1465553. Sổ tay kỹ thuật tin học. Internet/ VN-Guide b/s và tổng hợp.- H.: Thống kê, 2001.- 170tr.; 19cm.. Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về internet như làm quen với internet, tìm kiếm thông tin, những địa chỉ cần biết trên internet, duyệt web bằng internet explorer {Tin học; internet; sổ tay; } |Tin học; internet; sổ tay; | [Vai trò: VN-Guide; ] /Price: 15.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1465270. Sổ tay kỹ thuật tin học. NC Norton commander/ VN-Guide b/s và tổng hợp.- H.: Thống kê, 2001.- 124tr.; 20cm.. Tóm tắt: Giới thiệu các lệnh NC cơ bản, kỹ thuật NC nâng cao, sữa lỗi đĩa, windows, tối ưu hoá với Norton Utilities, có ví dụ minh họa rõ ràng, dễ hiểu {N.C; Tin học; sổ tay; } |N.C; Tin học; sổ tay; | [Vai trò: VN-Guide; ] /Price: 12.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1260189. NGUYỄN CẨN Từ điển Anh - Việt máy tính kỹ thuật tin học: Khoảng 35000 thuật ngữ/ Nguyễn Cẩn, Phan Ngọc Trinh b.s.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 761tr; 24cm. {Máy tính; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; } |Máy tính; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Phan Ngọc Trinh; ] /Price: 800bđ /Nguồn thư mục: [NLV]. |