Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 94 tài liệu với từ khoá Jung

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509479. SPINRAD, NORMAN
    The men in the jungle/ Norman Spinrad.- New York, 1967.- 240p.; 21cm.
{Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Spinrad, Norman; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859545. Trong khu rừng= In the jungle : Sách chuyển động : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Minh hoạ: Jenny Wren ; Thuỳ Dương dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Thanh niên, 2022.- 6 tr.: tranh màu; 17 cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786043546217
    Tóm tắt: Giới thiệu cho các bé về các loài động vật trong rừng
(Rừng nhiệt đới; Sinh vật; ) [Vai trò: Thuỳ Dương; Wren, Jenny; ]
DDC: 578.734 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875329. Những trải nghiệm tuyệt vời tại Busan Jung-gu & TongYeong.- H.: Thế giới, 2021.- 36tr.: minh hoạ; 19cm.
    ISBN: 9786047799411
    Tóm tắt: Giới thiệu cẩm nang du lịch tại quận Jung-gu, Busan và Tongyeong của Hàn Quốc; chỉ dẫn thông tin về những cơ sở tiện ích và điểm đến tham quan, vui chơi, ăn uống lý tưởng
(Du lịch; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 915.19504 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học873972. Vào rừng thôi!= To the jungle! : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ 0-6 tuổi/ Mina T.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 23tr.: tranh màu; 20cm.- (Ehon - Phong cách Nhật Bản)
    ISBN: 9786045598474
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mina T; ]
DDC: 895.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học888860. Những trải nghiệm tuyệt vời tại Busan Jung - Gu & TongYeong.- H.: Thế giới, 2020.- 36tr.: minh hoạ; 19cm.
    Đầu bìa sách ghi: Tổng cục Du lịch Hàn Quốc
    ISBN: 9786047777945
    Tóm tắt: Giới thiệu cẩm nang du lịch tại quận Jung - gu, Busan và Tongyeong của Hàn Quốc; chỉ dẫn thông tin về những cơ sở tiện ích và điểm đến tham quan, vui chơi, ăn uống lý tưởng
(Du lịch; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 915.19504 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901404. Trong khu rừng= In the jungle : Sách chuyển động : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Minh hoạ: Jenny Wren ; Thuỳ Dương dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Thanh niên, 2020.- 8tr.: tranh màu; 17cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049792113
    Tóm tắt: Giới thiệu cho các bé về các loài động vật trong rừng
(Rừng nhiệt đới; Sinh vật; ) [Vai trò: Thuỳ Dương; Wren, Jenny; ]
DDC: 578.734 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920042. Cậu bé Rừng Xanh= The jungle book : Truyện tranh : Dành cho bé từ 0-10 tuổi/ Rudyard Kipling; Mẹ Ong Bông dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 48tr.: tranh màu; 20cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049324956
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Mẹ Ong Bông; Kipling, Rudyard; ]
DDC: 823 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921546. Trong khu rừng= In the jungle : Sách chuyển động : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Minh hoạ: Jenny Wren ; Thuỳ Dương dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 8tr.: tranh màu; 17cm.- (Sách tương tác Đinh Tị)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049835094
    Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những kiến thức cơ bản về các loài động vật trong rừng: hổ, khỉ, tắc kè hoa, chuột lang nước...
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) [Vai trò: Thuỳ Dương; Jenny Wren; ]
DDC: 372.21 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923508. Động vật trong rừng= Jungle animals.- H.: Phụ nữ, 2019.- 8tr.: tranh màu; 11cm.- (Tủ sách Gia đình nhỏ)
    ISBN: 9786045667323
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật rừng; ) {Sách vải; } |Sách vải; |
DDC: 372.21 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951795. HAN SANG JIN
    Asian tradition and cosmopolitan politics: Dialogue with Kim Dae-Jung/ Ed.: Han Sang Jin.- Lanham: Lexington Books, 2018.- xl, 350 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 343-346
    ISBN: 9780739128145
(Chính trị; Dân chủ; Đối thoại; ) [Hàn Quốc; ] {Kim Dae Jung, 1925-2009, Chính trị gia, Hàn Quốc; } |Kim Dae Jung, 1925-2009, Chính trị gia, Hàn Quốc; |
DDC: 320 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937469. Cậu bé rừng xanh= The jungle book: Truyện tranh/ Rudyard Kipling ; Mẹ Ong Bông dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2018.- 48tr.: tranh màu; 20cm.- (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Dành cho trẻ từ 3-10 tuổi)
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045992678
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Mẹ Ong Bông; Kipling , Rudyard; ]
DDC: 823 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935239. Tô màu bóc dán - Rừng nhiệt đớiVới hàng chục miếng dán hình vô cùng sống động = Jungle/ Lời: Alice Primmer ; Minh hoạ: Candice Whatmore ; Jean Pierre dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2018.- 16tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Tủ sách Sáng tạo)(Dành cho trẻ em từ 2 - 12 tuổi)
    ISBN: 9786045531648
(Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Pierre, Jean; Primmer, Alice; Whatmore, Candice; ]
DDC: 745.73 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952127. 김형기
    새로운 한국 모델박정희 모델을 넘어 = New Korea model : Beyond Park Jung Hee model/ 김형기.- 파주: 한울아카데미, 2018.- 318 p.: 도표; 23 cm.- (한울아카데미)
    참고문헌: p. 301-309.- 색인수록
    ISBN: 9788946064515
(Xã hội học; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 301.095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973907. RÜTHER, MARTIN
    "Macht will ich haben!": Die erziehung des Hitlerjungen Günther Roos zum nationalsozialisten/ Martin Rüther.- Bonn: Impressum, 2017.- 296 s.: foto; 27 cm.
    An der spitze des titels: Zeitbilder...
    ISBN: 9783838971551
(Cuộc đời; Lịch sử; ) [Đức; ] {Günther Roos, 1924-2013, Người dân, Đức; } |Günther Roos, 1924-2013, Người dân, Đức; |
DDC: 943.0864092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973921. Asian tradition and cosmopolitan politics: Dialogue with Kim Dae Jung/ Han Sang Jin (ed.), Kim Dae Jung, Richard von Weizsäcker... ; Foreword: John Dunn.- Lanham...: Lexington Books, 2017.- xl, 350 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 343-346
    ISBN: 9780739128154
(Chính trị thế giới; Truyền thống; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Choe Soo Young; Han Sang Jin; John Dunn; Kim Dae Jung; Ryu Seung Hyeong; Weizsäcker, Richard von; ]
DDC: 320 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997938. KOCH, MARIANNE
    Körperintelligenz: Was Sie wissen sollten, um jung zu bleiben/ Marianne Koch.- München: dtv, 2016.- 279 s.: ill.; 21 cm.
    Anhang: s. 268-279
    ISBN: 9783423348676
(Cá nhân; Sức khoẻ; Tuổi trẻ; )
DDC: 613 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998239. CHO CHŎNGNAE
    The human jungle= 인간 정글 : Novel/ Cho Chŏngnae ; Transl.: Bruce Fulton, Ju Chan Fulton.- Seattle: Chin Music Press, 2016.- 405 p.; 23 cm.
    ISBN: 9781634059107
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Fulton, Bruce; Fulton, Ju Chan; ]
DDC: 895.734 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021021. YUSON, ALFRED A.
    Great Philippine jungle energy cafe: A novel/ Alfred A. Yuson.- 3rd ed..- Mandaluyong City: Published and exclusively distributed by Anvil Publishing, 2015.- xiii, 231 p.: ảnh; 22 cm.
    ISBN: 9789712731686
(Văn học hiện đại; ) [Phillippin; ]
DDC: 823.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061449. Kim Dae-jung and history of Korean opposition parties/ Ji Yeon Shim, Soo Jin Kim, Sam Woong Kim... ; Ed.: Sang Young Rhyu....- Seoul: Yonsei university press, 2013.- 360 p.: ill.; 22 cm.- (Kim Dae-jung presidential library and museum series)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 291-309
    ISBN: 9788968500497
(Đảng chính trị; Đảng phái; ) [Hàn Quốc; ] {Kim Dae Jung, 1924-2009, Cựu Tổng thống, Hàn Quốc; Đảng đối lập; } |Kim Dae Jung, 1924-2009, Cựu Tổng thống, Hàn Quốc; Đảng đối lập; | [Vai trò: Ji Yeon Shim; Sam Woong Kim; Sang Young Rhyu; Sin Ki Chang; Soo Jin Kim; ]
DDC: 324.25195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061451. Kim Dae-jung and mass economy theory/ Dong No Kim, Dong Choon Kim, Seok Gon Cho... ; Ed.: Sang Young Rhyu, Dong No Kim.- Seoul: Yonsei university press, 2013.- 267 p.: ill.; 22 cm.- (Kim Dae-jung presidential library and museum series)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 216-264
    ISBN: 9788968500503
(Kinh tế học; ) [Hàn Quốc; ] {Kim Dae Jung, 1924-2009, Cựu Tổng thống, Hàn Quốc; } |Kim Dae Jung, 1924-2009, Cựu Tổng thống, Hàn Quốc; | [Vai trò: Dong Choon Kim; Dong Min Rieu; Dong No Kim; Sang Young Rhyu; Seok Gon Cho; ]
DDC: 330.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.