nặng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335176. The ministry of heavy industry.- H.: Trung tâm thông tin KHKT hoá chất Bộ Công nghiệp nặng, 1994.- 103tr : ảnh; 27cm.
    Tóm tắt: Thông tin giới thiệu về tổ chức, hoạt động sản xuất kinh doanh, những văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư của Bộ Công nghiệp nặng
{Việt Nam; công nghiệp nặng; kinh tế; luật pháp; } |Việt Nam; công nghiệp nặng; kinh tế; luật pháp; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347759. BRADY, ROBERT N.
    Heavy - duty truck fuel systems: Operation, service, and maintenance/ Robert N. Brady.- New Jersey: Prentice Hall, 1991.- XVII, 544tr.: ảnh; 28cm.- (Reston diesel mechanics series)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0133856755
    Tóm tắt: Giới thiệu cấu tạo của các hệ thống nhiên liệu diesel dành cho xe tải. Nêu chức năng và hoạt động của từng bộ phận trong hệ thống này: Bộ phận lọc, tách nước, bộ phận nhiệt và các hoạt động của bộ phận cơ khí và điện...Nêu các hỏng hóc thường gặp ở các bộ phận này và cách bảo dưỡng chúng
(Nhiên liệu; Xe tải; Ô tô; Động cơ; ) {Hệ thống nhiên liệu; } |Hệ thống nhiên liệu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373090. Recommended Health - Based limits in occupational exposure to heavy metals: Report of a WHO study group.- Geneva: World Health Organization, 1980.- 115tr; 21cm.- (WHO technical report series 647)
    Tóm tắt: Đánh giá các thông tin về ảnh hưởng của 4 kim loại (cadnium, chì, mangan, thuỷ ngân) đến sức khoẻ con người. Đưa ra những giới hạn sức khoẻ cho phép với 4 kim loại này. Những cơ sở khoa học nhằm mục đích bảo vệ sức khoẻ công nhân do ảnh hưởng các yếu tố nghề nghiệp. Các thủ tục thiết lập công việc...
{môi trường; sức khoẻ; y tế; } |môi trường; sức khoẻ; y tế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.