Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 90 tài liệu với từ khoá Hygiene

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649789. CLAUDE L TAIBI
    Guide practique d'hygiène hospitalière; T3: L'hygiène en bloc opératoire: un pari posible/ Claude L Taibi.- Lyon: Cedex, 1988; 186p..
    ISBN: 2950511410
(public health; ) |Thực hành bệnh viện; |
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685469. PROCTOR, ROBERT
    Racial hygiene: Medecine under the Nazis/ Robert Proctor.- 1st.- London: Harvard Univ. Press, 1988.- 414 p.
    ISBN: 0674745809
    Tóm tắt: The book presents the most comprehensive account to date of Germany medical involvement in the sterilization and castration laws, the laws banning marriage between Jews and non-Jews, and the massive program to destroy "lives not worth living". the book demonstrates that the common picture of a passive scientific community coerced into cooperation with the Naziz fails to graps the reality of what actually happened - namely, that many of the political initiatives of the Naziz arose from within the scientific community, and that medical scientists actively designed and administrated key elements of National Socialist policy
(antisemitism; medecine; national socialism; physicians; ) |Y đức; political aspects; germany; political activity; germany; germany; |
DDC: 174.20943 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648507. OMS
    Rapport d'un groupe d'étude de l'OMS; N.774: Lutte contre les salmonelloses le rôle de l'hygiène applogiques/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1988; 91p..
    ISBN: 9242207748
|Báo cáo khoa học Y học; Bệnh thương hàn; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680925. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.25: Quelques radionucléides: Tritium, Carbone-14, Krypton-85, Strontium-90, Iode, Césium-137, Radon, Plutonium/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 261p..
    ISBN: 9242540854
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; Phóng xạ; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669697. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.26: Styrène/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 131p..
    ISBN: 9242540862
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648560. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.44: Mirex/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 77p..
    ISBN: 9242541842
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683575. CLAUDE L TAIBI
    Guide practique d'hygiène hospitalière: L'infection existe, sa prévention aussi/ Claude L Taibi.- Lyon: Cedex, 1987; 240p..
    ISBN: 2950211402
(public health; )
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681236. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.31: Tétrachloréthylène/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 58p..
    ISBN: 9242540919
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680805. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.32: Chlorure de méthylène/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 63p..
    ISBN: 9242540927
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668440. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.33: Epichlorhydrine/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 57p..
    ISBN: 9242540935
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680865. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.34: Chlordane/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 90p..
    ISBN: 9242540943
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648261. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.37: Biotoxines aquatiques (eau de mer eau douce)/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 110p..
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680912. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.38: Heptachlore/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 88p..
    ISBN: 9242540986
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648299. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.39: Paraquat et diquat/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1986; 207p..
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680988. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.21: Chlore et gaz chlorhydrique/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1985; 99p..
    ISBN: 9242540811
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680911. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.28: Acrylonitrile/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1985; 144p..
    ISBN: 9242540889
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680338. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.36: Fluor et fluorures/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1985; 150p..
    ISBN: 924254096X
(environmental exposure; environmental sciences; fluores; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681245. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.20: Quelques dérivés du pétrole/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1984; 149p..
    ISBN: 9242540803
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680830. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.22: Les ultrasons/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1984; 227p..
    ISBN: 924254082X
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680848. OMS
    Critères d'hygiène de l'environment; N.29: Acide (dichloro-2,4 phénoxy) acétique (2,4-D)/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1984; 181p..
    ISBN: 9242540897
(environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.