1123205. DANGPA-SUBAGAN, CONY C. Kankanaey of Benguet/ Cony C. Dangpa-Subagan ; Ed.: Zenaida B. French.- Manila: National Commission for Culture and the Arts, 2009.- 46 p.: m., phot.; 22 cm.- (Katutubo, profiles of Philippine Cultural Communities) Bibliogr.: p. 42 ISBN: 9789718141663 (Dân tộc học; Người Kankanaey; ) [Benguet; Philippin; ] [Vai trò: French, Zenaida B.; ] DDC: 305.89920599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133407. Shin nihongo no kiso: Japanese kana workbook.- H.: Thống kê, 2009.- 73tr.: bảng; 26cm. Tóm tắt: Bao gồm các bài tập học tiếng Nhật theo chương trình Hiragana và Katakana (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322935. AQOEVA, V.S. Kanada: Tendenneii social'no-Politiheskogo razvitiĂ/ V.S. Aqoeva.- M.: INION PAN, 2001.- 84s; 21sm.- (Politih. parti i obwestrennye dviqeniĂ) Bibliogr. : s. 78-82 Tóm tắt: Nghiên cứu quá trình hình thành chính sách của chính phủ liên bang trong lĩnh vực xã hội và trong quan hệ với những người nói tiếng Pháp ở Quebec và kết quả của chính sách ấy. Phân tích kết quả bầu cử liên bang vào các nĂm 1993,1998,2000.. (Canada; Chính trị; Xã hội; ) [Vai trò: Aqoeva, V.S.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292029. HOLAN, VLADIMÍR Tesstamenty: Prviní testament toskána/ Vladimír Holan.- Praha: Mladá fronta, 1996.- 150tr; 15cm. {Séc; Thơ; Văn học hiện đại; } |Séc; Thơ; Văn học hiện đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1331360. The complete works of Swami Vivekananda. Vol.1.- Mayavati memorial ed..- Calcutta: Advaita Ashrama, 1994.- 543 p.; 22 cm. Ind.: p. 523-543 ISBN: 8185301484 (Đạo Hindu; ) [Ấn Độ; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1331361. The complete works of Swami Vivekananda. Vol.8.- Mayavati memorial ed..- Calcutta: Advaita Ashrama, 1994.- 543 p.; 22 cm. Ind.: p. 523-543 ISBN: 8185301557 (Đạo Hindu; ) [Ấn Độ; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1340103. Research libraries - Yesterday, today, and tomorrow: A selection of papers presented at the International seminars, Kanazawa Institute of Technology library center, Kanazawa, Japan, 1982-1992/ Jay K. Lucker, William J. Welsh, Millicent D. Abell... ; Ed.: William J. Welsh.- Japan: Kanazawa Institute of Technology, 1993.- xii, 469 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind.: p. 457-469 ISBN: 484190132 (1982-1992; Phát triển; Thư viện chuyên ngành; ) {Thư viện nghiên cứu; } |Thư viện nghiên cứu; | [Vai trò: Abell, Millicent D.; Dougherty, Richard M.; Geh, Hans-Peter; Lucker, Jay K.; Welsh, William J.; ] DDC: 026 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362363. GILBERT, NORBERT Numerische Simulation der Transition von der laminaren in die turbulente Kanalstromung: Dissertation/ Norbert Gilbert.- Karlsruhe: Universitat Karlsruhe, 1988.- 143tr : hình bản; 20cm. Thư mục cuối sách /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372860. MELDT, R. Das Kunststoffrohr im Trinkwasser- und Kanalsektor sowie in der Gasversorgung/ R. Meldt, W. Muller, W. Buhler, ....- Grafenau/Wurtt: Lexika-Verlag, 1978.- 223tr : hình bản; 21cm.- (Kontakt+Studium. Bd.23) Thư mục. - Bảng tra [Vai trò: Buhler, W.; Flogl, H.; Muller, W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376883. The complete works of Swami Vivekananda. Vol.7.- Mayavati memorial ed..- Calcutta: Advaita Ashrama, 1972.- 546 p.; 22 cm. Ind.: p. 527-546 ISBN: 8185301549 (Đạo Hindu; ) [Ấn Độ; ] DDC: 294.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1418095. KAWAMURA Viết & đọc Nhật ngữ: Hướng dẫn theo phương pháp mới 1850 chữ căn bản với cách đánh vần Kana/ Kawamura, Mai Văn Thâm.- S.: Phương Đông, 1972.- 191tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu 1850 chữ cơ bản trong tiếng Nhật theo xu hướng giản dị hoá lối viết, kèm theo cách phiên âm và cách đọc {Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Nhật; Văn tự; } |Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Nhật; Văn tự; | [Vai trò: Mai Văn Thâm; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1382612. TRƯƠNG ANH TÚ Nhật Bản ngữ độc bản: Sách dạy viết chữ Nhật Katakana, Hiragana, Kanji. Q.1, Q.2/ Trương Anh Tú.- H.: Bắc Hà, 1942.- 124tr. : bảng; 21cm. Hai tập đóng chung một cuốn Tóm tắt: Hướng dẫn cách viết và cách đọc chữ Nhật Bản theo hai thứ chữ: Chữ Hán, tiếng Nhật gọi là Kanji và chữ bản xứ gọi là Kana {Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Sách tự học; Tiếng Nhật; } |Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Sách tự học; Tiếng Nhật; | /Price: 0,60đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |