861163. Những chuyến phiêu lưu của mèo Tita= Adventures of Tita the kitten : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé từ 4-8 tuổi. T.4: Bữa ăn sau giờ chơi = The meal after play time/ Truyện: Búp Bê ; Minh hoạ: Lam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 31tr.: tranh màu; 20cm. ISBN: 9786043127553 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Búp Bê; Lam; ] DDC: 895.9223 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
861164. Những chuyến phiêu lưu của mèo Tita= Adventures of Tita the kitten : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé từ 4-8 tuổi. T.5: Làm việc tốt sẽ được báo đáp = Doing good deeds will get reward/ Truyện: Búp Bê ; Minh hoạ: Lam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 31tr.: tranh màu; 20cm. ISBN: 9786043127560 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Búp Bê; Lam; ] DDC: 895.9223 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927613. LÝ MINH TUẤN Công giáo và Đức Kitô: Kinh thánh qua cái nhìn từ Đông Phương : Trọn bộ/ Lý Minh Tuấn.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Tôn giáo, 2019.- 1231tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 1173-1199. - Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786046164258 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về Công giáo: Kinh Cựu ước, kinh Tân ước, Đức Kitô..., đồng thời trình bày những hiểu biết về Kinh thánh thông qua cái nhìn từ Đông Phương (Kinh thánh; Đạo Thiên chúa; ) DDC: 220 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975253. VRABEL, BETH Caleb and Kit/ Beth Vrabel.- Philadelphia: RP Kids, 2017.- 256 p.; 21 cm. ISBN: 9780762462230 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998035. POTTER, BEATRIX The tale of Kitty-in-boots/ Written: Beatrix Potter ; Ill.: Quentin Blake.- New York: Frederick Warne, 2016.- 69 p.: pic.; 27 cm. ISBN: 9780241249444 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Blake, Quentin; ] DDC: 823 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1112287. KUNG, HANS Các nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo/ Hans Kung ; Nguyễn Nghị dịch.- H.: Tri thức, 2010.- 383tr.; 21cm.- (Tủ sách Tri thức mới) Tên sách nguyên bản: Great christian thinkers Tóm tắt: Trình bày những giáo lý của một số nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo như Phaolô, Augustinô, Thomas Aquinas, Martin Luther, Friedrich Schleiermacher, Karl Barth (Tôn giáo; Tư tưởng; Đạo Kitô; ) [Vai trò: Nguyễn Nghị; ] DDC: 230.092 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1307246. BEL, WILLIAM Kit-sinh-gơ (Những biên bản hội đàm tuyệt mật chưa công bố): Sách tham khảo/ William Bel ; Biên dịch: Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Xuân Bích.- H.: Thanh niên, 2002.- 677tr; 19cm. Dịch qua bản Hán văn Tóm tắt: Cuốn sách tái hiện toàn bộ biên bản, văn kiện trong hệ ngoại giao giữa hai nước Trung Quốc-Mỹ và hoà hoãn giữa hai nước Mỹ - Xô đặc biệt có biên bản quan trọng ghi lại cuộc nói chuyện giữa Nich xơn, Kitsinhgiơ với Mao Trạch Đông {Chính trị gia; Kitsihgơ, Hăngri; Liên Xô; Mỹ; Nhà ngoại giao; Quan hệ ngoại giao; Trung Quốc; } |Chính trị gia; Kitsihgơ, Hăngri; Liên Xô; Mỹ; Nhà ngoại giao; Quan hệ ngoại giao; Trung Quốc; | [Vai trò: Nguyễn Văn Giang; Nguyễn Xuân Bích; ] /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1433794. RENDA HITORI Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru. T.3/ Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2017.- 168 tr: tranh vẽ; 18 cm.- (Truyện dành cho tuổi trưởng thành) ISBN: 978604831530 Tóm tắt: Truyện đã dẫn dắt người đọc vào tình huống gay cấn giữa việc cứu nhiều người khỏi dịch bệnh và giết một người bị nhiễm bệnh (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Miyuki Lê; ] DDC: 895.636 /Price: 22000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1433747. RENDA HITORI Thức tỉnh và yên ngủ - Okitenemuru. T.6/ Renda Hitori ; Miyuki Lê dịch.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2017.- 171 tr: tranh vẽ; 18 cm.- (Truyện dành cho tuổi trưởng thành) ISBN: 978604831688 Tóm tắt: Truyện đã dẫn dắt người đọc vào tình huống gay cấn giữa việc cứu nhiều người khỏi dịch bệnh và giết một người bị nhiễm bệnh (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Miyuki Lê; ] DDC: 895.636 /Price: 22000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1041805. WEMPEN, FAITHE Office 2013 elearning kit for dummies/ Faithe Wempen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xii, 464 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 447-464 ISBN: 9781118490327 (Microsoft Excel; Microsoft Office; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073131. LOWE, LOIS V. Word 2010 elearning kit for dummies/ Lois Lowe, Faithe Wempen, Liam R. E. Quin.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 338 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 322-338 ISBN: 9781118336991 (Phần mềm Word; Phần mềm máy tính; ) {Word 2010; } |Word 2010; | [Vai trò: Quin, Liam R. E.; Wempen, Faithe; ] DDC: 005.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1588456. ĐOÀN LƯ Lêna - Kítti thiên thần của tình yêu: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Đoàn Lư.- H.: Thanh niên, 2010.- 331tr.; 19cm.. {Tiểu thuyết khoa học Viễn tưởng; Văn học Việt Nam; } |Tiểu thuyết khoa học Viễn tưởng; Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1515292. ĐOÀN LƯ Lêna-Kítti thiên thần của tình yêu: tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Đoàn Lư.- H.: Thanh niên, 2010.- 331tr; 19cm. {Văn học Việt Nam; tiểu thuyết; } |Văn học Việt Nam; tiểu thuyết; | DDC: 895.9223 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1587969. BANANA YOSHIMOTO Kitchen/ Banana Yoshimoto.- H.: Nxb.Hội nhà văn, 2009.- 243 tr.; 20 cm.. {Truyện; Văn học Nhật Bản; } |Truyện; Văn học Nhật Bản; | DDC: 895.63 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1588729. ĐOÀN LƯ Lêna - Kítti cô bé siêu nhân: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Đoàn Lư.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 2009.- 299tr.; 19cm.. {Khoa học viễn tưởng; Tiểu thuyết; } |Khoa học viễn tưởng; Tiểu thuyết; | DDC: 808.83 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1463375. FLINT, STACY The country cat and the city kitty/ Stacy Flint; illistrated by Paige Keiser.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076055302 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Văn học thiếu nhi; Đọc hiểu; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Keiser, Paige; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1241657. MORRISSEY, DONNA Kit's law: A novel/ Donna Morrissey.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 383p.: phot.; 21cm.- (Mariner original) ISBN: 0618109277 (Canada; Văn học hiện đại; ) DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260664. BROWN, BRADLEY D. Oracle application server web toolkit reference/ B. D. Brown, R. J. Niemiec, J. C. Trezzo: Osborne/McGraw-Hill, 1998.- XXII, 924tr; 25cm.- (Oracle press) ISBN: 0078824338 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản để tạo dựng các ứng dụng của trang Web: Công cụ phần mềm Oracle trong tạo dựng trang Web, cách cài đặt và yêu cầu về cấu hình của máy chủ; Phát triển những ứng dụng của trang Web, sử dụng ngôn ngữ siêu văn bản HTML, Java, Javascript...; Công cụ lapạ trang Web PL/SQL; Hướng dẫn sử dụng các nhãn (Tag)trong soạn thảo văn bản {Oracle; Phần mềm; Thiết kế; Thiết kế trang Web; Trang Web; } |Oracle; Phần mềm; Thiết kế; Thiết kế trang Web; Trang Web; | [Vai trò: Niemiec, Richard J.; Trezzo, Joseph C.; ] DDC: 004.6186 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493359. WALLACH, NANCY Hiroko and the kitemaker''s dragon/ Nacy Wallach; illustrated by Pat Lucas - Morris.- New York: Macmillan, 1995.- 16p.:pictures; 29cm.. {Truyện tranh; } |Truyện tranh; | [Vai trò: Lucas - Morris, Pat; Wallach, Nancy; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1533272. SÔCRÔTX, UYLIAM Màn phụ kítsinhgiơ, nicxơn và sự tàn phá Campuchia/ Uyliam Sôcrôtx.- H.: Thông tin lý luận, 1989.- 336tr; 19cm. {Campuchia; Chính trị Campuchia; } |Campuchia; Chính trị Campuchia; | DDC: 973.924 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |