1033179. YOUNG KIM The best preparation for IELTS: Reading : Academic module/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 142 p.: phot., tab.; 26 cm. Multi-level IELTS preparation series ISBN: 9786045819920 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
856870. ĐỖ THUỲ LINH IELTS go - Writing task 2 - Dàn ý mẫu cho tất cả các dạng bài: Bộ sách giải mã mọi dạng bài trong IELTS Writing task 2/ Đỗ Thuỳ Linh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 131 tr.: bảng; 27 cm. ISBN: 9786043820522 Tóm tắt: Tổng quan về bài thi IELTS Writing task 2, cấu trúc bài thi và các dạng bài thường gặp. Giới thiệu một số đề thi thử phần thi IELTS Writing task 2 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2076 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919039. TÚ PHẠM 60 bài mẫu IELTS và bộ từ vựng Speaking Band 8.0 và bộ từ vựng Speaking Samples Band 8.0= 60 IELTS speaking samples band 8.0/ Tú Phạm (ch.b.), Minh Nguyễn, Lê Vương Nhật Nghi.- H.: Phụ nữ, 2019.- 274tr.; 30cm. ISBN: 9786045660973 Tóm tắt: Cung cấp 60 bài mẫu IELTS speaking với bộ từ vựng theo từng chủ điểm đa dạng có trong các kỳ thi IELTS, giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Minh Nguyễn; Lê Vương Nhật Nghi; ] DDC: 428.3 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927035. Bí quyết học và thi IELTS: Kinh nghiệm từ các cao thủ đạt 8.0 trở lên/ Knowledge link.- In lần thứ 2.- H.: Phụ nữ, 2019.- 288tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Du học) Phụ lục: tr. 257-288 ISBN: 9786045668313 Tóm tắt: Giới thiệu chung về kỳ thi IELTS, bí quyết ôn luyện IELTS, bí quyết đạt điểm cao khi thi IELTS và chia sẻ của những cao thủ IELTS... (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974793. KIÊN TRẦN Cẩm nang tự học IELTS= Kien Tran's IELTS handbook/ Kiên Trần.- H.: Thế giới, 2017.- 186tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786047731442 Tóm tắt: Chia sẻ kinh nghiệm và phương pháp học IELTS, tập trung vào việc thay đổi belief system của bạn thay vì cố nhồi nhét thêm từ vựng hay ngữ pháp (Phương pháp học tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.007 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973171. NGUYỄN MAI ĐỨC Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả/ Nguyễn Mai Đức.- H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 289tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Thư mục cuối mỗi phần. - Phụ lục: tr. 266-289 ISBN: 9786045982730 Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp và bí quyết tự ôn tập IELTS đạt điểm cao mà chính tác giả đã áp dụng trong việc luyện thi và giảng dạy IELTS của mình (Phương pháp học tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969019. NGUYỄN MAI ĐỨC Tự học IELTS: Speaking & Writing/ Nguyễn Mai Đức.- H.: Dân trí ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 207tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786048837204 Tóm tắt: Hướng dẫn, cung cấp những ví dụ thực tế, bài mẫu, cách làm và lời khuyên cho phần đọc và viết khi tham gia thi kì thi IELTS (Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983071. JULAN WANG Integrated English for IELTS/ Julan Wang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 260 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparatiopn series) ISBN: 9786045842348 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017889. WANG HONG XIA 15 days' practice for IELTS speaking/ Wang Hong Xia.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 246 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786045837573 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 216000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607120. KIM, YOUNG The best preparation for IELTS reading/ Young Kim.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 142 tr.; 26cm. ISBN: 9786045819920 Tóm tắt: Sách gồm các bài học, mẫu câu, cấu trúc,.. bằng tiếng Anh nhằm bổ sung kiến thức và kỹ năng cho người học trong việc thi IELTS.. |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; Thi IELTS; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 144000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
885500. KOVACS, KAREN Speaking for IELTS/ Karen Kovacs.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045898772 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1676507. Bí quyết luyện thi IELTS: Bao gồm các đề thi mẫu, đáp án và diễn giải do chuyên gia IELTS hàng đầu của Hội đồng Anh biên soạn/ British Council ; Hội đồng Anh biên dịch.- H.: Phụ nữ, 2017.- 219tr.: minh họa; 30cm. ISBN: 9786045640531 Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm, lời khuyên xung quanh việc học và thi IELTS từ những cao thủ IELTS - những người Việt Nam đạt điểm thi từ 8.0 trở lên |IELTS; Sách luyện thi; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
970335. AISH, FIONA Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019711. WANG YUE XI Basic IELTS writing/ Wang Yue Xi ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 171 p.: diagram; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045837559 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1009904. Cambridge IELTS intensive training: Writing/ Foreign Language Teaching & Research Press.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 142 p.: fig.; 26 cm. ISBN: 9786045833629 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1008130. Cobuild IELTS dictionary: The source of authentic English.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- xxix, 962 p.: ill.; 24 cm.- (Collins) ISBN: 9786045833636 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 423 /Price: 348000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1025207. Key words for IELTS. Book 1: Starter.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 445 p.; 20 cm.- (Collins cobuild) ISBN: 9786045827260 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016884. GEYTE, ELS VAN Reading for IELTS/ Els Van Geyte.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045829905 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447627. VIVIAN Tài liệu luyện thi nói IELTS= The IELTS speaking topics with answers/ Vivian ch.b.; Trang Trang h.đ..- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 279 tr; 24 cm.- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh) ISBN: 9786049345968 Tóm tắt: Gồm nhiều chủ đề và những câu hỏi thường gặp trong các kì thi nói IELTS; hướng dẫn các kỹ thuật luyện thi nói IELTS (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Trang Trang; ] DDC: 428.24 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1016810. WILLIAM, ANNELI Vocabulary for IELTS/ Anneli William.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 126 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045831182 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |