Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1999 tài liệu với từ khoá Korea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738964. CHEN, MIN
    Asian management systems: Chinese, Japanese and Korean styles of business/ Min Chen.- 1st ed..- London: Routledge, 1995.- xi, 308 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415116503
    Tóm tắt: This volume looks at four main management systems in the East Asian region: Japanese, mainland Chinese, overseas Chinese and Korean. Through a comparative analysis of organizational structures, competitive strategies and cultural influences the workings of each system is made clear. Practical guidelines make this book a vital guide for international executives and students alike.
(Comparative management; Quản lý so sánh; ) |Quản trị kinh doanh; |
DDC: 658​.0095 /Price: 9.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687870. Korea annual 1995.- 1st.- Korea: Yonhap, 1995; 838p..
(korea - history; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686840. Korea's quest for reform and globalization: Selected speeches of President Kim Young Sam.- 1st.- Korea: Presidential Secretariat, 1995; 365p..
    ISBN: 8973754017
(korea - history; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 320.092 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686069. Korean studies.- 1st.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 1995; 228p..
(korea; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 405.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679013. Hello from Korea.- Seoun, 1994; 125p..
    ISBN: 897375351743910
(korea - civilization; sociology; ) |Hàn Quốc; |
DDC: 301.09519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711276. KIRK, DONALD
    Korean dynasty/ Donald Kirk.- Korea: M. E. Sharpe, 1994.- 382 p.; 26 cm.
Chong Chu-Yong; (Businesspeople; ) |Tổ chức kinh doanh; Biography; Korea (South); |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739475. CRAGG, CLAUDIA.
    Hunting with the tigers: Doing business with Hong Kong, Indonesia, South Korea, Malaysia, the Philippines, Singapore, Taiwan, Thailand, and Vietnam/ Claudia Cragg..- San Diego: Pfeiffer, 1993.- xii, 451 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 427-430) and index
    ISBN: 0893842044
    Tóm tắt: Part one. Exploring and Inderstanding the market; Part two: Asian - Pacific rim profiles;...
(East Asia; Đông Á; ) |Kinh tế Đông Nam Á; Commerce; Thương mại; |
DDC: 382.095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740118. BRIDGES, BRIAN
    Japan and Korea in the 1990s: From antagonism to adjustment/ Brian Bridges.- Aldershot, England: Edward Elgar, 1993.- viii, 186 p.; 24 cm.
    ISBN: 1852786817
    Tóm tắt: Japan and Korea in the 1990s examines the historical legacies, the current perceptions and the policy making processes. It then details the recent trends in the economic, political-strategic and cultural dimensions of the relationships. The involvement and influence of the other interested powers, China, the former Soviet Union and the United States, as well as the broader regional context, are considered. A separate chapter concentrates on the current Japan-North Korea negotiations.
(Nhật Bản; Korea (South); Japan; ) |Hàn Quốc; Nhật Bản; Quan hệ hữu nghị; Quan hệ hữu nghị; Relations; Relations; Hàn Quốc; Japan; Korea (South); |
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670149. Low-input sustainable crop production systems in Asia: Proceedings of the First Asian Crop Science Conference (September 24-28, 1992 Seoul, Korea).- Seoul: Korean Society of Crop Science, 1993.- xii, 537 p.: ill.; 24 cm.
(Agriculture; Kinh tế nông nghiệp; ) |Kinh tế nông nghiệp; Economics aspect; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728821. Science and technology in Korea.- Kyunggi: Ministry of science and technology, 1993.- 83 p.; 28 cm.
(Science; Technology; ) |Khoa học và công nghệ; History; History; Korea; Korea; |
DDC: 509.519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694026. TSCHANGHO JOHN KIM
    Advanced transport and spatial systems models (Applications to Korea), with 27 figures/ Tschangho John Kim.- 1st.- New York: Springer-Verlag, 1990; 255p..
    ISBN: 3540972773
(mixed economy - korea (south); transportation - korea (south) - planning - mathematical models; transportation and state - korea (south) - mathematical models; ) |Hàn Quốc; Vận tải giao thông; |
DDC: 388.068 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721632. Polyethylene terephthalate film, sheet, and strip from Japan, the Republic of Korea, and Taiwan: Determinations of the Commission in investigation No.731-TA-458 through 460 (Primilinary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1990; 27 cm.
(Competition, international; Polyethylene industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Japan; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684812. RNAM
    Regional catalogue of agricultural machinery: Bangladesh, India, Indonesia, Isslamic Republic of Iran, Nepal, Pakistan, People's Republic of China, Philippines, Republic of Korea, Sri Lanka, Thailand/ RNAM.- 1st.- Bangkok: United Nations, 1990; 670p..
    RNAM: Regional Network for Agricultural Machinery
(agricultural machinery; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Châu á; Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666089. Rice varietal improvement in Korea.- 2nd ed..- [Korea]: Crop Experiment Station Rural Development Administration, 1990.- v, 52 p.: ill. (some col.), map; 22 cm.
(Rice; Rice; ) |Cải thiện giống lúa; Lúa; Nhân giống lúa; Breeding; Varieties; Korea; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739427. Proceedings of the twelfth Asian-Pacific weed science society conference: Seoul republic of Korea August 21-26, 1989/ Asian-Pacific Weed Science Society.- Seoul: Asian-Pacific Weed Science Society, 1989.- v, 303 p.: ill.; 25 cm.
    Tóm tắt: The prevention and management of weeds has been a continuous problem throughout the history of food production and native ecosystem protection in the Asian-Pacific region. Despite improvements in the approaches used, weeds still reduce productivity and profitability by unacceptable amounts, and upset the balance of our natural ecosystems. The Asian-Pacific region has considerable strengths in many aspects of weed science technology and training.
(Weeds; Cỏ dại; ) |Thuốc diệt cỏ; Congresses; Hội nghị; Control; Kiểm soát; |
DDC: 632.954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739586. Proceedingsweed science society I of the twelfth Asia-Pacific conference: Seoul Republic of Korea august 21-26, 1989.- Seoul: Asia-Pacific weed science society, 1989.- v, 307: ill.; 26 cm.
    Tóm tắt: This book introduce about weed biology and ecology, weed control, new herbicide and herbicideproperty, weed biology and ecology...
(Weeds; Cỏ dại; ) |Cỏ dại; Control; Congresses; Kiểm soát; Hội nghị; Asia; |
DDC: 632.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711800. STEERS, RICHARD M.
    The chaebol: Korea's new industrial might/ Richard M. Steers, Yoo Keun Shin, Gerardo R. Ungson.- New York: Harper & Row, Publishers, 1989.- 164 p.; 24 cm.
    ISBN: 0887303722
(Conglomerate corporations; Industrial management; Industrial organization; Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; Korea ( south); Korea ( south); Korea ( south); Korea ( south); |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711625. ANDREW C. NAHM
    A history of the Korean people: Tradition & Trasformation/ Andrew C. Nahm.- Korea: Hollym, 1988.- 583p.; 25cm.
    ISBN: 0930878566
(korea (south); korea; ) |Lịch sử Hàn; history; history; |
DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712430. MICHELL, TONY
    From a developing to a newly industrialised country: The Republic of Korea, 1961-1982/ Tony Michell.- Geneve: International Labour Office, 1988.- 180 p.; 24 cm.- (Employment, adjustment, and industrialisation, 0257-3415 ; 6)
    ISBN: 9221063968
(Industrial policy; Industries; ) [Korea (south); ] |Chính sách công nghiệp; Chính sách kinh tế; Korea ( south); Korea ( south); |
DDC: 338.9519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680568. LARRY L BURMEISTER
    Research, realpolitic and development in Korea - The state and the green revolution/ Larry L Burmeister.- London: Westview, 1988; 200p..
(agriculture - economic aspects; agriculture and state - korea; korea - economic policy; ) |Hàn Quốc; Nông nghiệp Hàn Quốc; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.