Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 45 tài liệu với từ khoá Jade

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177258. LINDESAY, WILLIAM
    The great wall revisited: From the jade gate to old dragon's head/ William Lindesay.- Beijing: China International Press, 2007.- 291 p.: ill.; 21x29 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 7508510321
    Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Vạn lí Trường thành qua các tấm bản đồ, các bức hoạ và các bức ảnh chụp. Nghiên cứu lịch sử phát triển của Vạn Lí Trường Thành từ khi bắt đầu xây dựng: Cổng Jade, Yumenguan, Jiayuguan. Bắc Kinh, Gubeikou và Shanghaiquan.
(Lịch sử; ) [Trung Quốc; ] {Vạn Lí Trường Thành; } |Vạn Lí Trường Thành; |
DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211789. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第10集: 湖北 - 湖南/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211791. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第11集: 广东 - 广西 - 福建 - 海南 - 香港 - 澳门 - 台湾/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211793. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第12集: 云南 - 贵州 - 西藏/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211795. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第13集: 四川 - 重庆/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211799. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第14集: 陕西/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211801. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第15集: 甘肃 - 青海 - 宁夏 - 新疆/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211771. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第1集: 北京 - 天津 - 河北/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211773. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第2集: 内蒙古 - 辽宁省 - 吉林 - 黑龙江/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211775. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第3集: 山西/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211777. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第4集: 山东/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211779. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第5集: 河南/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211781. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第6集: 安微/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211783. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第7集: 江苏 - 上海/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211785. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第8集: 浙江/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211787. 中国出土玉器全集= The complete collection of jades unearthed in China. 第9集: 江西/ 主编: 古方.- 北京: 科学, 2005.- 240 页: 彩照; 29 cm.
    汉英对照
(Chạm khắc đá; Sưu tập; Thời cổ đại; Đá quí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 古方; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275836. PARK, LINDA SUE
    Fleur de jade/ Linda Sue Park ; Trad.: Myriam Borel.- Paris: Chan Ok, 2004.- 144 p.; 21 cm.
    Titre en anglais: Seesaw girl
    ISBN: 9782916899527
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Borel, Myriam; ]
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297454. FRÈCHES, JOSÉ
    Le disque de jade: Les îles immortelles : Roman/ José Frèches.- Paris: Le Grand livre du mois, 2003.- 405p.; 24cm.
    ISBN: 2702899X
(Văn học hiện đại; ) [Pháp; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350544. LINTNER, BERTIL
    Land of jade: A journey through insurgent Burma/ B. Lintner.- Edinburgh: Kiscadale, 1990.- 315tr; 22cm.
    Tóm tắt: Tư liệu lịch sử qua chuyến du lịch về đất nước con người, chính trị, quân sự và các cuộc đấu tranh giành độc lập của người Mianma
{Mianma; lịch sử - tư liệu; } |Mianma; lịch sử - tư liệu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396185. YERBY, FRANK
    Jarrett's Jade: A dell book/ Frank Yerby.- New York: Dell Publishing Co., Inc., 1972.- 279tr; 18cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.