1275528. WAYMIRE, JACK Who’s watching your money?: The 17 paladin principles for selecting a financial advisor/ Jack Waymire.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2004.- xx, 236 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471476994 Tóm tắt: Mô tả những vấn đề liên quan đến tìm kiếm, đánh giá, lựa chọn và kiểm soát cố vấn tài chính. Mô tả những đặc điểm của người cố vấn có trình độ cao và thấp. Cung cấp 17 nguyên tắc Paladin để đưa ra giải pháp làm tăng khả năng tìm kiếm cố vấn có trình độ cao để giúp bạn đạt được an toàn tài chính trong tương lai. (Cá nhân; Tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329932. The human body: An illustrated guide to its structure, function, and disorders/ Charles Clayman editor-in-chief.- 1st American ed..- London: Dorling Kindersley Pub., 1995.- 240 p.: col. ill.; 32 cm. ISBN: 9781564589927 Tóm tắt: Giới thiệu về giải phẫu sinh lý học người. Cấu trúc của tế bào, da và mô. Cấu trúc và hoạt động của hệ xương, cơ, thần kinh, tuyến nội tiết, hệ tim mạch, hệ miễn dịch, hô hấp, tiêu hoá, bài tiết và cơ quan sinh sản của người. (Giải phẫu người; Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Clayman, Charles B.; ] DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1114595. CARR, NICHOLAS Chuyển đổi lớnRáp lại thế giới, từ Edison tới Google = The big switch : Rewiring the world, from Edison to Google/ Nicholas Carr ; Vũ Duy Mẫn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010.- 273tr.; 21cm. Thư mục: tr. 261-272 Tóm tắt: Đề cập đến cuộc cách mạng mới liên quan đến máy tính và lí giải việc chuyển từ kỉ nguyên máy tính cá nhân sang kỉ nguyên của tiện ích điện toán, và điện toán đang dần trở thành một loại dịch vụ tiện tích mang tính đại chúng, cũng như giải thích chi tiết việc điện cung cấp qua mạng lưới đã thay thế các nguồn năng lượng khác nhau được dùng gần suốt trong thế kỉ 19 (Công nghệ thông tin; Internet; Xã hội; ) [Vai trò: Vũ Duy Mẫn; ] DDC: 303.48 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195093. Harrison's rheumatology/ Ed.: Anthony S. Fauci, Carol A. Langford.- New York...: McGraw-Hill, 2006.- x, 359 p.: phot.; 24 cm. Ind.: p. 339-359 ISBN: 9780071457439 (Khớp; Triệu chứng; Điều trị; ) [Vai trò: Fauci, Anthony S.; Langford, Carol A.; ] DDC: 616.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293645. NGUYỄN TRUNG TRỰC ISO 9000 trong dịch vụ hành chính/ Nguyễn Trung Trực, Trương Quang Dũng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 275tr.: bảng; 20cm. Tóm tắt: Kiến thức về hệ thống quản lí chất lượng ISO 9000 trong dịch vụ hành chính: Các nguyên tắc quản lí chất lượng, cơ cấu hệ thống quản lí và việc áp dụng ISO 9000 trong dịch vụ hành chính công (Tiêu chuẩn nhà nước; Chất lượng; Dịch vụ; Hành chính; Quản lí; ) [Vai trò: Trương Quang Dũng; ] /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298476. DELL, DIANA L. The PMDD phenomenon: Breakthrough treatments for premenstrual dysphoric disorder (PMDD) and extreme premenstrual syndrome (PMS)/ Diana L. Dell, Carol Svec.- Chicago,...: Contemporary Books, 2003.- xvi, 239 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071400753(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về các hiện tượng, rối loạn khó chịu ở phụ nữ thời kỳ tiền kinh nguyệt. Giới thiệu các giải pháp điều trị những hiện tương, hội chứng tiền kinh nguyệt (Bệnh phụ nữ; Kinh nguyệt; Điều trị; ) [Vai trò: Svec, Carol; ] DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1609119. LÊ HUY BÁ Hệ quản trị môi trường iso-14001: Lý thuyết và thực tiễn/ Lê Huy Bá.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 352 tr.; 24 cm.. |Bảo vệ môi trường; Quản trị; Tiêu chuẩn hoá; | DDC: 363.7 /Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1505144. Allergic disorders in children/ Edited by M. M. Studenikin, T. Sokolova.- Moscow: Mi, 1977.- 446p.; 20cm.. {Y học; bệnh trẻ em; dị ứng; } |Y học; bệnh trẻ em; dị ứng; | [Vai trò: Aksenova, Ludmila; Sokolova, T.; Studenikin, M.; ] DDC: 618.9297 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1551511. MARGARET FRITH Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Frith; Nguyễn Thanh Hải dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 109tr.: Hình minh họa; 19cm. DDC: 621.3 /Price: 49000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1551516. Vua sáng chế: Edison/ Nguyễn Thị Hồng, Thanh Loan dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 49tr.: Tranh màu minh họa; 25cm. DDC: 621.3092 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1524720. Vua sáng chế Edison/ Kim Yu Ri ; Minh hoạ: Han Cheol Hoo ; Nguyễn Thị Hồng dịch.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Dân trí, 2019.- 60tr.: tranh màu; 25cm.- (Những bộ óc vĩ đại) ISBN: 9786048872502 {Edison, Thomas Alva (1847-1931); Mỹ; nhà sáng chế; } |Edison, Thomas Alva (1847-1931); Mỹ; nhà sáng chế; | DDC: 621.3092 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1520153. NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG Hướng dẫn áp dụng ISO 9001: 2008 ở Việt Nam/ Nguyễn Chí Phương.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2014.- 212tr.; 24cm. ISBN: 9786046703235 Tóm tắt: Nhận thức chung về hệ thống quản lý chất lượng (QMS), và hướng dẫn thực hiện các yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 : 2008 tại Việt Nam {Hệ thống quản lí chất lượng; Tiêu chuẩn quốc tế; } |Hệ thống quản lí chất lượng; Tiêu chuẩn quốc tế; | DDC: 658.41309597 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1573470. Một ngày với nữ phi hành gia Mae Jemison/ Nhóm dịch thuật nhà xuất bản Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh.- T.P.Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014.- 24cm.; 21cm..- (Tủ sách gặp gỡ danh nhân) ISBN: 9786045816912 {Du hành vũ trụ; Mae Jemison; Sách thiếu nhi; Truyện tranh; } |Du hành vũ trụ; Mae Jemison; Sách thiếu nhi; Truyện tranh; | DDC: 629.45092 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1041824. LAWRENCE, DAVID L. The efficient practice: Transform and optimize your financial advisory practice for greater profits/ David L. Lawrence.- Hoboken: Wiley, 2014.- xii, 185 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series) Ind.: p. 175-185 ISBN: 9781118735039 (Quản lí; Tài chính cá nhân; ) DDC: 332.02400684 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1442150. WALLER, ROBERT JAMES Một ngàn con đường quê: Phần kết Những cây cầu ở quận Madison/ Robert James Waller ; Thanh Vân dịch.- H.: Phụ nữ, 2013.- 314tr: ảnh; 18cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: A thousand country roads (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | [Vai trò: Thanh Vân; ] DDC: 813 /Price: 77000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1154841. HERZOG, DAVID B. Unlocking the mysteries of eating disorders: A life-saving guide to your child’s treatment and recovery/ David B. Herzog, Debra L. Franko, Pat Cable.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xvii, 284 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 259-273. - Ind.: p. 275-284 ISBN: 9780071475372 Tóm tắt: Giới thiệu bản chất của rối loạn ăn uống ở trẻ em. Hướng dẫn cách chẩn đoán và điều trị bệnh rối loạn ăn uống. Biện pháp phòng bệnh rối loạn ăn uống ở trẻ em (Phòng bệnh; Rối loạn; Trẻ em; Điều trị; Ăn uống; ) [Vai trò: Cable, Pat; Franko, Debra; ] DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178235. HALGIN, RICHARD P. Abnormal psychology: Clinical perspectives on psychological disorders/ Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne..- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxvi, 483, 62 p.: ill.; 29 cm.. Bibliogr.: p. R1 - R30. - Ind. ISBN: 9780073133966 Tóm tắt: Lịch sử và các phương pháp nghiên cứu bệnh học tâm thần. Phân loại và các phác đồ điều trị bệnh rối loạn tâm lí. Những cơ sở lí thuyết về bệnh học tâm thần và các loại rối loạn tâm lí như: rối loạn nhận thức, rối loạn tình dục, tâm tính, tâm thần phân liệt, rối loạn liên quan đến sự phát triển thể chất, rối loạn ăn uống. Một số vấn đề đạo đức và pháp luật liên quan đến các rối loạn tâm lí (Bệnh học tâm thần; Bệnh lí; Rối loạn tâm lí; Tâm lí học; ) [Vai trò: Whitbourne, Susan Krauss.; ] DDC: 616.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1165803. Quy định mới về áp dụng hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO 9001-2000 vào hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước.- H.: Chính trị Quốc gia, 2007.- 55tr.; 19cm. Tóm tắt: Gồm một số văn bản pháp luật quy định và hướng dẫn việc áp dụng hệ thống quản lí chất lượng TCVN ISO 9001:2000 vào hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước (Chất lượng; Cơ quan hành chính sự nghiệp; Pháp luật; Quản lí; ) [Việt Nam; ] DDC: 658.4 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1595288. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO. Q.1: Cây có múi/ ..- Hà Nội:: Lao động xã hội,, 2006.- 143tr.: ;; 21cm. ĐTTS ghi: Dự án phát triển cây chè và cây ăn quả, Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí (RPC) (Cây có múi; Trồng trọt; Việt Nam; ) DDC: 634 /Price: 18500vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1595289. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO. Q.5: Cây xoài/ ..- Hà Nội:: Lao động xã hội,, 2006.- 125tr.: ;; 21cm. (Cây xoài; Trồng trọt; Việt Nam; ) DDC: 634 /Price: 16000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |