1690013. FAO FAO technical guidelines for responsible fisheries; No.9: Implementation of the international plan of action to prevent, deter and eliminate illegal, unreported and unregulated fishing/ FAO.- 1st ed..- Rome, Italy: FAO, 2002.- 122 ISBN: 9251047561 (fisheries; fishery policy; ) |Cghính sách ngư nghiệp; Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690415. FAO Report of the expert consulation to review port state measures to combat illegal, unregalated fishing, Rome, 4-6 November 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 22 p.- (FAO fisheries report, No. 692) ISBN: 9251048800 (fishery management; fishery policy; ) |Chính sách ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689957. Stopping illegal, unreported and unregulated fishing.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 20 ISBN: 925104760X (fisheries; fishery policy; ) |Chính sách ngư nghiệp; Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; | DDC: 338.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707424. FAO FAO fisheries report; N637: Report of the joint FAO/IMO AD HOC working group on illegal, unreported and unregulated fishing and related matters/ FAO, IMO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 23p.. ISBN: ISSN04299337 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; | [Vai trò: IMO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655455. FAO International plan of action to prevent, deter and elimenate illegal, unreported and un regulated fishing.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 24p. ISBN: 9251046018 (fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; | DDC: 338.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704524. FAO FAO fisheries report N634: Report of the technical consultation on illegal, unreported and unregulated fishing [ helt at ] Rome, 2-6 October 2000/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 39p.. ISBN: ISSN04299337 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Luật tài nguyên biển; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711229. Report of and papers presented at the Expert consultation on illegal, Unrepported anh unregulated fishing, Sydney, Australia, 15-19 May 2000.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2000.- 306p.- (FAO fisheries report; No.666) (fishery law and legislation; fishery management, international; ) |Luật ngư nghiệp quốc tế; | DDC: 341.7622 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705347. Cut and run: Illegal logging and timber trade in the tropics.- 1st.- Ottawwa, Canada: IDRC, 1998; 112p.. ISBN: 0889368627 (deforestation - tropics; forests and forestry - tropics; lumber trade - corrupt practices - tropics; ) |Phát triển quốc gia; Rừng nhiệt đới; | DDC: 634.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1602702. Học viện siêu anh hùng Vigilantes: My hero academia illegals: Truyện tranh. T.7: Bảo vệ tòa tháp/ Kohei Horikoshi; Arishimai dịch..- Hà Nội:: Kim Đồng,, 2023.- 192tr.:: Tranh vẽ;; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.63 /Price: 30000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1602710. Học viện siêu anh hùng Vigilantes: My hero academia illegals: Truyện tranh. T.1: Đã có ta ở đây/ Kohei Horikoshi; Arishimai dịch..- Hà Nội:: Kim Đồng,, 2022.- 208tr.:: Tranh vẽ;; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.63 /Price: 30000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1602708. Học viện siêu anh hùng Vigilantes: My hero academia illegals: Truyện tranh. T.2: Phán xử/ Kohei Horikoshi; Arishimai dịch..- Hà Nội:: Kim Đồng,, 2022.- 208tr.:: Tranh vẽ;; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.63 /Price: 30000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1602706. Học viện siêu anh hùng Vigilantes: My hero academia illegals: Truyện tranh. T.3: Đàn chị/ Kohei Horikoshi; Arishimai dịch..- Hà Nội:: Kim Đồng,, 2022.- 204tr.:: Tranh vẽ;; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.63 /Price: 30000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1602704. Học viện siêu anh hùng Vigilantes: My hero academia illegals: Truyện tranh. T.4: Gia đình/ Kohei Horikoshi; Arishimai dịch..- Hà Nội:: Kim Đồng,, 2022.- 192tr.:: Tranh vẽ;; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.63 /Price: 30000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
882861. Law and economics on illegal trades/ Koji Domon, Michael Yuan, Tran Dinh Lam... ; Ed.: Koji Domon, Tran Dinh Lam.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Press, 2021.- 110 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786047388288 (Pháp luật; Tội phạm kinh tế; ) {Buôn bán bất hợp pháp; } |Buôn bán bất hợp pháp; | [Vai trò: Domon, Koji; Melcarne, Alessandro; Ramello, Giovanni Battista; Tran Dinh Lam; Yuan, Michael; ] DDC: 364.147 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062008. 中国扫黄打非年鉴. 2009年卷= Eliminating pornography and illegal publications/ 主编: 柳斌杰.- 北京: 社会科学文献, 2013.- 11, 508 页, 80 (照片); 26 cm. ISBN: 9787509747575 (Quản lí văn hoá; ) [Trung Quốc; ] {Năm 2009; } |Năm 2009; | [Vai trò: 柳斌杰; ] DDC: 306.095105 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311003. Why Cyprus entry into the European Union would be illegal: Proceedings of a panel discussion held at the Turkish Embassy in London 8 November 2001.- London: The Turkish Embassy, 2002.- 73 p.; 22 cm. ISBN: 0954067525 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình hội thảo và các bài thảo luận xung quanh vấn đề cộng hoà Cyprus gia nhập liên minh châu Âu ở khía cạnh pháp lí, các câu hỏi chất vấn và lời giải đáp vần đề này tại hội thảo khung của ĐSQ Thổ Nhĩ Kỳ London tổ chức 8/11/2001 (Chính trị; Luật pháp; Quan hệ quốc tế; ) [Châu Âu; Sip; Thổ Nhĩ Kỳ; ] DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323238. MENDELSON, MAURICE H. Why Cyprus entry into the European Union would be illegal: Legal opinion/ Maurice H. Mendelson.- London: Embassy of the Republic of Turkey, 2001.- iv, 84 p.; 21 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0954067517 Tóm tắt: Phân tích của luật M.H.Mendelson Q.C về vấn đề liên quan tới việc công hoà Cyprus gia nhập liên minh châu Âu (Liên minh châu Âu; Luật pháp; Quan hệ quốc tế; ) DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |