Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 216 tài liệu với từ khoá Industries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665826. Electronic Industries Association of Japan: 1988/ Electronic Industries Association of Japan.- Tokyo: Electronic Industries Association of Japan, 1988.- p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; 1988; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674377. RENÉ SCRIBAN
    Les industries agricoles et alimentaires: Progrès des sciences et techniques/ René Scriban.- Paris: Technique et Documentation - Lavoisier, 1988; 382p..
    ISBN: 2852064499
(agricutural industries; food; ) |Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715901. Statistics on Japanese industries: 1988.- Tokyo: Ministry of International Trade and Industry, 1988.- 195 p.; 28 cm.
    Description based on: 1983-84.
(Industries; ) [Japan; ] |Công nghiệp Nhật Bản; Statistics; Periodicals; Japan; |
DDC: 338.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739456. The newly industrialising countries: Challenge and opportunity for OECD industries.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1988.- 151 p.; 27 cm.
    ISBN: 9264130411
    Tóm tắt: This book introduce about OECD trade in manuafactures the NICs. Industrial strategies of the NICs. The Nic "challenge" and responses by OECD countries. Main finding and policy implications.
(Developing countries; Các nước đang phát triển; ) |Tăng trưởng kinh tế; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665824. Electronic Industries in Japan: 1987/ Electronic Industries Association of Japan.- Tokyo: Electronic Industries Association of Japan, 1987.- 12 p.; 22 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghiệp điện Nhật Bản; 1987-; Japan; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713537. DORFMAN, NANCY S.
    Innovation and market structure: Lessons from the computer and semiconductor industries/ Nancy S. Dorfman.- Cambridge, Mass.: Ballinger Pub. Co., 1987.- 263 p.; 24 cm.
    ISBN: 0887301851
(Competition; Computer industry; New business enterprises; Research, industrial; Semiconductor industry; ) |Công nghiệp máy tính; Cải tiến kỹ thuật; Technological innovations; Technological innovations; Economics aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715391. Statistics on Japanese industries.- Tokyo: Ministry of International Trade and Industry, 1987.- 195 p.; 30 cm.
    Description based on: 1983-84.
(Industries; ) [Japan; ] |Công nghiệp Nhật Bản; Statistics; Periodicals; Japan; |
DDC: 338.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663640. Analysis of Japanese industries for investors 1986: Business review, structure and trends of major industries.- Tokyo: Nikko Research Center, 1986.- 440 p.; 30 cm.
(Industrial statistics; ) |Công nghiệp Nhật Bản; Thống kê công nghiệp; Japan; |
DDC: 338.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738804. PORTER, MICHAEL EUGENE
    Competition in global industries/ Michael Eugene Porter.- Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 1986.- 581 p.; 25 cm.
    ISBN: 0875841406
    Tóm tắt: Essays discuss technology, manufacturing, marketing, finance, capital, government policies, coalitions, competition, and leadership in the global marketplace, and look at specific cases.
(Competition, International; International business enterprises; Tổ chức kinh doanh quốc tế; Cạnh tranh, quốc tế; ) |Kinh doanh quốc tế; Tổ chức kinh doanh; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692333. Dictionnaire des industries.- Paris: Cóneil International de la Language Francaise, 1986; 1082p..
(industries; ) |Thuật ngữ kinh doanh; Từ điển thương mại; |
DDC: 620.003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662098. MARKUSEN, ANN
    High tech America: The what, how, where and why of the sunrise industries/ Ann Markusen, Peter Hall, Amy Glassmeier.- London: Allen, 1986.- 227 p.; 24 cm.
    ISBN: 0043381391
(High technology industries; ) |Hiệu quả việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất; United states; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715519. PATRICK, HUGH
    Japan's high technology industries: Lessons and limitations of industrial policy/ Hugh Patrick.- London: University of Washington Press, 1986.- 277 p.; 24 cm.
(High technology industries; High technology industries; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao; Government policy; Government policy; Japan; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663380. RUSHING, FRANCIS W.
    National policies for developing high technology industries/ Francis W. Rushing.- London: Westview press, 1986.- 247 p.; 21 cm.
    ISBN: 0813372801
(Industry police; Technology industries; ) |Công nghiệp; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705573. Report on semiconductor user industries in Japan.- Tokyo: Yano Research Institute, 1986.- 230 p.; 27 cm.
(Semiconductor industry; ) |Công nghệ chế biến; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721653. The Arab Gulf States and Japan : prospects for co-operation : proceedings of a Joint Symposium on the Energy Industries--Prospects of Co-operation Between Arab Gulf States and Japan/ Edited by Walid Sharif ; co-sponsored by Petroleum Information Committee of the Arab Gulf States and the Japan Co-operation Center for the Middle East, and held in Tokyo, 6-7 December 1984.- London: Croom Helm, 1986.- xiv, 216 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 0709933932
    Tóm tắt: This book consists of the following many parts: security of oil supply, oil price, marketing, and other related issues, research and development, training, the economics of petrochemical industries, alternative energy sources, co-operation between arab gulf states and Japan.
(Petroleum industry and trade; Petroleum industry and trade; ) |Công nghiệp thương mại; Nhật Bản; Persian gulf region; Congresses; Congresses; Japan; | [Vai trò: Sharif, Walid; ]
DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664652. HUFBAUER, GARY CLYDE
    Trade policy for troubled industries/ Gary Clyde Hufbauer, Howard F. Rosen.- Washington, D.C.: Institute for International Economics, 1986.- 101 p.; 23 cm.
    ISBN: 088132020X
(Commercial policy; ) |Chính sách thương mại ở Mỹ; United states; | [Vai trò: Rosen, Howard F.; ]
DDC: 382.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715923. Analysis of Japanese industries for investors: Business review, structure and trends of major industries.- Tokyo, Japan: Nikko Research Center, 1985.- 440 p.; 30 cm.
(Industrial statistics; ) |Công nghiệp Nhật Bản; Thống kê công nghiệp; Japan; |
DDC: 338.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714174. Engineering industries of Japan/ Economic Research Institute.- Tokyo: Economic Research Institute, 1985.- 40 p.; 24 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc ở Nhật Bản; Periodicals; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660344. PARKER, R. C.
    Going for growth: Technological innovation in manufacturing industries/ R. C. Parker.- New York: John Wiley & Sons, 1985.- 251 p.; 23 cm.
    ISBN: 0471906336
(Technological innovation; ) |Cải tiến kỹ thuật ở Anh; Great Britain; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707186. OEM business in Japan's electronics industries'85.- Tokyo: Yano Research Institute, 1985.- 91 p.; 27 cm.
(Electronic industries; ) |Công nghệ điện tử; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.