1696812. DƯƠNG, HỮU HẠNH Vận tải - giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hảiNguyên tắc và thực hành = International transport - forwarding and marine insurance: Principles and practice/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 472 tr.; 21 cm. (Marine transportation; ) |Vận tải biển; | DDC: 387.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658845. MICHAEL R. SNEYD Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm: Insurance/ Michael R. Sneyd; Nguyễn Thành Đạt biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 233tr.; cm. (english language; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh bảo hiểm; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661572. DROR, DAVID M. Social Reinsurance: A new approach to sustainable community health financing/ David M. Dror and Alexander S. Preker.- Washington, D. C.: The World Bank, 2002.- 518 p.; cm. ISBN: 0821350412 (Community health services; ) |Developing countries; Finance; | [Vai trò: Preker, Alexander S.; ] DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687558. Tiếng Anh cho ngành bảo hiểm: English for insurance/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002.- 135 tr. |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695574. WEST, GERALD T. Investment insurance and developmental impact: Evaluating MIGA's experience/ Gerald T. West and Ethel I.Tarazona.- Washington DC: The World Bank, 2001.- 124 p.; cm. ISBN: 0821349139 (Investmens, foreign; ) |Đầu tư nước ngoài; Đầu tư vào các nước đang phát triển; Developing countries; | [Vai trò: Tarazona, Ethel I.; ] DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695595. POLLNER, JOHN D. Managing catastrophic, disaster risks, using alternative risk , financing and pooled, insurance structures/ John D. Pollner.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 118 p.; cm.- (World Bank technical paper; No. 495) ISBN: 0821349171 (Insurance, disater; ) |Bảo hiểm tai họa; Caribbean area; | DDC: 368.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725952. HOSSACK, I. B. Introductory statistics with applications in general insurance/ I. B. Hossack, J. H. Pollard, B. Zehnwirth.- Cambridge: Cambridge University Press, 1999.- vii, 282 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0521652340 Tóm tắt: This is a new edition of a very successful introduction to statistical methods for general insurance practitioners. (Insurance; Statistics; ) |Bảo hiểm; Thống kê bảo hiểm; Statistical methods; | [Vai trò: Pollard, J. H.; Zehnwirth, B; ] DDC: 519.5024368 /Price: 61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739401. DƯƠNG, HỮU HẠNH Nghiệp vụ vận tải và bảo hiểm hàng hải trong ngoại thương : (nguyên tắc và thực hành): Marine transport and insurance in foreign trade : (Principles and practice)/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Tài chính, 1999.- 447 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giao nhận, vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương thực chất là nghiệp vụ Giao nhận Vận tải quốc tế đề cập đến những nội dung được cụ thể hoá trong từng nghĩa vụ qui định của Incoterms, là một trong những nội dung quan trọng nhất trong một chuỗi các nghiệp vụ của quá trình thực hiện một hợp đồng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Nội dung của nghiệp vụ là quá trình cụ thể hoá tất cả các môn liên quan đến nghiệp vụ ngoại thương như luật, kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan. Để khắc phục cuốn sách “Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương” sẽ trang bị thêm cho những người làm công tác ngoại thương và sinh viên những kiến thức và các kỹ năng thực hành cơ bản về nghiệp vụ vận tải, giao nhận và bảo hiểm trong đó có nghiệp vụ về thủ tục hải quan theo Luật Hải quan cũng như việc thực hiện khai báo trị giá hàng nhập khẩu theo Hiệp định Chung vầ Thuế quan và Mậu dịch – GATT, là nền tảng, là cơ sở thực tiễn hình thành tư duy trí tuệ phát triển những kỹ năng kinh doanh đa dạng hơn để đủ sức cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài, đồng thời cung cấp những kiến thức mới, cập nhật và hiện đại về các lĩnh vực này từng bước góp phần để Việt Nam hội nhập vào kinh tế khu vục và thế giới trong đó có Hiệp hội các nước Đông Nam Á, khu vực Mậu dịch Tự do, Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). (Transportation; Vận tải; ) |Vận tải; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662007. REJDA, GEORGE E. Principles of risk management and insurance/ George E. Rejda.- New York: Addison-Wesley, 1998; 27 cm. ISBN: 0321014510 (Insurance; Insurance; Risk management; ) |Bảo hiểm; Nước Mỹ; United States; | DDC: 368 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702570. MICHAEL R. SNEYD Insurance/ Michael R. Sneyd.- 1st.- New York: Prentice-Hall, 1996; 115p..- (Professional reading skills) ISBN: 0130177407 Tóm tắt: The book features up-to-date authentic professional texts, wide-ranging coverage of the field of insurance, contextualised exercises offering a wide range of techniques for developing effective reading skills, glossary of professional vocabulary. (insurance; readers; ) |Anh ngữ thực hành; Kinh doanh bảo hiểm; insurance; | DDC: 368 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672445. WILLIAMS, C ARTHUR Risk management and insurance/ C Arthur Williams, Michael L Smith.- 7th.- New York: McGraw-Hill, 1995.- 680 p. ISBN: 0070715844 (insurance; insurance, business; risk management; ) |Quản trị học; | [Vai trò: Smith, Michael L; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675750. FAO FAO agricultural servicies bulletin Vol.100: Glossary of terms for agricultural insurance and rural finance/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 155p.. ISBN: 9251032424 (agriculture; agriculture - economic aspects; country life; ) |Phát triển nông thôn; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675871. R A.J ROBERTS FAO agricultural servicies bulletin; N86: Strategies for crop insurance planning/ R A.J Roberts.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 161p.. ISBN: 9251029806 (agriculture; crop science; ) |Công tác giống cây trồng; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718971. INGRISANO, JOHN R. The insurance dictionary: The A to the Z of life and health/ John R. Ingrisano, Corinne M. Ingrisano.- 3rd ed..- Chicago: Dearborn Financial Publishing, Inc., 1990.- v, 342 p.; 23 cm. ISBN: 0884628647 (Health insurance; Life insurance; Bảo hiểm nhân thọ; Bảo hiểm y tế; ) |Từ điển bảo hiểm sức khỏe; Từ điển bảo hiểm đời sống; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | DDC: 368.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675761. R A.J ROBERTS FAO agricultural servicies bulletin; N78: Crop insurance/ R A.J Roberts.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 51p.. ISBN: 9251028214 (agriculture; crop science; ) |Công tác giống cây trồng; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707026. Passkey for health insurance licensing.- 4th ed..- Chicago, Illinois: Deaborn R & R Newkirk, 1989.- 172 p.; 30 cm. ISBN: 0884628701 (Insurance, health; ) |Luật bảo hiểm xã hội Mỹ; Law and legislation; Examinations, questions, etc.; United States; | DDC: 344.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720083. Risk management and insurance/ C. Arthur Williams, Micheal L. Smith, Peter C. Young.- New York: McGraw-Hill, 1989.- 701 p.; 24 cm. ISBN: 0070706301 DDC: 658.155 /Price: 344000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703065. Outline of social insurance in Japan: 1981.- Tokyo: Japan International Social Security Association, 1981.- 114 p.; 26 cm. (Social security; ) |Bảo hiểm chính quyền; Japan; | DDC: 368.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715005. Tokio Marine & Fire Insurance: The first century 1879-1979/ Japan Business History Institute.- Tokyo: Tokio Marine & Fire Insurance Co., 1980.- 209 p.; 22 cm. (Corporations; ) |Công ty ở Nhật Bản; Japan; | DDC: 368 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714543. NIWATA, NORIAKI Insurance its principles and practice in Japan/ Noriaki Niwata.- Tokyo, 1978.- 104 p.; 25 cm. (Commerce; ) |Thương mại Nhật Bản; Japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |