1719429. 250 chữ tiếng Hoa thông dụng: 250 chữ tiếng Hoa cần biêt để sử dụng hàng ngày (phát âm và luyện viết)/ Huyền Trang ( biên soạn ).- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2008.- 338 tr.; 28 cm. Tóm tắt: Nội dung quyển 1 giới thiệu các kỹ năng cơ bản về cách viết chữ Hoa. Mỗi đơn vị sẽ giới thiệu 10 chữ, mỗi chữ sẽ có hình thức giản thể kèm theo phiên âm và nghĩa của nó. Bên cạnh nghĩa cơ bản của mỗi chữ còn có nhiều ví dụ về cách sử dụng chúng kết hợp với các chữ khác để tạo thành ngữ. (Chinese language; Tiếng Hoa; ) |Tiếng Hoa; | [Vai trò: Huyền Trang; ] DDC: 495.1 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616192. CHAN, KIM Chiến lược đại dương xanh: làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh?/ Chan Kim... [và những người khác].- Hà Nội: Tri thức, 2007.- 349 tr.; 21 cm. |Chiến lược; Đại dương; | DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659733. NGUYỄN, HUY TRÍ Trồng hoa cảnh trong gia đình/ Nguyễn Huy Trí, Đoàn Văn Lư.- Thanh Hoá: Tổng hợp Thanh Hoá, 2006.- 278 tr.; 19 cm. (Floriculture; Plants, ornamental; ) |Kỹ thuật trồng hoa kiểng; | [Vai trò: Đoàn, Văn Lư; ] DDC: 635.9 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712343. Hình họa căn bản: Tổng quát/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Drawing; ) |Hội họa; Instruction; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712541. LÊ, THANH LỘC Hình họa căn bản: Hoạt họa hí họa & biếm hoa. T.10/ Lê Thanh Lộc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 71 tr.; 27 cm. (Animated films; ) |Phim hoạt hình; Vietnam; | DDC: 791.433 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712057. Hình họa căn bản: Phối cảnh. T.11/ Lê thanh Lộc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Drawing; ) |Hội họa phối cảnh; Instruction; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712041. Hình họa căn bản: Giải phẫu học. T.12/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Drawing; ) |Hội họa; Instruction; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712031. Hình họa căn bản: Phong cảnh 1. T.4/ Lê Thanh Lộc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Lanscape painting; Painting; ) |Hội họa; Tranh phong cảnh; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712278. Hình họa căn bản: Phong cảnh 2. T.5/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Lanscape painting; Painting; ) |Hội họa; Tranh phong cảnh; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712141. Hình họa căn bản: Tĩnh vật. T.7/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Painting; ) |Hội họa; Instruction; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712512. Hình họa căn bản: Động vật 2. T.9/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Drawing; ) |Hội họa; Instruction; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714189. LÊ, THANH LỘC Hình họa căn bản. T8: Động vật 1/ Lê Thanh Lộc biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Drawing; ) |Hội họa; Instruction; | DDC: 741 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712144. LÊ, THANH LỘC Hình họa căn bản: Vẽ hoa. T.6/ Lê Thanh Lộc.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 63 tr.; 27 cm. (Flowers in art; Painting; ) |Nghệ thuật vẽ hoa; | DDC: 741 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709879. TRƯƠNG QUANG PHÚ Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt Việt Anh/ TRƯƠNG QUANG PHÚ.- 1st.- Tp. HCM: ĐHQG, 2001; 421tr. (english language - translating; ) |Anh ngữ thực hành; Dịch thuật tiếng Anh; | DDC: 428.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740007. NGUYỄN ĐĂNG THỤC Lịch sử triết học Phương Đông; T5: Triết học Trung Hoa cận đại/ Nguyễn Đăng Thục.- 2nd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1997.- tr.; 415tr.. (philosophy, oriental; ) |Chu Hy; Khang Hữu Vi; Lương Khải Siêu; Triết học Phương Đông; Triết học cận đại Trung Hoa; Tống nho; Vương Dương Minh; Đạo giáo; | DDC: 181.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648679. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ áp xe gan Amip và sỏi đường mật: Hội thảo ngoại khoa Cần Thơ/ Trường Đại học Cần Thơ.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1991; 256tr.. (digestive organs - diseases; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh gan; | DDC: 616.30072 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1751009. HỒ VĂN Cải cách thủ tục hành chính ở phường Thuận Giao: Bắt đầu từ chuần hóa cán bộ/ Hồ Văn.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2013.- 3 tr.: hình ảnh Tóm tắt: Đảng ủy, UBND phường Thuận Giao (TX.Thuận An) luôn quan tâm đến công tác cải cách hành chính (CCHC). Từ khi vận hành quy trình CCHC theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000. phường Thuận Giao đặc biệt chú trọng công tác đào tạo, chuẩn hóa cán bộ (Thủ tục hành chính; ) |Cải cách; Chuẩn hóa cán bộ; Bình Dương; | DDC: 351.59774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1520140. THÁI HÀ Kỹ thuật trồng hoa cảnh trong nhà kính: nghệ thuật trồng hoa và cây cảnh Bonsai/ Thái Hà.- H.: Văn hóa thông tin, 2011.- 201tr.; 21cm. Tóm tắt: Cuốn sách viết chi tiết, cụ thể về 73 loại cây hoa, cách chăm sóc,, cách nhân giống nhưng lại rất đơn giản dễ trồng trong mỗi gia đình {Nông nghiệp; Trồng hoa cảnh; } |Nông nghiệp; Trồng hoa cảnh; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1768899. HUYỀN TRANG 250 chữ tiếng Hoa thông dụng: 250 chữ tiếng Hoa cần thiết để sử dụng hàng ngày. T.2: 250 chữ tiếng Hoa thông dụng/ Huyền Trang biên soạn.- Hà Nội: Văn nghệ, 2008.- 343tr.; 28cm. Phát âm và luyện viết Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cơ bản về cách viết chữ tiếng Hoa thông dụng nhằm giúp cho người học có được vốn tiếng Hoa cần thiết để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày (Ngôn ngữ; ) |Tiếng Hoa; Chữ viết; | DDC: 495.1 /Price: 105000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1513798. PHAN VĂN PHÙNG Hình học 9 luyện thi vào lớp 10 chuyên và năng khiếu: kiến thức giáo khoa cần nhớ, câu hỏi trắc nghiệm, giải toán theo chuyên đề nâng cao/ Phan Văn Phùng.- Tp.HCM: Tổng hợp, 2006.- 302tr; 24cm. {Toán hình học; lớp 9; } |Toán hình học; lớp 9; | [Vai trò: Phan Văn Phùng; ] DDC: 516.0076 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |