Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1115 tài liệu với từ khoá Japanese

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372839. Kenkyusha's new English-Japanese dictionary/ Yoshio Koine Editor in Chief.- 5th ed.- Tokyo: Kenkyusha, 1980.- 2477tr : minh hoạ; 27cm.

DDC: 423.956 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372812. SUZUKI, TAKAO
    Japanese and the Japanese: words in culture/ Takao Suzuki: Kodansha International ltd., 1978.- 152tr : hình vẽ; 20cm.
    Thư mục
    ISBN: 08700113259
    Tóm tắt: Giới thiệu ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản. Nghiên cứu ngữ nghĩa và âm từ, việc xác định. Cấu tạo từ, tính từ và vị trí của chúng trong câu biểu hiện cách nói và diễn đạt của người Nhật
{Ngôn ngữ; Nhật Bản; văn hoá; } |Ngôn ngữ; Nhật Bản; văn hoá; | [Vai trò: Akira Miura; ]
DDC: 301.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373210. KEENE, DONAL
    Some Japanese portraits/ Donal Keene ; Illustrations by Motoichi Izawa.- Tokyo: Kodansha International Ltd., 1978.- 228tr : minh hoạ; 24cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: 21 bài luận về các nhà văn Nhật Bản, những người được coi là vĩ đại trong nền văn học Nhật Bản từ thế kỷ 15, 16, giai đoạn Kinsei (1600-1867) và giai đoạn Meiji (1868-1912). Đặc điểm của các giai đoạn văn học và sự phản ánh. Bình luận về các tác gia văn học Nhật Bản
{Nhà văn; Nhật Bản; } |Nhà văn; Nhật Bản; |
DDC: 895.609 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855651. KENJI TOMITA
    Từ điển thông dụng Nhật - Việt - Anh= Daily Japanese - Vietnamese - English dictionary/ Kenji Tomita, Sanseido.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 919 tr.: bảng; 18 cm.
    ISBN: 9786041210691
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 13000 mục từ tiếng Nhật thông dụng trong các lĩnh vực khác nhau được trình bày bằng 3 thứ tiếng Nhật - Việt - Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Nhật; Tiếng Việt; )
DDC: 495.6395922 /Price: 370000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học884157. Trilingual visual dictionary Vietnamese - Japanese - English/ Pons General Reference ; Nguyễn Thị Ái Tiên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.
    Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Nhật - Anh
    ISBN: 9786045832349
    Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ Tiếng Việt, Tiếng Nhật, Tiếng Anh qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Cuộc sống; Tri thức; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ái Tiên; ]
DDC: 001.03 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661235. ROCKWELL, KRESSLER PETER
    An evaluation of United States - Japanese negotiations of major commercial disputes during the 1930's/ Kressler Peter Rockwell.- [Tokyo], [1983].- 181 p.; 24 cm.
(Japan; United states; ) |Ngoại thương; Commercial; Commercial; United states; Japan; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663577. Japanese Legislation of Telecommunication: telecommunications Buseness Law/ The Telecommunications Buseness Association.- Tokyo: Telecommunications Study Group, [1978].- 67 p.; 24 cm..
(Telecommunications; ) |Viễn thông; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715781. The complete book of Japanese import cars: Toyota, Datsun, Colt, Mazda, Honda, Subaru.- New York: Petersen Publishing, [1975].- 192 p.; 27 cm.
(Automobiles; Automobiles, foreign; ) |Công nghiệp ô tô; Maintenance and repair; Japan; |
DDC: 629.22220952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707332. ABEGGLEN, JAMES C.
    Alleged export subsidies to the Japanese consumer electronics industry/ James C. Abegglen.- Boston: The Boston Consulting Group, Inc., [ 1990 ].- 76 p.; 30 cm.
(Electronic apparatus and appliances; ) |Điện tử; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637498. Japan library: Acclaimed Japanese books in translation 2020/ Japan Publishing Industry Foundation for Culture.- Japan: Japan Publishing Industry Foundation for Culture (JPIC), 2020.- 52 p.: ill.; 24 cm.- (Japan library)
    Tóm tắt: Japan library is a collection of specially selected Japanese works in English, providing a broad range of titles from the vast canon of nonfiction-politics, foreign policy, social science, culture, philosophy, science and technology, and more.
(Book catalogs; Danh mục sách; ) |Thư mục sách; |
DDC: 016.952 /Price: 50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646787. YANAGI, MUNEYOSHI
    Soetsu Yanagi: Selected essays on Japanese folk crafts/ Soetsu Yanagi ; with the cooperation of the Japan Folk Crafts Museum ; translated by Michael Brase.- Tokyo: Japanese Publishing Industry Foundation for Culture, 2017.- 245 p.: ill., some col.; 24 cm.
    ISBN: 9784916055750
    Tóm tắt: The common utilitarian objects depicted in this book were considered aesthetically insignificant until the appearance of Soetsu Yanagi. It was Yanagi who discovered the beauty that could only be produced by simple, humble craftsmen repeatedly and unselfconsciously working on the same objects day after day. From this quotidian world emerged a distinctive beauty—wholesome, free, and devoid of self-awareness. To bring these crafts to the notice of the world, Yanagi established the Japan Folk Crafts Museum in 1936, from whose collection the objects illustrated herein have been chosen for inclusion by the publisher. In the essays, Yanagi expounds his philosophy of folk crafts and highlights particular pieces. Altogether, the book constitutes a penetrating insight into the world of Japanese handicrafts.
(Art objects; Art objects; ) |Nghệ thuật trang trí; Collectors and collecting; Người sưu tầm và sưu tầm; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Brase, Michael; ]
DDC: 747 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646507. COUCHOUD, PAUL LOUIS
    Japanese impressions: With a note on confucius/ Paul Louis Couchoud: Saraswati Press, 2012.- xxi, 155 p.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732186. VOGEL, STEVEN KENT
    Japan remodeled: How government and industry are reforming Japanese capitalism/ Steven K. Vogel.- Ithaca: Cornell University Press, 2006.- 250 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [225]-238) and index
    ISBN: 0801444497(clothalk.paper)
    Tóm tắt: he Japanese model and institutional change -- The crisis of Japanese capitalism -- Policy reform Japanese style -- The varieties of reform -- Corporate restructuring Japanese style -- The varieties of restructuring -- Japan’s new model.
(Industrial policy; Chính sách công nghiệp; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732663. KELTS, ROLAND
    Japanamerica: How Japanese pop culture has invaded the U.S/ Roland Kelts.- New York: Palgrave Macmillan, 2006.- xi, 238 p., [8] p.: of plates : |b col. ill.; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781403974754
    Tóm tắt: May the G-force be with you -- Atom boys -- The business of anime -- Toy story -- Japan’s IP problem -- Strange transformations -- Cosplay and otakudom : the draw of DIY -- Future shocks -- Anime appeals.
(Popular culture; Phổ biến văn hóa; ) |Văn hóa Nhật Bản; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738486. ABEGGLEN, JAMES C.
    21st century Japanese management: Redesigning the Kaisha : new systems, lasting values/ James C. Abegglen.- Hong Kong: CLSA Asia-Pacific Markets, 2005.- 230 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: Perspective on a half-century; Redesign for a competitive future; Graying of Japan - End of grwoth?
(Factory system; Industrial relations; Hệ thống nhà xưởng; Quan hệ lao động; ) |Kinh tế lao động; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; |
DDC: 331.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724118. LANGE, ROLAND A.
    501 động từ tiếng NhậtGồm đầy đủ các dạng động từ với phiên âm La tinh, bảng phụ lục động từ kể cả danh động từ, dễ tham khảo và ôn luyện những động từ thông dụng = 501 Japanese verbs : Fully described in all inflections, moods, aspects, and formality levels in a new easy-to-learn format, alphabetically arranged/ Roland A. Lange ; Nhân Văn dịch và chú giải.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 632 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Toàn bộ quyển sách gồm 501 động từ tiếng Nhật thiết yếu và thông dụng. Mỗi động từ được giới thiệu theo từng bảng với các dạng sử dụng khác nhau. Ưu điểm của quyển sách là dễ dàng tra cứu các động từ cùng với các dạng của chúng. Người đọc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng các động từ được trình bày theo bảng sẽ dễ tham khảo hơn kiểu liệt kê theo phần đuôi của động từ.
(Japanese language; ) |Động từ tiếng Nhật; Verb; | [Vai trò: Nhân Văn; ]
DDC: 495.65 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671985. Contemporary Japanese literature: an anthology of fiction, film, and other writing since 1945/ Edited and with a new preface by Howard Hibbett.- Boston: Cheng & Tsui Co., 2005.- xxii, 468 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contemporary Japanese Literature: An Anthology Of Fiction, Film, And Other Writing Since 1945 is a collection of some of the finest written works in Japan, offering English translations of stories by nearly two dozen authors. Selected by editor and Harvard professor emeritus of Japanese literature Howard Hibbett, Contemporary Japanese Literature is the perfect smorgasbord to experience post-World War II Japanese writings. Contemporary Japanese Literature is particularly recommended for college library shelves and personal literature collections.
(Japanese literature; Văn học Nhật bản; ) |Văn học Nhật bản; Translations into English; Dịch sang tiếng Anh; | [Vai trò: Hibbett, Howard; ]
DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739623. Diplomatic bluebook 2005: Japanese diplomacy and global affairs in 2004.- Tokyo: Ministry of Foreign Affairs, Japan, 2005.- 313 p.; 26 cm.
    Tóm tắt: Diplomatic Bluebook will help to provide you with a deeper understanding of the international situation and Japan’s diplomacy as well as the Foreign Ministry. Based on the fundamental awareness that Japan has a duty to play an important role in the international community, the government of Japan is determined to exhibit leadership in resolving problems facing the international community again in 2005, promoting diplomacy with integrity based on Japan’s national interest.
(Japan; Nhật Bản; ) |Ngoại giao Nhật Bản; Foreign relations; Quan hệ ngoại giao; |
DDC: 327.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729359. Gender and development: The Japanese experience in comparative perspective/ Edited by Mayumi Murayama.- New York, NY./London, England: Palgrave MacMillan/IDE- JETRO, 2005.- xix, 266p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 9781403949448
    Tóm tắt: Although Japanese economic development is often discussed, less attention is given to social development, and much less to gender related issues. By examining Japanese experiences related to gender, the authors seek insights relevant to the current developing countries. Simultaneously, the book points out the importance for Japanese society to draw lessons from the creativity and activism of women in developing countries.
(Women in development; Women; Women; ) |Phụ nữ và cuộc sống Nhật Bản; Phụ nữ và phát triển quốc gia; Developing countries.; Social conditions; Economic conditions; 20th century.; 20th century.; Japan; Japan; | [Vai trò: Murayama, Mayumi; ]
DDC: 305.488956 /Price: 1100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727537. BENEDICT, RUTH
    The chrysanthemum and the sword: Patterns of Japanese culture/ Ruth Benedict ; With a foreword by Ezra F. Vogel.- Boston: Houghton Mifflin, 2005.- 324 p.; 21 cm.
    Reprint. Originally published: Cleveland : Meridian Books, 1967
    ISBN: 4805306718
    Tóm tắt: A recognized classic of cultural anthropology, this book explores the political, religious, and economic life of Japan from the seventh century through the mid-twentieth, as well as personal family life.
(Japan; National characteristics, Japanese; ) |Nhật Bản; Văn minh Nhật Bản; Civilization; | [Vai trò: Vogel, Ezra F.; ]
DDC: 952 /Price: 1800 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.