Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 118 tài liệu với từ khoá Interactive

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720278. FISCHER, GÜNTHER
    AEZWIN, an interactive multiple-criteria analysis tool for land resources appraisal/ Günther Fischer, Marek Makowski, Janusz Granat..- Rome: International Institute for Applied Systems Analysis, 1999.- vii, 90 p.: ill; 30 cm.
    ISBN: 9251043655
    Tóm tắt: The book is divided into two major sections: The first discusses changes in operational techniques rather than changes in technology; the second presents information of relevance to vessel operators who are either considering the construction of a new vessel or overhauling and re-equipping an existing vessel.
(AEZWIN (Computer program); Agricultural ecology; Crops and Climate; Multiple criteria decision making; Sustainable agriculture; ) |Sinh thái nông nghiệp; Computer programs; Computer programs; Computer programs; Chương trình máy tính; | [Vai trò: Granat, Janusz.; Makowski, Marek; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689507. GEORGE M. ROOKS
    Share your paragraph: An interactive approach to writing/ George M. Rooks.- 2nd ed..- New York: Longman, 1999.- 180
    ISBN: 0136607969
(english language; english language; report writing; ) |Phương pháp viết văn Anh ngữ; paragraphs; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701964. GUNTHER FISCHER
    World soil resources reports; N.87: AEZWIN: An interactive multiple-criteria analysis tool for land resources appraisal/ Gunther Fischer, FAO, Janusz Granat, Marek Makowski.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1999; 90 p..
    ISBN: ISSN05320488
    Tóm tắt: The book is divided into two major sections: The first discusses changes in operational techniques rather than changes in technology; the second presents information of relevance to vessel operators who are either considering the construction of a new vessel or overhauling and re-equipping an existing vessel.
(soil management; soil surveys; ) |Quản lý nông nghiệp; Quản lý tài nguyên thiên nhiên; Quản lý đất đai; | [Vai trò: FAO; Janusz Granat; Marek Makowski; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655718. BARBARA ROBINSON
    Focus: Interactive grammar for students of ESL/ Barbara Robinson.- 2nd.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1998.- 371; cm.
    ISBN: 0521657547
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697507. CARRELL, PATRICIA L.
    Interactive approaches to second languagr reading/ Patricia L Carrell, Joanne Devine, David E. Eskey.- Cambridge: Cambridge University Press, 1998.- 289 p.; 22 cm.
    ISBN: 0521358744
(Language and languages; Secon and acquisition; ) |Tiếng Anh thực hành; Study and teaching; | [Vai trò: Devine, Joanne; Eskey, David E.; ]
DDC: 418.007 /Price: 219000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711264. BATES, LONDA
    Transitions: An interactive, reading, writing, and grammar text/ Londa Bates.- 2nd ed..- Cambridge: University Press, 1998.- 380 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521657822
(College readers; English language; English language; Report writing; ) |Tiếng Anh thực hành; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; Rhetoric; |
DDC: 428.24 /Price: 238000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689051. J MICHAEL BLOCHER
    An interactive guide to the internet/ J Michael Blocher, Jon Stors Lee, Vito Amato.- 1st.- Indiana: Que, 1996; 224p..
    ISBN: 1575763540
    Tóm tắt: Getting acquainted with the internet; Communication via the internet; Creating HTML files; Traveling the internet superhighway.
(internet ( computer network ); ) |Internet; Mạng máy tính; | [Vai trò: Jon Stors Lee; Vito Amato; ]
DDC: 384.33 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612560. OLSHER,DAVID
    Words in motion: An interactive approach to writing/ David Olsher.- US.: Oxford University Press, 1996.- 119p.; 29cm..
|tiếng anh; viết; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735991. PORTER, CATHERINE
    Places to know in the U.S.A: An interactive ESL readers/ Catherine Porter, Elizabeth Minicz ; Dịch và chú giải: Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995.- 173 tr.: ill., map; 20 cm.
    Trang đầu có ghi: "Luyện thi đọc hiểu chứng chỉ B"
    Tóm tắt: Places to know in the U.S.A. là một trong bộ sách 3 nhan. tìm hiểu về Hoa Kỳ. Cuốn sách giúp người học biết phong tục , tập quán của người Mỹ cũng như thực hiện một chuyến du lịch qua các địa danh nổi tiếng ở Hoa Kỳ, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh trình dộ B.
(English language; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Reading; Kỹ năng đọc; | [Vai trò: Minicz, Elizabeth; Đặng, Lâm Hùng; Đặng, Tuấn Anh; ]
DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654099. HICKMAN, CRAIG R .
    The productivity game: An interactive business game where you make or break the company/ Craig R. Hickman: Prentice-Hall, 1995.- 226 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131584944
(Industrial productivity; Management games; ) |Công nghệ đồ chơi; |
DDC: 658.40353 /Price: 258000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654360. H DOUGLAS BROWN
    Teaching by principles: An interactive approach to language pedagogy/ H Douglas Brown.- 1st.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1994.- tr.; 467p..
    ISBN: 0133282201
    Tóm tắt: The book synthesizes the accumulation of knowledge into a practical principles approach to teaching English as a second or foreign language. It consist of three parts: *) Part One: Foundations for classroom practice. *) Part Two: Contexts of teaching. *) Part Three: Designing anf implementing techniques
(english language - study and teaching - foreign speakers; interaction analysis in education; language and languages - study and teaching; ) |Tiếng Anh; |
DDC: 418.007 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736292. BROWN, H. DOUGLAS
    Vistas: An interactive course in English 1/ H. Douglas Brown.- New Jersey, US: Prentice Hall, 1992.- vi, 138 p.: col. ill.; 28 cm.- (Vistas)
    ISBN: 0136503268
    Tóm tắt: This is part of an interactive course designed for absolute beginners. Humourous, real-life situations aim to make new language meaningful and maintain student interest, while students learn language functions and vocabulary. Other features of this textbook include communicative activities which offer a strong grammar base and an application cycle at the end of each unit which offers expansion exercises. Exercise instructions are given in the student book with clear examples. Each level provides 60-90 hours of instruction and a grammar survey, communicative summary and a vocabulary list appear at the end of each unit.
(English language; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Anh văn giao tiếp; Tiếng Anh; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714921. CHORAFAS, DIMITRIS N.
    Interactive Videotex: The domesticated computer/ Dimitris N. Chorafas.- New York: Petrocelli Books, 1981.- viii, 263 p.; 24 cm.
    Includes index
(Videotex systems; ) |Hệ thống truyền hình; |
DDC: 384.648 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671970. LAWHEAD, WILLIAM F.
    The philosophical journey: An interactive approach/ William F. Lawhead.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- 664p.; 26cm.
    Tóm tắt: This book presents philosophy by introducing the major philosophical topics, questions, positions, and philosophers
|Philosophy; Triết học; |
/Price: 664000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1460335. Học tiếng Anh qua các trò chơi= Interactive English games: Một phương pháp học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả/ Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2010.- 1 CD-ROM: âm thanh, màu; 4 3/4 in.
(Giáo dục tiểu học; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Trò chơi; ) [Vai trò: Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh; ]
DDC: 372.65 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463775. English funhouse: Aston interactive : Chương trình học tiếng Anh qua video dành cho thiếu nhi từ 6 đến 12 tuổi sản xuất tại Mỹ. T.1.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty vật phẩm văn hóa Sài Gòn, 2009.- 1 DVD: âm thanh, màu; 4 3/4in.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.652 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463776. English funhouse: Aston interactive : Chương trình học tiếng Anh qua video dành cho thiếu nhi từ 6 đến 12 tuổi sản xuất tại Mỹ. T.2.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty vật phẩm văn hóa Sài Gòn, 2009.- 1 DVD: âm thanh, màu; 4 3/4in.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.652 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463777. English funhouse: Aston interactive : Chương trình học tiếng Anh qua video dành cho thiếu nhi từ 6 đến 12 tuổi sản xuất tại Mỹ. T.3.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty vật phẩm văn hóa Sài Gòn, 2009.- 1 DVD: âm thanh, màu; 4 3/4in.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.652 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1449078. English funhouse: Aston interactive : Chương trình học tiếng Anh qua video dành cho thiếu nhi từ 6 đến 12 tuổi sản xuất tại Mỹ. T.4.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty vật phẩm văn hóa Sài Gòn, 2009.- 1 DVD: âm thanh, màu; 4 3/4in.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.652 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463759. English funhouse: Aston interactive : Chương trình học tiếng Anh qua video dành cho thiếu nhi từ 6 đến 12 tuổi sản xuất tại Mỹ. T.5.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty vật phẩm văn hóa Sài Gòn, 2009.- 1 DVD: âm thanh, màu; 4 3/4in.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.652 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.