1255349. LÊ THANH XUÂN Kỹ thuật chế biến 999 món ăn á - Âu/ Lê Thanh Xuân.- H.: Thanh niên, 1998.- 841tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nấu nước, pha chế các món ăn, đồ uống, bánh kẹo của Châu á, Châu Âu {Nấu ăn; món ăn Châu á; món ăn Châu Âu; sách hướng dẫn; } |Nấu ăn; món ăn Châu á; món ăn Châu Âu; sách hướng dẫn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275333. LÊ THANH XUÂN Kỹ thuật chế biến các món lẩu và súp/ Lê Thanh Xuân.- H.: Thanh niên, 1997.- 174tr; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu và cách chế biến các món lẩu và súp {Món ăn; chế biến; lẩu; nấu ăn; súp; } |Món ăn; chế biến; lẩu; nấu ăn; súp; | /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637266. NGUYỄN, THỊ MINH THỦY Kỹ thuật chế biến rau quả/ Nguyễn Thị Minh Thủy.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2017.- 304 tr.: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786049199103 Tóm tắt: Trình bày thuộc tính chung của rau quả, tác động enzyme trong quá trình chế biến rau quả. Giới thiệu các chất chống oxy hoá trong rau quả, nguyên liệu phụ trong công nghệ chế biến rau quả, các vật liệu bao gói, kỹ thuật chế biến và bảo quản các loại rau quả... (Fruit; Vegetables; Trái cây; Rau; ) |Bảo quản rau quả; Chế biến rau quả; Processing; Preservation; Sự chế biến; Sự bảo quản; | DDC: 664.804 /Price: 160000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728165. NGUYỄN, HỮU THỦY Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: (Dùng trong các trường THCN)/ Nguyễn Hữu Thủy.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 293tr.: hình vẽ; 24 cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 291 Tóm tắt: Hướng dẫn lựa chọn và bảo quản nguyên liệu, kĩ thuật sơ chế nguyên liệu, kĩ thuật cắt thái, tạo hình nguyên liêu, phối hợp và phương pháp chế biến món ăn, kĩ thuật chế biến các loại bánh mứt kẹo, nước uống... (Cooking; Chế biến thức ăn; ) |Chế biến thực phẩm; Chế biến đồ uống; | DDC: 641.8 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655679. TRIỆU, THỊ CHƠI Kỹ thuật chế biến các món chè xôi/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 75 tr.; 19 cm. Cẩm nang nội trợ (Cooking; Nấu ăn; ) |Các món chè xôi; | DDC: 641.5 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723276. Giáo trình điện tử kỹ thuật chế biến món ăn/ Trịnh Xuân Dũng ... [et al.].- 1st.- Hà Nội: Công an nhân dân, 2005.- 295 tr.: Minh hoạ màu; 24 cm. Đầu trang tên sách ghi Tổng cục du lịch. Trường cao đẳng du lịch Hà Nội Tóm tắt: Giáo trình này trình bày những kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ chế biến món ăn như kỹ thuật cắt thái, tỉa hoa trang trí, phối hợp nguyên liệu gia vị, phương pháp làm chín món ăn,... (Cookery; ) |Gia chánh; Nghệ thuật chế biến món ăn; | DDC: 641.5 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701046. NGUYỄN, TRÚC CHI Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt heo/ Nguyễn Trúc Chi.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.- 79 tr.; 21 cm. (Cookery; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701024. NGUYỄN, TRÚC CHI Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà vịt/ Nguyễn Trúc Chi.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.- 79 tr.; 21 cm. (Cookery; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720002. TRIỆU THỊ CHƠI Kỹ thuật chế biến các món cua mực ốc sò/ Triệu Thị Chơi.- 1st.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 116tr.; 18cm. /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696612. TRIỆU, THỊ CHƠI Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 130 tr.; 18 cm. (Cookery, vietnamese; Home economics; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Phụng; ] DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712200. LÊ, THANH XUÂN Kỹ thuật chế biến 999 món ăn Á - Âu/ Lê Thanh Xuân.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2002.- 741 tr.; 21 cm. (Cookery; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686646. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với cà chua/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686700. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với cà phê/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686744. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với chanh/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686730. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với ớt/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686598. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với sôcôla/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686686. THIÊN NGA Kỹ thuật chế biến món ăn với táo/ THIÊN NGA.- 1st.- H.: VHTT, 2002.- 63tr (cookery, vietnamese; ) |Kỹ thuật chế biến thức ăn; | DDC: 641 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689342. TỪ TRIỆU HẢI Kỹ thuật chế biến trái cây = 80 loại thủy quả chế phẩm gia công mỹ nghệ/ Từ Triệu Hải và Cao Tích Vĩnh; Nguyễn Kim Dân biên dịch.- H.: Thống Kê, 2002.- 397 (cookery, chinese; ) |Chế biến trái cây; | DDC: 641.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703602. NGUYỄN, THANH NGUYÊN Bài giảng kỹ thuật chế biến dầu/ Nguyễn Thanh Nguyên (Biên soạn).- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000.- 26 tr.; 28 cm. Tóm tắt: Bài giảng giới thiệu những nội dung chính như nguyên liệu dầu thực vật, giai đoạn chuẩn bị khai thác dầu và dầu mỡ từ nguyên liệu. Công nghệ tinh luyện dầu mỡ và sản phẩm của dầu mỡ và các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. (Oil industries; Oils and fats; ) |Công nghệ chế biến dầu; | DDC: 664.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703691. PHAN, THỊ THANH QUẾ Bài giảng kỹ thuật chế biến hải sản/ Phan Thị Thanh Quế (Biên soạn).- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000.- 52 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Bài giảng gồm ba chương xoay quanh những nội dung như thành phần hóa học và tính chất của động vật thủy sản, biến đổi hóa học của cá sau khi chết và các phương pháp bảo quản, các sản phẩm chế biến từ động vật thủy sản. (Fish as food; Food conservation; Food; Food; Food; ) |Bảo quản thực phẩm; Chế biến thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; Biotechnology; Industry and trade; Preservation; | DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |