Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 216 tài liệu với từ khoá Industries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700117. ROUET, FRANÇOIS
    Le livre: Mutations d'une industries culturelle/ François Rouet.- Paris: La Documentation française, 2000.- 306 p.; 24 cm.
    ISBN: 2111044594
(Publishers and publishing; ) |Sách; |
DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701391. FAO
    Unasylva 1999(N. 198) non-wood forest products and income generation: An international journal of forestry and forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 71p..
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Lâm sản; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651053. FAO
    Unasylva 1999; Vol.50(N.196; N.197): An international journal of forestry and forest industries: Đóng bộ/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999
    ISBN: ISSN00426436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Tạp chí lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667102. NOBLE, A.D
    How trees affect soils: A report for the rural industries research development corporation/ A.D. Noble, P.J. Randall ; Rural industries research development corporation: RIRDC, 1998.- 128 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Contents: Agroforestry systems; mechanisms; evidence of the impact of trees and shrubs on soil chemical; workshop on effects of trees on soil fertitity

DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669058. DENNIS, JEREMY
    Disease control in coriander and other spice seeds: A report for the rural industries research & Development corporation/ By Jeremy Dennis and Jamie Wilson.- Australia: Rural Industries Research and Development Corporation, 1997.- 44 p.; 30 cm..
    ISBN: 13212656
    Tóm tắt: This project initially intended to include research on diseases of other spice seed crops (eg. dill, cumin, fennel, aniseed, caraway, and fenugreek). There has, however, been little commercial development of these crops and no major disease issues were indentified.
(Materia medica, vegetable; Spice plants; Spices; Kiểm soát bệnh hại cây gia vị; ) |Cây gia vị; Disease control; | [Vai trò: Wilson, Jamie; ]
DDC: 633.8393 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682860. FAO
    FAO fisheries report N.549: Report of the workshop on the role of financial institutions in strengthening national fisheries industries and privatization of fisheries investment in small island developing states, held at Port of Spain, Trinidad and Tobago, 24-28 June 1996/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 158tr..
    ISBN: 9251039305
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668332. HANSON, IAN
    Processing tress on farms: A literature review for the rural industries research and development corporation/ Ian Hanson, Mark Stewart.- Melbourne: RIRDC, 1997.- 50 p.; 29 cm.
    ISBN: 0642246636X
    Tóm tắt: Australia has a trade deficit in its forestry products industry with items imported being of higher value than those exported. These products come mainly from native and plantation forests. It is widely accepted that increased farm forestry activity over the last two decades has provided numerous environmental benefits, such as soil protection from wind and water erosion, salinity control and improved water quality.
(Agroforestry; Forests and forestry; Lâm trại; ) |Lâm nghiệp; Lâm trại; Rừng; | [Vai trò: Stewart, Mark; ]
DDC: 634.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715663. Electronic Industries Association of Japan: 1996.- Tokyo: Industry-Related Organizations, 1996.- p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650935. FAO
    Unasylva 1996(N. 184) forestry extension: An international journal of forestry and forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 63p..
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Starưiknigi; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715967. Facts & figures : on the Japnaese: on the Japnaese Electronic Industries/ Electronic Industries Association of Japan.- Tokyo: Electronic Industries Association of Japan, 1995.- 93 p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647418. FAO
    FAO agricultural services bulletin N.117: Quality assurance for small-scale rural food industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 120p..
    ISBN: ISSN10101365
(food supply; ) |Kiểm soát thực phẩm; Nông thôn; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716157. Global competitiveness of the U.S. computer software and service industries.- Tokyo, 1995
(Computer software; Service industries; ) |Cạnh tranh máy tính; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650933. FAO
    Unasylva 1995(N. 181) silviculture: An international journal of forestry and forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 61p..
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Starưiknigi; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701345. FAO
    Unasylva 1995(N. 183) trade and marketing of forest products: An international journal of forestry and forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 67p..
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Lâm sản; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670639. KOKARKIN, COKO
    Working paper studies on factors affecting the failure and success of shrimp culture industries in Indonesia/ By Coko Kokarkin and Anto Sunaryanto.- Bangkok: AADCP, 1995.- 21 p.: ill.; 30 cm.
(Shrimp culture; ) |Nuôi tôm; |
DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694733. FAO
    Unasylva 1994(N. 190, N.191, N.193): An international journal of forestry and forest industries: Đóng bộ/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994
    Tạp chí mỏng cần đóng bộ
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Tạp chí lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714891. Global competitiveness of U. S. advanced - technology industries: Cellu;ar communications.- Washington: U. S. International Trade Commission, 1993.- p.; 27 cm.
(Digital electronics; Electronic engineering; Information storage and retrieval systems; Mobile communication systems; Telecommunication systems; ) |Công nghệ thông tin; Công nghệ điện tử; Mạch số; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661951. Global competitiveness of U.S. advanced-technology industries: Cellular communications.- Washington, 1993; 27 cm.
(Cellular telephone equipment industry; Mobile communication systems; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; Government policy; United States; United States; |
DDC: 384.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709651. Global competitiveness of U.S. advanced-technology industries: computers.- Washington: United States International Trade Commission, 1993; 27 cm.- (USITC publication ; 2705)
(Competition; ) |Sự cạnh tranh; United states; |
DDC: 384.041 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738994. Prospects and challenges for the upgrading of industries in the ASEAN region.- Tokyo, Japan: Ministry of International Trade and Industry, 1993.- ii, 75 p.: ill.; 21 cm.- (Background information)
    Tóm tắt: Contents: Chapter 1. History of industrialization in Asean, Chapter 2. Prospects and conditions for upgrading Asean industries, Chapter 3. Challenges and directions for cooperation.
(Technological innovations; Đổi mới công nghệ; ) |Công nghiệp Châu Á; Southeast Asia; Đông Nam Á; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.