Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 18 tài liệu với từ khoá Horticultural

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646799. Science and the garden: The scientufic basis of horticultural practice/ Edited by David S. Ingram, Daphne Vince-Prue, Peter J. Gregory.- Third edition.- Oxford, UK: John Wiley & Sons, Ltd, 2016.- 376 p.; 26 cm.
    ISBN: 978111877843
    Tóm tắt: This expanded and fully updated Third Edition of Science and the Garden includes two completely new chapters on important topics: Climate and Other Environmental Changes. Health, Wellbeing and Socio-cultural Benefits.
(Horticultural; Horticulture; Làm vườn; ) |Cây trong vườn; | [Vai trò: Gregory, Peter J.; Ingram, David S.; Prue, Daphne Vince-; ]
DDC: 635 /Price: 1078000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642939. ARTECA, RICHARD N.
    Introduction to horticultural science/ Richard N. Arteca.- 2nd ed..- New York: Cengage Learning, 2014.- xxvii, 609 p.: col. ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781111312794
    Tóm tắt: Designed to provide readers with a full appreciation of the wonderful world of horticultural science, the Second Edition of INTRODUCTION TO HORTICULTURAL SCIENCE covers everything the reader needs to know in a comprehensive format that is easy to understand. Coverage includes critical topics such as fundamental concepts, cutting edge research, careers in horticulture, the relationship between horticulture and the environment, classification of plants, and plant anatomy. Readers are also introduced to key concepts such as plant propagation, media, nutrients and fertilizers, plants and the environment, plant growth regulators, post harvest physiology and pest management, greenhouse structures, nursery site selection, development and facilities, producing nursery crops, and floral design. Through enhanced visual aids and the inclusion of recent trends in the field, the second edition has been designed to peak reader interest and improve reader understanding.
(Horticulture; Làm vườn; ) |Trồng trọt; Textbooks; Sách giáo khoa; |
DDC: 635 /Price: 3398000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731558. Plant genetic resources: Horticultural crops/ B. S. Dhillon Editor ,... [et al.].- 1st.- New Delhi: Narosa Publishing House, 2005.- 332p.; 23cm.
    Include index
    ISBN: 8173195811
    Tóm tắt: Profiles all scientific management aspects of the horticultural crop genetic resources including their diversity, conservation and sustainable utilization. It also addresses vital concerns regarding management of horticultural crop genetic resources from diverse perspectives
(Horticultural Crops; Plant genetic resources; Di truyền học cây trồng; Di truyền học nông nghiệp; ) |Di truyền học cây trồng; Plant genetic resources; | [Vai trò: G. Jit Randhawa; R. K. Tyagi; Sanjeev Saxena; ]
DDC: 631.5233 /Price: 2136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727876. Crop management and postharvest handling horticultural products. Vol.4: Diseases and disorders of fruits and vegetables/ Edited by Ramdane Dris, Raina Niskanen and Shri Mohan Jain.- 1st.- Enfield, NH.: Science Publishers ( SP ), 2004.- xii, 332p. : ill. ( some col. ; 26cm.
    ISBN: 157808279X
(horticultural crops; horticultural crops; ) |Canh tác rau hoa; Công nghệ sau thu hoạch; postharvest technology; |
DDC: 635.046 /Price: 98.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726615. Crop management and postharvest handling horticultural products. Vol.2: Fruits and vegetables/ Edited by Ramdane Dris, Raina Niskanen and Shri Mohan Jain.- 1st.- Enfield, NH.: Science Publishers ( SP ), 2003.- xii, 410p. : ill.; 26cm.
    ISBN: 1578082161
(horticultural crops; horticultural crops; ) |Canh tác rau hoa; Công nghệ sau thu hoạch; postharvest technology; |
DDC: 635.046 /Price: 106.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726810. Crop management and postharvest handling of horticultural products. Vol.3: Crop fertilization, nutrition and growth/ Edited by Ramdane Dris, Raina Niskanen and Shri Mohan Jain.- 1st.- Enfield, NH.: Science Publishers ( SP ), 2003.- vi, 284p. : ill. ( some col. ); 26cm.
    ISBN: 1578082781
(horticultural crops; horticultural crops; ) |Canh tác rau hoa; Công nghệ sau thu hoạch; postharvest technology; |
DDC: 635.046 /Price: 89.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694648. ZENAIDA F TOQUERO REBECCA C TORRES
    Gender concerns in the postproduction of selected horticultural crops in the Philippines and Thailand: Issues and perspectives/ Zenaida F Toquero Rebecca C Torres.- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 26p..
    ISBN: 9715600213
    Tóm tắt: The book is a synthesis of research results from an International Development Research Centre-funded project on "Women in postproduction systems". Special emphasis is gives to the stutus and role of women in postproduction activities
(agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn - Philippines; Phát triển nông thôn - Thái Lan; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703247. Abstracts - XXIVth International Horticultural Congress (Kyoto International Conference Hall 21-27 August 1994).- Japan: ISHS, 1994; 301p..
(horticulture; ) |Sản phẩm vườn; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703238. Achievements of horticultural experiment stations in Japan (XXIVth International Horticultural Congress).- Tokyo: Aiko Kikaku Printing Co, 1994; 207p..
(horticultural products; ) |Sản phẩm vườn; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703425. Program and abstracts supplement (XXIVth International Horticultural Congress - 21-27 August 1994, Kyoto, Japan).- Japan: ISHS, 1994; 131p..
(horticulture; ) |Sản phẩm vườn; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703477. Third and final announcement (XXIVth International Horticultural Congress 21-27 August 1994, Kyoto, Japan).- Japan: ISHS, 1994; 33p..
(horticulture - congress; ) |Nghề vườn; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693846. FAO
    Horticultural marketing: a resource and training manual for extension officers/ FAO.- Rome: FAO, 1989; 118p..
    ISBN: 9251027102
(horticulture - marketing; ) |Thị trường nông sản; |
DDC: 380.1415 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679049. KENNETH C TORRES
    Tissue culture techniques for horticultural crops/ Kenneth C Torres.- 1st.- New York: Chapman and Hall, 1989; 285p..
    ISBN: 0442284659
    Tóm tắt: This book provides the novice in the plant tissue culture field with concise, easy-to-follow information on setting up a plant tissue culture laboratory and describes procedures for conducting experiments. It enables readers with only minimal technical knowledge to gain a practical comprehension of such topics á lab set-up, basic tissue culture techniques, nutrition and media preparation, stages of micropropagation, and micropropagation of specific horticultural crops
(horticultural crops - propagation - in vitro; plant tissue culture; ) |Cấy mô; Nhân giống cây trồng; |
DDC: 582.00724 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675448. FAO
    FAO economic and social development paper N.76: The world markets for tropical horticultural products/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 247p..
    ISBN: ISSN02592460
(economics; horticulture; ) |Nghề làm vườn; Rau quả nhiệt đới; Vùng nhiệt đới; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674966. The breeding of horticultural crops.- Taiwan: ASPAS, 1987; 273p..
    ISBN: 02539616
(horticultural crops; plants, cultivated; ) |Nhân giống cây trồng; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676996. M F.J HAWKER
    Horticultural machinery/ M F.J Hawker, J F Keenlyside.- 3rd.- London: Longman, 1985; 180p..
    ISBN: 0582408075
(horticultural machinery; ) |Rau quả; | [Vai trò: J F Keenlyside; ]
DDC: 635.028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677298. V D ARTLEY
    Quality of horticultural products/ V D Artley.- London: Butterworth, 1975; 228p..
    ISBN: 0408706457
(horticultural products; ) |Rau quả; |
DDC: 635.0685 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509246. WILSON, G.FOX
    Horticultural pests: Detection and control/ G.Fox Wilson.- London, 1960.- 240p.; 20cm.
{Nông nghiệp; phương pháp; trừ sâu; } |Nông nghiệp; phương pháp; trừ sâu; | [Vai trò: Wilson, G.Fox; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.