Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 216 tài liệu với từ khoá Industries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715224. TYSON, LAURA D’ANDREA
    Who’s bashing whom?: Trade conflicts in high-technology industries/ Laura D’Andrea Tyson.- Washington, DC: Institute for International Economics, 1993.- 324 p.; 23 cm.
    ISBN: 0881321060
(Competition, international; High technology industries; United states; ) |Chính sách thương mại; Commercial policy; United states; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663642. Analysis of Japanese industries for investors 1992: Business review, structure and trends of major industries.- Tokyo: Nikko Research Center, 1992.- 520 p.; 30 cm.
(Industrial statistics; ) |Công nghiệp Nhật Bản; Thống kê công nghiệp; Japan; |
DDC: 338.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665100. Profile: of the electronic industries association of Japan/ Electronic Industries Association of Japan.- Tokyo: Electronic Industries Association of Japan, 1992.- 1 v.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715333. Electronic Industries Association of Japan: 1991.- Tokyo: Industry-Related Organizations, 1991.- p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661979. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Communications technology and eqiupment.- Washington, 1991; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663107. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Pharmaceuticals.- Washington: United States, 1991; 27 cm.
(Pharmaceutical industry; Pharmaceutical industry; ) |Nước Mỹ; Nền công nghiệp dược; United States; |
DDC: 338.476151 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715441. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing nd testing equipment.- Washington: United States Trade Commission, 1991; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715535. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing and testing equipment.- Washington, 1991.- 13 p.; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664068. BLAIR, JOHN A.
    Proprietary technology and industrial structure the semiconductor, computer, and consumer electronics industries/ John A. Blair.- Stanford University: Stanford, 1991.- 65 p.; 22 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghiệp điện; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716134. Electronic Industries Association of Japan.- Tokyo: Industry-Related Organizations, 1990.- p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649394. FAO
    FAO forestry paper N.93: Energy conservation in the machanical forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 118p..
    ISBN: 9251029121
(agricultural machinery; forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715488. Governments, industries, and markets: Aspects of government-industry relations in the UK, Japan, West Germany, and the USA since 1945/ Edited by Martin Chick.- Brookfield, Vt., U.S.A.: Elgar, 1990.- viii, 229 p.; 24 cm.
(Economic history; Industrial policy; Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; Phát triển sản xuất; 1945-; Germany (West); Great Britain; | [Vai trò: Chick, Martin; ]
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720177. Japan Outlook Industries.- [Tokyo]: Yamaichi Research Institute of Securities & Economics, Inc, 1990.- 37 p.; 29 cm.
(Investments, japanese; Japan; ) |Chính sách đầu tư kinh tế; Kinh tế Nhật Bản; Economic conditions; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671686. CHIDA, TOMOHEI
    The Japanese shipping and shipbuilding industries: A history of their modern growth/ Tomohei Chida, Peter N. Davies.- London: Athlone Press, 1990.- xi, 240 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 048511271X
    Tóm tắt: This account of the Japanese Shipping Industry treats both the shipping lines and the shipbuilding industry, focusing principally upon the economic developments, following the growth and boom of the 1950s and 60s. The perspective is wide-ranging and the authors relate Japanese shipping not only to the national economy and that of SE Asia but to the world shipping industry as a whole.
(Merchant marine; Shipping; Thương thuyền; Giao bán hàng; Giao bán hàng; ) |Vận tải biển của Nhật; History; History; Lịch sử; Lịch sử; Lịch sử; 20th century; 20th century; Thế kỷ 20; Thế kỷ 20; Thế kỷ 20; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; Nhật Bản; | [Vai trò: Davies, Peter N.; ]
DDC: 387.50952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722843. Tuna: Competitive conditions affesting the U.S. and european tuna industries in domestic and foreign markets: Report to the Committee on Finance, U.S. Senate, and the Committee on Ways and Means, U.S. House of Representatives, investigation no. 332-291 under section 332 of the Tariff Act of 1930/ International Trade Commission.- Washington: International Trade Commission, 1990.- p.; 28 cm.
(Competition, international; Tuna industry; Tuna industry; ) |Cá ngừ; Công nghiệp cá ngừ ở Mỹ; Công nghiệp cá ngừ ở châu Âu; Europe; United states; |
DDC: 341.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676282. FAO
    Unasylva 1990(N. 160, 162, 163, 170, 171, 172, 173, 174, 179): An international journal of forestry and forest industries: Đóng bộ/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 305p..
    ISBN: ISSN00416436
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; Tạp chí lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706474. Annual report on the impact of the caribbean basin on U. S. industries and consumers.- Washington: Usitc Publication, 1989.- p.; 27 cm.
(Economics; ) |Kinh tế; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715428. Electronic Industries Association of Japan: 1989.- Tokyo: Industry-Related Organizations, 1989.- p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714061. MILLER, STEVEN M.
    Impacts of industrial robotics: Potential effects on labor and costs within the metalworking industries/ Steven M. Miller.- London: University of Wisconsin Press, 1989.- 255 p.; 24 cm.
    ISBN: 0861879112
(Metalworking industries; Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; Automation; Economic aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715605. The effects of the steel voluntary restraint agreements on U. S. steel consuming industries.- Washington: USITC, 1989.- p.; 27 cm.
(Steel industry and trade; ) |Hàng hoá và dịch vụ; United states; |
DDC: 338.47669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.