949248. Ánh lửa tình bạn= Chicken soup for the college soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; First News biên dịch.- Tái bản lần thứ 7 có chỉnh sửa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 173tr.: ảnh; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) ISBN: 9786045881316 Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện sâu sắc và ý nghĩa về tình bạn (Tình bạn; ) [Vai trò: Canfield, Jack; Clark, Dan; Hansen, Mark Victor; Kirberger, Kimberly; Malinchak, James; ] DDC: 177.62 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073172. NAGER, MARC Startup weekend: How to take a company from concept to creation in 54 hours/ Marc Nager, Clint Nelsen, Franck Nouyrigat.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxxi, 171 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9781118105092 (Bí quyết thành công; Khởi nghiệp; ) [Vai trò: Nelsen, Clint; Nouyrigat, Franck; ] DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119215. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo và nhân giống cây hoa lily, loa kèn/ B.s.: Đặng Văn Đông (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Tuyền, Trịnh Khắc Quang, Lê Thị Thu Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2010.- 128tr.: minh hoạ; 19cm. Thư mục: tr. 117-126 ISBN: 124342 Tóm tắt: Trình bày vai trò và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo, nhân giống cây trồng, cây cảnh. Giới thiệu chung về cây hoa lily và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo, nhân giống cây hoa lily trên toàn thế giới và ở Việt Nam (Công nghệ sinh học; Hoa; Nhân giống; Trồng trọt; Ứng dụng; ) {Hoa lily; Hoa loa kèn; } |Hoa lily; Hoa loa kèn; | [Vai trò: Lê Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Trịnh Khắc Quang; Đặng Văn Đông; ] DDC: 635.9 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259506. ĐẶNG VĂN SINH Rừng Ken Chải: Tập truyện ngắn/ Đặng Văn Sinh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 217tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298493. LINCOLN, EVELYN My twelve years with John F. Kennedy/ Evelyn Lincoln.- Boulder: Black Pebbles Publising, 2003.- xviii, 380 p.; 22 cm. Ind. ISBN: 0974079804 Tóm tắt: Hồi ức của bà Evelyn Lincoln, thư ký riêng của tổng thống Mỹ John F. Kennedy (1917-1963) viết về những ngày tháng bà làm thư ký cho tổng thống (Sự nghiệp; Tiểu sử; Tổng thống; ) [Mỹ; ] {Kennedy, John F., tổng thống, 1917-1963, Mỹ; } |Kennedy, John F., tổng thống, 1917-1963, Mỹ; | DDC: 973.922092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370718. STÔUN, IÊCVIN Mi-ken Lan-Giê-Lô/ Iêcvin Stôun ; Dịch: Vũ Ngọc hà.- H.: Văn hoá, 1978.- 26tr : ảnh; 19cm. Dịch qua bản tiếng Nga Tóm tắt: Giới thiệu danh nhân văn hoá Miken - Langiêlô nhà hoạ sĩ, điêu khắc về tiểu sử, cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của ông {Danh nhân văn hoá; Italia; Miken langiêlô; hoạ sĩ; điêu khắc; } |Danh nhân văn hoá; Italia; Miken langiêlô; hoạ sĩ; điêu khắc; | [Vai trò: Vũ Ngọc hà; ] DDC: 891.7 /Price: 1đ6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369968. ĐÀO CÔNG VŨ Chị đỏ. Kén rể: Tập truyện phim/ Đào Công Vũ, Duy Phương.- H.: Văn hoá, 1976.- 220tr; 19cm. Nội dung: Chị Đỏ/ Đào Công Vũ. Kén rể/ Duy Phương {truyện phim; việt nam; văn học hiện đại; } |truyện phim; việt nam; văn học hiện đại; | [Vai trò: Duy Phương; ] /Price: 1,1d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385965. NGUYỄN VĂN CUNG Dòng không ổn định trong kênh hở/ Nguyễn Văn Cung.- H.: Nông thôn, 1974.- 262tr; 19cm. Tóm tắt: Lý luận chung về dòng không ổn định. Việc tính toán dòng chảy không ổn định trong các kênh hở, sức cản thuỷ lực của sông khi dòng không ổn định thay đổi gấp. Một số tính toán về sóng và các phương pháp điều hoà dòng chảy {Thuỷ lực; dòng chảy; kênh; sông; } |Thuỷ lực; dòng chảy; kênh; sông; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1475278. Mi-ken-lan-giê-lô/ Song Mai chủ biên; Quý Khôi biên soạn.- H.: Văn hóa thông tin, 2005.- 120tr: minh họa; 19cm.- (Truyện kể về các danh nhân thế giới) (Truyện danh nhân; Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Quý Khôi; Song Mai; ] DDC: 730.92 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1200909. NGUYỄN THỊ CÔI Kênh hình trong dạy học lịch sử ở trường trung học phổ thông. T.1: Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000.- 347tr; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử (thuộc Hội Khoa học lịch sử Việt Nam). Khoa Lịch sử Trường đại học Sư phạm Hà Nội. - Tóm tắt: Lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858; Việt Nam từ 1858 đến 1945 và từ 1945 đến 1975; Công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa từ 1975 đến nay {Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Việt Nam; } |Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Việt Nam; | DDC: 959.70071 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1552143. MIYAZAWA KENJI Tuyển tập truyện ngắn Miyazawa Kenji/ Miyazawa Kenji; An Nhiên, Kim Oanh dịch.- H.: Nxb.Thanh niên, 2022.- 444tr.; 20cm. Tóm tắt: Văn học Nhật Bản {Truyện; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: An Nhiên; Kim Oanh; ] DDC: 895.6 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1551949. Tiếng kèn trumpet/ Lời: Melanie Joyce; Tranh: James Newman Gray; Bích Lộc dịch.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2021.- 24tr.: Tranh minh họa; 25cm. ISBN: 9786043271393 Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Anh {Truyện tranh; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bích Lộc; Gray (James Newman); Joyce (Melanie); ] DDC: 823 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1115179. ĐÀO THỊ MINH THANH Quản trị kênh phân phối/ Ch.b.: Đào Thị Minh Thanh, Nguyễn Quang Tuấn.- H.: Tài chính, 2010.- 323tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Học viện Tài chính Tóm tắt: Tổng quan về kênh phân phối và quản trị kênh phân phối. Cấu trúc, thành viên, môi trường, chiến lược và vấn đề quyết định thiết kế kênh phân phối. Quyết định dòng phân phối vật chất và quản lý, điều hành, kiểm soát kênh phân phối (Phân phối sản phẩm; Quản trị; Tiếp thị; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Tuấn; ] DDC: 658.8 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1145223. TRƯƠNG ĐÌNH CHIẾN Quản trị kênh phân phối/ Trương Đình Chiến.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008.- 401tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing Thư mục: tr. 397-398 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức và quản lí hệ thống kênh phân phối sản phẩm của các doanh nghiệp (Doanh nghiệp; Phân phối; Quản trị; Sản phẩm; ) DDC: 658.8 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463482. PELATÁIN, FRANCOISE Kenji's garden/ Francoise Pelatáin ; Illustrated: Doug Knutson.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 24 p: ill.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076056449 (Chiến tranh; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Tái thiết; Đọc hiểu; ) [Vai trò: Knutson, Doug; ] DDC: 355.02 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1298229. CASHMAN, KEVIN Awakening the leader within: A story of transformation/ Kevin Cashman, Jack Forem.- Hoboken, NJ.: John Wiley & Sons, 2003.- xii, 323 p.; 22 cm. Bibliogr. p. 318-320 . - Ind. ISBN: 9780471273196 Tóm tắt: Giới thiệu câu chuyện kể về những hoạt động của các nhà lãnh đạo trong thị trường tài chính đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán (Doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; ) DDC: 658.40092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1532683. BUCK, PEARL S. Những người đàn bà trong gia đình Kennedy: Nobel văn chương/ Pearl S. Buck.- Tp.HCM: Văn nghệ, 1996.- 202tr; 19cm. {Văn học Mỹ; truyện; } |Văn học Mỹ; truyện; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1567198. CA-ĐƯ-RÔP(P.) Vành đai kim cương: Tiểu thuyết thành phố Ta-Sơ-Ken/ P.Ca-Đư-Rôp; Thái Hà...dịch.- H.: Nxb.Hà Nội, 1987.- 407tr; 19cm. {Nga; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; } |Nga; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; | [Vai trò: Ca-Đư-Rôp(P.); ] /Price: 10000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565907. Con kênh ta đào: Tập ca khúc có phần đệm Pianô/ Nhiều tác giả.- H.: Văn hóa, 1981.- 59tr; 27cm. Tóm tắt: Tập bài hát {Việt Nam; bài hát; ca khúc; Âm nhạc; } |Việt Nam; bài hát; ca khúc; Âm nhạc; | /Price: 5000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1527536. STÔ-UN, IEC-VIN Mi-Ken-Lan-Giê-Lô/ Iec-Vin Stô-Un.- H.: Văn hoá, 1978.- 269tr; 19cm. Tóm tắt: Sách gồm 2 chương với các nội dung như: xướng hoạ, trong vườn, trong lâu đài, chạy chốn, thành phố vĩnh hằng {Nga; Truyện dài; } |Nga; Truyện dài; | [Vai trò: Stô-Un, Iec-Vin; Vũ Ngọc Hà; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |