Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1999 tài liệu với từ khoá Korea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717475. Natural language processing - IJCNLP 2005: Second international joint conference, Jeju Island, Korea, October 11-13, 2005 : proceedings/ Robert Dale ... [et al.] (eds.)..- Berlin: Springer, 2005.- xix, 1031 p.: ill.; 24 cm.- (Lecture notes in artificial intelligence;Lecture notes in computer science)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783540291725
    Tóm tắt: This book constitutes the thoroughly refereed proceedings of the Second International Joint Conference on Natural Language Processing, IJCNLP 2005, held in Jeju Island, Korea in October 2005. The 88 revised full papers presented in this volume were carefully reviewed and selected from 289 submissions. The papers are organized in topical sections on information retrieval, corpus-based parsing, Web mining, rule-based parsing, disambiguation, text mining, document analysis, ontology and thesaurus, relation extraction, text classification, transliteration, machine translation, question answering, morphological analysis, text summarization, named entity recognition, linguistic resources and tools, discourse analysis, semantic analysis NLP applications, tagging, language models, spoken language, and terminology mining.
(Natural language processing (Computer science); Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Khoa học máy tính); ) |Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Congresses; Hội Nghị; | [Vai trò: Dale, Robert; ]
DDC: 006.35 /Price: 100.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717860. Systems modeling and simulation: Theory and applications : third Asian Simulation Conference, AsiaSim 2004, Jeju Island, Korea, October 4-6, 2004 : revised selected papers/ Doo-Kwon Baik (ed.)..- New York: Springer, 2005.- xiv, 733 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 3540244778
    Tóm tắt: This book constitutes the refereed post-proceedings of the third Asian Simulation Conference, AsiaSim 2004, held in Jeju Island, Korea in October 2004. The 78 revised full papers presented together with 2 invited keynote papers were carefully reviewed and selected from 178 submissions; after the conference, the papers went through another round of revision. The papers are organized in topical sections on modeling and simulation methodology, manufacturing, aerospace simulation, military simulation, medical simulation, general applications, network simulation and modeling, e-business simulation, numerical simulation, traffic simulation, transportation, virtual reality, engineering applications, and DEVS modeling and simulation.
(Computer simulation; Flexible manufacturing systems; Mô phỏng bằng máy tính; Hệ thống sản xuất linh hoạt; ) |Mô hình; Mô phỏng; Computer simulation; Mô phỏng bằng máy tính; | [Vai trò: Baik, Doo-Kwon; ]
DDC: 003.3 /Price: 85.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720034. Teaching and learning of physics in cultural contexts: proceedings of the International Conference on Physics Education in Cultural Contexts : Cheongwon, South Korea, 13-17 August 2001/ edited by Yunebae Park.- New Jersey: World Scientific, 2004.- xix, 472 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9789812387660
    Tóm tắt: The aims of the International Conference on Physics Education in Cultural Contexts were to explore ways towards convergent and divergent physics learning beyond school boundaries, improve physics education through the use of traditional and modern cultural contexts, and exchange research and experience in physics education between different cultures.
(Cross-cultural studies; Physics; Nghiên cứu giao thoa văn hóa; Vật lý; ) |Dạy và học vật lý; Vật lý; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Park, Yunebae.; ]
DDC: 530.071 /Price: 161 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692934. GINA L. BARNES
    Tìm hiểu các nước trên thế giới: Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản, đỉnh cao văn minh Đông Á: China, Korea and Japan, the rise of civilization in East Asia/ Gina L. Barnes; Huỳnh Văn Thanh biên dịch.- Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 2004.- 399tr.; cm.
(china; japan; korea; ) |Văn minh các nước Đông Á; civilization; civilization; civilization; |
DDC: 950 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735394. Application of natural variation and induced mutation in breeding and function genomics: Proceedings of the 2003 fall conference of the Korean breeding society and international symposium, 2003.- 260 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Contents: Program; papers for international symposium; abstracts for oral presentation; abstracts for poster presentation.
(Plant genetics; Di truyền thực vật; ) |Di truyền thực vật; |
DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689415. CHOONWON KANG
    Giáo trình căn bản tiếng Hàn= A must-read for the learners of Korean/ Choonwon Kang; Nguyễn Văn Phước biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 126
(korean language; ) |Tiếng Hàn quốc; study and teaching; |
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689705. JYU JI EUN
    Từ điển Hàn - Việt= Korean - Vietnamese dictionary/ Jyu Ji Eun và Nguyễn Thị Tố Tâm.- H.: Từ Điển Bách Khoa, 2003.- 1280
(korean language; ) |Từ điển Hàn - Việt; dictionaries ( vietnamese ); |
DDC: 495.73922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725841. KANG, DAVID C.
    Crony capitalism: corruption and development in South Korea and the Philippines/ David C. Kang.- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- xv, 203 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780521808170
    Tóm tắt: Why has the literature on Asian development not addressed the issue of money politics in Korea? How can we reconcile the view of an efficient developmental state in Korea before 1997 with reports of massive corruption and inefficiency in that same country in 1998 and 1999? Politics is central to the answer. This study argues that both Korea and the Philippines experienced significant corruption throughout the post-independence era, and that political--not economic--considerations dominated policy making in both countries
(Political corruption; Political corruption; Sự nhũng nhiễu chính trị; Sự nhũng nhiễu chính trị; ) |Hàn Quốc; Philippines; Sự nhũng nhiễu chính trị; Tham nhũng; Korea (South); Hàn Quốc; Philippines; Philippines; |
DDC: 320.95195 /Price: 79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689882. NGUYỄN VĂN PHƯỚC ... [ET AL.]
    Hiddink - Korean Team: Bản lĩnh và những gì để lại/ Nguyễn Văn Phước ... [et al.].- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 287
(soccer; ) |Bóng đá Hàn Quốc; |
DDC: 796.332 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686918. Use of spiders as natural ênmies to control rice pests in Korea: FAO, 2002

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733405. Progress in the fight against corruption in Asia and the Pacific: Papers presented at the joint ADB-OECD Conference on ... Seoul, Korea, 11-13 December 2000/ ADB-OECD Conference on Combating Corruption in the Asia-Pacific Region.- Manila: Asian Development Bank, 2001.- vi, 291 p.; 23 cm.
    ISBN: 9715613632
    Tóm tắt: Combating corruption is becoming a major concern among the governments in the Asia-Pacific region. One strategy is to develop effective worldwide cooperation in corruption prevention. This book brings together the insights of leading actors in the fight against corruption and presents the progress made in the region. It encourages cooperation among countries in the Asia-Pacific to develop more effective measures to combat corruption.
(Corruption; Political corruption; Tham nhũng; Tham nhũng chính trị; ) |Tham nhũng; Tham nhũng chính trị; |
DDC: 364.16095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686903. Quality control for commercial compost in Korea: FAO, 2001

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704587. KMI
    FAO fisheries report N.624: Report of the KMI/APRACA/FAO regional workshop on the effects of globalization and deregulation on marine capture fisheries in Asia and the Pacific [ helt at ] Pusan, Republic of Korea, 11-15 October 1999/ KMI, APRACA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 129p..
    KMI: Korea Maritime Institute; APRACA: Asia and Pacific Rural and Credit Association
    ISBN: ISSN04299337
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Châu á - Thái Bình Dương; Đánh bắt hải sản; | [Vai trò: APRACA; FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706358. Low-cost livestock farming practices in Korea, Philippines, Taiwan and Thailand: A manual for Extension Officers and small-scale farmers.--Slopeland capacity classification as a tool in land use planning/ FFTC.- 1st.- Taiwan: FFTC, 2000; 300p..
    Sách rời đóng bộ; FFTC: Food and Fertilizer Technology Center
(agriculture; animal industry; soil science; ) |Khoa học đất; Quản lí nông trại; Starưiknigi; research; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707477. The Revised Romanization of Korean.- 1st.- Seoul, Repiblic of Korea: Ministry of Culture and Tourism, 2000; 32tr..
(korean language; ) |Tiếng Hàn Quốc; |
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730211. JUNG, J. K.
    Animal agriculture in Korea/ Edited by J. K. Jung.- Seoul: Ministry of agriculture and forestry, 1998.- 232; 30 cm.
(Livestock; ) |Chăn nuôi gia súc; Domestic animals; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695784. Korean studies; Vol.22.- 1st.- Hawaii, Honolulu: Univ. of Hawaii, 1998; 154p..
(korean - economic aspects; korean - economic conditions; korean - social aspects; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 301.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695743. Korean studies; Vol.21.- 1st.- Hawaii, Honolulu: Univ. of Hawaii, 1997; 162p..
(korean - economic aspects; korean - economic conditions; korean - social aspects; ) |Hàn Quốc; Kinh tế xã hội; |
DDC: 301.072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683658. The Koreans.- 1st.- Seoul: KOIS, 1997; 115p..
    KOIS: Korean Overseas Information Service
    ISBN: 8973752073
(koreans; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702102. Korea: Its history and culture/ Korean Overseas Information Service.- Korea: Korean Overseas Information Service, 1996.- 137 p.; 24 cm.
    ISBN: 8973753929
    Tóm tắt: This book is a compilation of what was originally two separate texts. Is has been converted into a single volume for the readrs convenience. However, the treatment of history and culture is significantly different and deserves mention.
(History; ) |Hàn Quốc; Văn hóa; Văn minh; Korea; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.