1604453. HAHN, RICHIE Master TOEFL Junior Intermediate: CEFR Level B1. Listening comprehension/ Richie Hahn.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014 ISBN: 9786045826164 |Bài kiểm tra; Kỹ năng nghe; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đĩa CD; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1664153. SCHMID, ROLF D. Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm. ISBN: 0387535543 Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes (Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1742486. TOMMY Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol 1/ Tommy.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 275 tr.; 26 cm. Kèm theo CD : ITN.005001, ITN.005002 ISBN: 9786045820667 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Kĩ năng nghe hiểu; | DDC: 428 /Price: 258000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1742489. TOMMY Essential tests for TOEIC RC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol 2/ Tommy.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 329 tr.; 26 cm. Kèm theo CD : ISBN: 9786045820698 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Kĩ năng nghe hiểu; | DDC: 428 /Price: 278000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1046175. TOMMY Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.2/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 251p.: phot., tab.; 26cm. ISBN: 9786045820667 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046595. TOMMY Essential tests for TOEIC RC 1000: 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 302 p.; 26cm. ISBN: 9786045820681 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1035892. TOFFLEMIRE, JULIE A. Finish TOEIC 1000 LC: Listening comprehension/ Julie A. Tofflemire,.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 204 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9786045820728 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040235. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Reading comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 132 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826201 (Kĩ năng đọc; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1035966. New ear of the TOEIC: 8 actual tests for listening comprehension/ Lee Ik-hoon Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 206 p.: tab., phot.; 26 cm. ISBN: 9786045820704 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036141. New eye of the TOEIC: 8 actual tests for reading comprehension/ Lee Ik-hoon Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 252 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786045820711 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086062. GREENBERG, JERROLD S. Comprehensive stress management/ Jerrold S. Greenberg.- 12th ed.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xiii, 434 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I8 ISBN: 9780073380919 (Phòng ngừa; Quản lí; Stress; Tâm lí học; ) DDC: 155.9042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141990. BLACHOWICZ, CAMILLE Reading comprehension: Strategies for independent learners/ Camille Blachowicz, Donna Ogle.- 2nd ed..- New York: Guilford Press, 2008.- xiv, 304 p.: fig., tab.; 26 cm. Bibliogr.: p. 283-293. - Ind.: p. 295-304 ISBN: 9781593857554 (Giảng dạy; Học tập; Kĩ năng đọc hiểu; Tiểu học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ogle, Donna; ] DDC: 372.47 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194373. Concepts of fitness and wellness: A comprehensive lifestyle approach/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xix, 524 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072972653(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sức khoẻ và sự sung sức của cơ thể con người. Đưa ra một số bài tập cụ thể nhằm rèn luyện và nâng cao sức khoẻ con người. các cách làm chủ với stress, và cách tránh sử dụng một số chất kích thích có hại cho sức khoẻ (Người; Sức khoẻ; Thể chất; Thể dục; ) [Vai trò: Corbin, Charles B.; Corbin, William R.; Welk, Gregory J.; Welk, Karen A.; ] DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997999. PONSI, ED Technical analysis and chart interpretations: A comprehensive guide to understanding established trading tactics for ultimate profit/ Ed Ponsi.- New Jersey: Wiley, 2016.- xv, 368 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 363-368 ISBN: 9781119048336 (Cổ phiếu; Phân tích; Đầu tư; ) DDC: 332.632042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
911514. PLUTARCH Sự hưng thịnh và suy tàn của Athens/ Plutarch ; Bùi Thanh Châu dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019.- 411tr.: hình vẽ; 24cm. Tên sách tiếng Anh: The rise and fall of Athens; Bản tiếng Anh do Ian Scott-Kilvert dịch và giới thiệu ISBN: 9786047754885 Tóm tắt: Nghiên cứu về cuộc đời, sự nghiệp của các nhân vật lịch sử găn liền với lịch sử hình thành và sụp đổ của Athens, bắt đầu từ thời đại huyền thoại của Theseus - người sáng lập thành Athens, đến Solon, Themistocles, Aristides, Cimon, Pericles, Nicias, Alcibiades và kết thúc bằng việc Athens đại bại và rơi vào tay Lysander (Lịch sử cổ đại; Nhân vật lịch sử; ) [Hy Lạp; ] [Vai trò: Bùi Thanh Châu; ] DDC: 938.0099 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194724. STEWART, MARY Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 408 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072870613(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Những yếu tố cơ bản, yếu tố màu sắc và những nguyên tắc cơ bản của thiết kế hai chiều. Các khái niệm và tư duy phê phán trong thiết kế hai chiều. Những yếu tố và nguyên tắc của thiết kế ba chiều. Nguyên liệu và phương pháp thiết kế. Vấn đề thời gian trong thiết kế. (Nghệ thuật trang trí; Thiết kế; ) {Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; } |Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; | DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430790. ANAND, SHRADHA Learn everyday reading comprehension: With stickers : Age 7+/ Shradha Anand.- India: Dreamland Publications, 2021.- 70 tr.: tranh màu; 28 cm. ISBN: 9789388371513 (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Trẻ em; ) DDC: 428.4 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1072732. STEWART, MARY Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxiii, 400 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 389-400 ISBN: 9780073379241 (Thiết kế; ) DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463501. Concepts of fitness and wellness: a comprehensive lifestyle approach/ Charles B. Corbin ... [et al.].- 8th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2009.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 28cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780073376387 (Exercise; Health; Physical fitness; ) [Vai trò: Corbin, Charles B.; ] DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455775. NELSON, KARL Playing the offensive line: a comprehensive guide for coaches and players/ Karl Nelson & Bob O’Connor..- New York: McGraw-Hill, 2006.- viii, 216p: ill; 24cm. Includes bibliographical references (p. 209-210) and index. ISBN: 0071451498(alk.paper) (Bóng đá; Football; Football; Football; Huấn luyện; ) [TVQG; ] [Vai trò: O’Connor, Robert; ] DDC: 796.332 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |