Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 109 tài liệu với từ khoá IBM

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647801. TISCHER, MICHAEL
    Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, assembler, basic/ Michael Tischer ; Nguyễn Mạnh Hùng ( dịch ) ... [ et al. ].- Hà Nội: Giáo Dục, 1996.- 654 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy vi tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình là BASIC, ASSEMBLER, PASCAL và C. Sách phù hợp với tất cả các trình độ: từ người tự học máy tính đến sinh viên, từ học sinh đến cán bộ KHKT ở các ngành khác. Sách còn có đầy đủ các hàm của BIOS để tiện tra cứu
(Assembler language ( computer program language ); Basic ( computer program language ); C ( computer program language ); Computer programs; Pascal ( computer program language ); ) |Lập trình hệ thống; Ngôn ngữ lập trình Assembly; Ngôn ngữ lập trình Basic; Ngôn ngữ lập trình C; Ngôn ngữ lập trình pascal; | [Vai trò: Nguyễn, Mạnh Hùng; Nguyễn, Phú Tiến; Quách, Tuấn Ngọc; ]
DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682866. YTHA YU
    Lập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM-PC: Giáo trình/ Ytha Yu, Charles Marut; Dịch giả: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1996; 684tr..
    Tóm tắt: Là tài liệu giảng dạy trong các trường đại học, sách được trình bày theo văn phong sư phạm, tất cả mọi người quan tâm đến máy vi tính cá nhân đều có thể đọc được dễ dàng. Sách có cấu trúc lí thuyết và bài tập đan xen nhau.
(assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ]
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678053. YTHA YU
    Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC: T1: Giáo trình/ Ytha Yu, Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 309tr..
(assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ]
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678070. YTHA YU
    Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC: T2: Giáo trình/ Ytha Yu, Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 390tr..
(assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Cabm; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ]
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694121. BARNES, J. WESLEY
    User's manual to accompany statistical analysis for engineers and scientists: A computer-based approach Microcomputer software IBM version 3.0/ J. Wesley Barnes.- New York: McGraw-Hill, 1994.- 154 p.; 24 cm.
    ISBN: 0078396085
    Tóm tắt: Simulation of a finite discrete space. Evaluating factorials, permutations, and combinations. Distributions evaluators. Plotting probability distribtion functions and other univariate functions.
(Engineering; ) |Toán học thống kê; Statistical methods; Data processing; |
DDC: 519.50285 /Price: 766900 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707753. CARROLL, PAUL
    Big blues: The unmarking of IBM/ Paul Carroll.- New York: Crown Publishers, Inc., 1993.- 375 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0517591979
(Computer industry; International business machines corporation; ) |Công nghệ máy tính; History; History; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721214. FERGUSON, CHARLES H.
    Computer wars: How the West can win in a post-IBM world/ Charles H. Ferguson and Charles R. Morris.- New York, NY: Times Books, 1993.- 272 p.; 24 cm.
(Computer industry; International business machines corporation; Market surveys; ) |Thị trường máy tính; |
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661485. IBM dictionary of computing: Information processing, personal computing, telecommunications, office systems, IBM - specific terms/ International Business Machines Corporation.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 1992.- xi, 483 p.: ill.; 19 cm.
(Computers; Máy tính; ) |Từ điển tin học; Dictionaries; Tự điển; |
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723208. Pro-Cite 2.0 for the IBM: IBM version 2.0/ Personal Bibliographic Software, Inc..- USA: Personal Bibliographic Software, Inc., 1992.- v. p.; 26 cm.
    Includes index
(Bibliographical citations; Database management; ) |Phần mềm quản trị; Quản trị dữ liệu; Software; Software; |
DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663359. BAUER, ROY A.
    The silverlake project: Transformation at IBM/ Roy A. Bauer.- New York: Oxford University Press, 1992.- 219 p.; 24 cm.
    ISBN: 0190567541
(Computer industry; ) |Công nghệ máy vi tính; Thương mại quốc tế; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684977. TurboTAX for DOS: Tax preparation and planning software for IBM Standard Personal Computer version 9-1992 for the 1991 tax year and 1992 tax planning.- 1st.- San Diege, California: Chipsoft, 1991.- 170 p.
    Tóm tắt: The book consists of 9 chapters. Chapter 1 explains how to start TurboTax, to begin tax return, to save tax return information, to quit Tax and to resume working on tax return. Chapter 2 guides to use TurboTax. Chapter 3 reviews the basic elements of a federal income tax return, explains the kinds of records, and discusses the new laws and changes in the tax forms for 1991. Chapter 4 details everything about entering data. Chapter 5 provides the checking Tax return. Chapter 6 guides how to print tax return. Chapter 7 is filing tax return. Chapter 8 explains how to use TurboTax to keep records for 1992 tax return, carry out tax planning and analysis for 1992. Chapter 9 explains the services that are available as a ChipSoft customer. Appendix A through Appendix F provide deatails about certain optional program features and complex tax topics> Appendix G discusses unusual situations that can occur and explains how to resolve
(TAX ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình; |
DDC: 005.3682 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707008. WATSON, THOMAS J.
    Father son & Co: My life at IBM and beyond/ Thomas J. Watson.- New York: Bantam Books, 1990.- 468 p.; 21 cm.
    ISBN: 0553070118
(International business machines corporation; ) |Tổ chức kinh doanh công kỹ nghệ đặc biệt; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684160. VÕ VĂN THÀNH
    Turbo C 2.0 trên IBM PC/ Võ Văn Thành.- 1st.- Tp. HCM: SAMIS, 1990; 220tr..
    Tóm tắt: Sách hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Turbo C 2.0 và lập trình từ tổng quát đến chi tiết, từ đơn giản đến phức tạp
(c ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình C; |
DDC: 005.262 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723077. NELSON, STEPHEN L.
    Using quicken: IBM version/ Stephen Nelson.- 2nd ed..- Carmel, IN: Que, 1990.- xx, 508 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0880226447
(Accounting; Quicken (Computer file); Small business; ) |Kinh doanh nhỏ; Sự đầu tư; |
DDC: 658.15028 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666399. Wordperfect for IBM personal computers and PC networks: Version 5/ School of Management.- Redmond, WA.: WordPerfect Corp., 1990.- 483 p.; 21 cm.
    Includes index
(Word processing; ) |Phần mềm Word; Phần mềm ứng dụng; Software; |
DDC: 005.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712972. 那野比古(なの ひこ)
    AT&TとIBM/ 那野比古.- 東京: 講談社, 1989.- 222 p.; 18 cm.- (講談社現代新書 ; 952)
    ISBN: 4061489526
(Corporations; Corporations; ) |Công ty IBM; IBM; United States; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707825. MOBLEY, LOU
    Beyond IBM/ Lou Mobley, Kate McKeown.- New York: McGraw-Hill Publishing Company, 1989.- 253 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0070426252
(International business machines corporation; ) |Công nghệ máy tính; Mangement; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706846. MAISONROUGE, JACQUES
    Inside IBM: A european's story/ Jacques Maisonrouge.- [ USA ]: Fonata, 1989.- 316 p.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0006373968
(international business enterprises; ) |Công nghệ máy tính; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709563. MCKENNA, REGIS
    Who's afraid of Big Blue?: How companies are challenging IBM-- and winning/ Regis McKenna.- Reading, Mass.: Addison-Wesley, 1989.- 218 p.; 25 cm.
(Computer industry; International business machines corporation; Competition; ) |Hơp tác kinh doanh quốc tế; United states; United states; |
DDC: 382.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661449. MCKENNA, REGIS
    Who's afraid of Big Blue?: How companies Are Challenging IBM - and Winning/ Regis McKenna.- Massachusetts: Addison-Wesley Publishing Company, Inc, 1989.- 218 tr.; [ 21 cm ].
    ISBN: 0201155745
(Computer industry; International business machines corporation; ) |IBM; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.